Thiết Kế Hiện Đại và Tiện Lợi
Điều hòa âm trần Midea MCD1-28CRN8 với công suất làm lạnh 28,000BTU (7.5 kW) là sự lựa chọn hoàn hảo cho các không gian vừa và lớn như văn phòng, nhà hàng, phòng khách hoặc các khu vực có trần cao. Với thiết kế âm trần hiện đại, sản phẩm không chỉ tiết kiệm không gian mà còn mang lại vẻ đẹp sang trọng và tinh tế cho nội thất.
Công Suất Mạnh Mẽ và Hiệu Quả
Điều hòa Midea MCD1-28CRN8 sử dụng nguồn điện 220-240V/1Ph/50Hz, đảm bảo hoạt động ổn định. Với công suất tiêu thụ 2540 W và chỉ số hiệu quả năng lượng (EER) đạt 3.0 W/W, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả làm lạnh nhanh chóng mà còn tiết kiệm điện năng.
Tính Năng Nổi Bật
Lưu lượng gió mạnh mẽ: Dàn lạnh của điều hòa có lưu lượng gió cao/thấp là 1060/900 m³/h, đảm bảo phân phối không khí đều khắp không gian, tạo cảm giác mát mẻ và thoải mái.
Độ ồn thấp: Độ ồn của dàn lạnh là 45/41 dB(A), giúp máy vận hành êm ái, không gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
Máy nén Rotary: Sử dụng máy nén Rotary, điều hòa Midea MCD1-28CRN8 có hiệu suất làm lạnh cao, độ bền tốt và tiết kiệm điện năng.
Môi chất lạnh R410A: Điều hòa sử dụng môi chất lạnh R410A, thân thiện với môi trường và có khả năng làm lạnh hiệu quả hơn so với các loại gas truyền thống.
Tính năng tự khởi động lại: Trong trường hợp mất điện đột ngột, điều hòa sẽ tự động khởi động lại và giữ nguyên các cài đặt trước đó khi có điện trở lại, giúp tiết kiệm thời gian và công sức điều chỉnh.
Không Gian Sử Dụng Phù Hợp
Điều hòa âm trần Midea MCD1-28CRN8 phù hợp cho các không gian như:
- Phòng khách lớn: Đảm bảo làm mát nhanh và hiệu quả cho toàn bộ không gian.
- Văn phòng và hội nghị: Mang lại không khí trong lành, mát mẻ, tạo môi trường làm việc thoải mái.
- Nhà hàng, quán cafe: Tạo điều kiện lý tưởng cho khách hàng và nhân viên.
Với những tính năng vượt trội và thiết kế hiện đại, điều hòa Midea MCD1-28CRN8 là lựa chọn hoàn hảo cho các không gian lớn, mang lại không khí mát mẻ và thoải mái cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Model MCD1-28CRN8 | |
---|---|
Nguồn cấp | Dàn lạnh: 220-240V/1/50Hz, Dàn nóng: 220-240V/1/50Hz |
Công suất làm lạnh (1) | 7.1 kW, 24000 Btu/h |
Công suất sưởi ấm (1) | – |
Công suất tiêu thụ | Làm lạnh: 2400 W, Sưởi: – |
Chỉ số hiệu quả năng lượng | EER (Làm lạnh): 2.93 W/W, COP (Sưởi): – |
Dàn lạnh | |
Màu mặt nạ | Trắng |
Bảng trang trí | – |
Quạt | Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp): 1320/990/820 m³/h |
Độ ồn (cao/trung bình/thấp) (4) | 46/40/37 dB(A) |
Lọc gió (2) | Standard |
Kích thước máy (rộng*dài*cao) | Thân máy: 830x830x205 mm, Bảng trang trí: 950x950x55 mm |
Kích thước đóng gói (rộng*dài*cao) | Vỏ thùng: 910x910x250 mm, Bảng trang trí: 1035x1035x90 mm |
Trọng lượng tịnh/tổng | Thân máy: 22.2/25.9 kg, Bảng trang trí: 6/9 kg |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh: 17~32°C, Sưởi: – |
Dàn nóng | |
Màu | – |
Lưu lượng gió | 4200 m³/h |
Máy nén | Loại: Rotary, Công suất động cơ: 5510 W |
Loại môi chất lạnh | R32, Đà nạp: 1.3 kg |
Độ ồn (4) | Làm lạnh/Sưởi ấm: 57 dB(A), Chế độ yên tĩnh ban đêm: 55 dB(A) |
Kích thước máy (rộng*dài*cao) | 805x330x554 mm |
Kích thước đóng gói (rộng*dài*cao) | 915x370x615 mm |
Trọng lượng tịnh/tổng | 38.9/41.5 kg |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh: 18~43°C, Sưởi: – |
Kết nối đường ống | |
Ống lỏng/Ống hơi (loe) | Ø 6.35/12.7 mm |
Ống xả (dàn lạnh/dàn nóng) | OD025/OD016 mm |
Chiều dài ống tối đa nối các thiết bị | 25 m |
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | 15 m |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.