Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C18R1T20 với công suất 18000BTU là một giải pháp làm mát hiệu quả cho các không gian có diện tích dưới 30m², như văn phòng, phòng khách, và nhà hàng. Sản phẩm này được trang bị các tính năng nổi bật nhằm tối ưu trải nghiệm sử dụng.
Xem thêm sản phẩm tại: điều hoà âm trần Nagakawa
Đặc Điểm Nổi Bật
1. Công Suất Làm Mát 18000BTU
Được thiết kế với công suất 18000BTU, NT-C18R1T20 phù hợp cho các không gian cỡ vừa. Hệ thống cánh đảo gió 360° giúp luồng khí mát phân tán đều khắp phòng, mang đến cảm giác dễ chịu và thoải mái.
2. Tiết Kiệm Điện Năng và Bền Bỉ
Sản xuất tại Malaysia theo công nghệ Nhật Bản, sản phẩm tích hợp các linh kiện cao cấp và dàn tản nhiệt chống ăn mòn Gold Fin, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và vận hành êm ái. Với công suất tiêu thụ chỉ 1700W và hiệu suất năng lượng (EER) đạt 3.29 W/W, NT-C18R1T20 được đánh giá cao về khả năng tiết kiệm điện.
3. Chế Độ Thông Minh và Tính Năng Lọc Không Khí
Sản phẩm được trang bị hệ thống lọc khí ngăn bụi và kháng khuẩn, giúp không gian trong lành hơn. Ngoài ra, NT-C18R1T20 có các tính năng tiện lợi như hút ẩm, hẹn giờ, và tự chuẩn đoán sự cố để đảm bảo vận hành ổn định và dễ dàng bảo trì.
4. Thiết Kế Nhỏ Gọn
Với độ dày chỉ 245mm và bơm thoát nước ngưng tiện lợi, điều hòa dễ dàng lắp đặt trong nhiều không gian khác nhau, kể cả những nơi có trần thấp.
Nagakawa NT-C18R1T20 là lựa chọn lý tưởng cho người dùng muốn một sản phẩm điều hòa hiệu quả, tiết kiệm và phù hợp với nhiều không gian.
Thông Số Kỹ Thuật
Loại máy/Model | NT-C18R1T20 |
---|---|
Công suất Capacity | kW 5.3 |
Công suất làm lạnh/Cooling | Btu/h 18000 |
Điện năng tiêu thụ/Cooling Power Input | W 1700 |
Cường độ dòng điện/Cooling Rated Current | A 7.2 |
Hiệu suất năng lượng Performance | EER W/W 3.29 |
Dàn lạnh/Indoor | |
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz 220-240/1/50 |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) | m³/h 1200/1000/900 |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) 41/39/35 |
Kích thước/Dimension (D x R x C) | Tịnh/Net (Body) mm 840x840x245 |
Đóng gói/Packing (Body) | mm 935x935x305 |
Tịnh/Net (Panel) | mm 950x950x45 |
Đóng gói/Packing (Panel) | mm 1055x1055x90 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net (Body) kg 22 |
Tổng/Gross (Body) | kg 26 |
Tịnh/Net (Panel) | kg 6 |
Tổng/Gross (Panel) | kg 9 |
Dàn nóng/Outdoor | |
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz 220-240/1/50 |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) 54 |
Kích thước/Dimension (R x C x S) | Tịnh/Net mm 760x260x540 |
Đóng gói/Packing | mm 863x361x590 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net kg 32 |
Tổng/Gross | kg 35 |
Môi chất lạnh/Refrigerant | Loại/Type R410A |
Khối lượng nạp/Charged Volume | kg 1.1 |
Ống dẫn/Piping | Đường kính ống lỏng/Ống khí Liquid side/Gas side mm 6.35/12.7 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m 25 |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m 15 |
Phạm vi hoạt động/Operation Range | Làm lạnh/Cooling °C 21-43 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.