Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C28R1T20 với công suất 28000BTU là lựa chọn lý tưởng cho không gian lớn như văn phòng, nhà hàng và các khu vực thương mại. Model này mang đến khả năng làm lạnh nhanh, hiệu quả và được trang bị nhiều tính năng thông minh hỗ trợ tối đa cho người dùng.
Xem thêm sản phẩm tại: điều hoà âm trần Nagakawa
Đặc Điểm Nổi Bật
1. Làm Mát Toàn Diện và Tiết Kiệm Điện
Với công suất 28000BTU và hệ thống cánh đảo gió 360 độ, NT-C28R1T20 tạo luồng gió mềm mại, phân phối không khí đều khắp không gian, mang lại cảm giác sảng khoái ngay từ đầu. Sản phẩm còn tích hợp chế độ ECO tự động tăng 2°C so với cài đặt để tối ưu hóa hiệu suất máy nén, giúp tiết kiệm điện hiệu quả.
2. Thiết Kế Gọn Nhẹ, Dễ Dàng Lắp Đặt
Sản phẩm có độ dày chỉ 245mm, thích hợp cho các trần thấp, và tích hợp bơm thoát nước ngưng tụ đẩy cao đến 750mm. Điều này giúp NT-C28R1T20 phù hợp lắp đặt ở nhiều điều kiện không gian khác nhau.
3. Tính Năng Thông Minh, Đa Chức Năng
NT-C28R1T20 sở hữu các chế độ hữu ích như khử ẩm, chế độ hoạt động ban đêm, làm lạnh nhanh và chức năng chuẩn đoán sự cố, tự khởi động lại khi mất điện, và hẹn giờ từ 0-12 giờ. Những tính năng này giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh và tận hưởng không gian mát mẻ, dễ chịu trong suốt quá trình sử dụng.
4. Hệ Thống Lọc Khí Đa Lớp, Bảo Vệ Sức Khỏe
Hệ thống lọc khí đa lớp của điều hòa loại bỏ bụi mịn, mang lại không khí trong lành và duy trì sự thoải mái cho không gian sống. Môi chất lạnh R410A thân thiện với môi trường, giúp bảo vệ sức khỏe và không gây hiệu ứng nhà kính.
Điều hòa NT-C28R1T20 từ Nagakawa là lựa chọn đáng tin cậy cho những ai tìm kiếm giải pháp làm mát hiệu quả, tiết kiệm năng lượng, và bảo vệ sức khỏe trong không gian rộng lớn.
Thông Số Kỹ Thuật
Loại máy/Model | NT-C28R1T20 |
---|---|
Công suất (kW) | 8.2 |
Công suất (Btu/h) | 28000 |
Điện năng tiêu thụ (W) | 2392 |
Cường độ dòng điện (A) | 10.4 |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 3.43 |
Nguồn điện (Dàn lạnh) | 220-240/1/50 |
Lưu lượng gió (m³/h) | 1600/1500/1400 |
Độ ồn (dB(A)) | 43/41/37 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 840x840x245 |
Kích thước đóng gói dàn lạnh (mm) | 935x935x305 |
Trọng lượng dàn lạnh (kg) | 25 |
Kích thước panel (mm) | 950x950x55 |
Kích thước đóng gói panel (mm) | 1055x1055x90 |
Trọng lượng panel (kg) | 9 |
Nguồn điện (Dàn nóng) | 220-240/1/50 |
Độ ồn (dB(A)) | 55 |
Kích thước dàn nóng (mm) | 845x700x330 |
Kích thước đóng gói dàn nóng (mm) | 960x735x430 |
Trọng lượng dàn nóng (kg) | 47 |
Môi chất lạnh | R410A |
Khối lượng nạp môi chất lạnh (kg) | 1.23 |
Đường kính ống lỏng (mm) | 9.52 |
Đường kính ống gas (mm) | 15.88 |
Chiều dài tối đa ống dẫn (m) | 30 |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) | 15 |
Nhiệt độ hoạt động (°C) | 21-43 |
Reviews
There are no reviews yet.