Giới Thiệu Điều Hòa Âm Trần Midea 18000BTU Inverter MCD1-18CRDN8
Thiết Kế Hiện Đại và Tiện Lợi
Điều hòa âm trần Midea MCD1-18CRDN8 với công suất làm lạnh 18,000BTU (5.2 kW) là sự lựa chọn lý tưởng cho các không gian vừa và nhỏ như văn phòng, phòng họp, nhà hàng hoặc phòng khách. Thiết kế âm trần tinh tế và hiện đại giúp tiết kiệm không gian và mang lại vẻ đẹp sang trọng cho nội thất. Màu sắc trang nhã cùng mặt nạ phẳng dễ lau chùi giúp sản phẩm luôn giữ được vẻ đẹp mới mẻ theo thời gian.
Công Suất Mạnh Mẽ và Hiệu Quả
Điều hòa Midea MCD1-18CRDN8 hoạt động ổn định với nguồn điện 220-240V/1Ph/50Hz. Với công suất tiêu thụ 1800 W và chỉ số hiệu quả năng lượng (EER) đạt 3.2 W/W, sản phẩm này mang lại hiệu quả làm lạnh nhanh chóng và tiết kiệm điện năng đáng kể. Công suất mạnh mẽ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian rộng lớn.
Tính Năng Nổi Bật
Công Nghệ Inverter Tiết Kiệm Điện
Điều hòa âm trần Midea MCD1-18CRDN8 được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả và giảm chi phí vận hành hàng tháng. Công nghệ này cho phép máy nén hoạt động liên tục ở mức công suất tối ưu, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng.
Lưu Lượng Gió Mạnh Mẽ
Dàn lạnh của điều hòa có lưu lượng gió cao/thấp là 700/600 m³/h, giúp phân phối không khí đều khắp không gian, tạo cảm giác mát mẻ và thoải mái. Chế độ gió đa chiều đảm bảo không khí mát lạnh lan tỏa đến mọi góc của căn phòng.
Độ Ồn Thấp
Độ ồn của dàn lạnh là 40/35 dB(A), giúp máy vận hành êm ái, không gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Độ ồn thấp là yếu tố quan trọng, đảm bảo giấc ngủ ngon và không gian làm việc yên tĩnh.
Máy Nén Rotary
Điều hòa Midea MCD1-18CRDN8 sử dụng máy nén Rotary, mang lại hiệu suất làm lạnh cao, độ bền tốt và tiết kiệm điện năng. Máy nén Rotary hoạt động ổn định và hiệu quả, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho thiết bị.
Môi Chất Lạnh R410A
Điều hòa sử dụng môi chất lạnh R410A, thân thiện với môi trường và có khả năng làm lạnh hiệu quả hơn so với các loại gas truyền thống. Môi chất R410A không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường sống.
Tính Năng Tự Khởi Động Lại
Trong trường hợp mất điện đột ngột, điều hòa sẽ tự động khởi động lại và giữ nguyên các cài đặt trước đó khi có điện trở lại, giúp tiết kiệm thời gian và công sức điều chỉnh. Tính năng này rất tiện lợi, đặc biệt là trong những khu vực thường xuyên bị mất điện.
Chế Độ Hẹn Giờ Thông Minh
Điều hòa Midea MCD1-18CRDN8 được trang bị chế độ hẹn giờ, cho phép người dùng cài đặt thời gian bật/tắt máy theo nhu cầu sử dụng. Chế độ này giúp tiết kiệm điện năng và tạo sự tiện lợi tối đa cho người sử dụng.
Lưới Lọc Kháng Khuẩn
Lưới lọc kháng khuẩn giúp loại bỏ các hạt bụi nhỏ, vi khuẩn và các chất gây dị ứng trong không khí, mang lại không gian sống trong lành và an toàn. Lưới lọc dễ dàng tháo rời và vệ sinh, đảm bảo hiệu quả lọc không khí luôn đạt mức tối ưu.
Không Gian Sử Dụng Phù Hợp
Điều hòa âm trần Midea MCD1-18CRDN8 phù hợp cho các không gian như:
- Phòng khách: Đảm bảo làm mát nhanh và hiệu quả cho toàn bộ không gian.
- Văn phòng và phòng họp: Mang lại không khí trong lành, mát mẻ, tạo môi trường làm việc thoải mái.
- Nhà hàng, quán cafe: Tạo điều kiện lý tưởng cho khách hàng và nhân viên.
- Phòng ngủ: Độ ồn thấp đảm bảo giấc ngủ ngon và không gian yên tĩnh.
Chính Sách Bảo Hành và Hỗ Trợ Khách Hàng
Điều hòa Midea MCD1-18CRDN8 được bảo hành chính hãng với thời gian bảo hành dài hạn, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng. Hệ thống hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp và tận tình, luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ trong quá trình sử dụng.
Với những tính năng vượt trội và thiết kế hiện đại, điều hòa Midea MCD1-18CRDN8 là lựa chọn hoàn hảo cho các không gian vừa và nhỏ, mang lại không khí mát mẻ và thoải mái cho người sử dụng.
“`html
Thông số kỹ thuật Model MCD1-18CRN8 | |
---|---|
Model | MCD1-18CRN8 |
Nguồn cấp | 220-240/1/50 |
Công suất làm lạnh (1) Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | 5.5 (1.9-6.3) kW |
Công suất làm lạnh (1) Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | 19000 (5100-20000) Btu/h |
Công suất tiêu thụ (Làm lạnh) | 1700 (351-2234) W |
Chỉ số hiệu quả năng lượng EER (Làm lạnh) | 3.28 W/W |
Dàn lạnh | Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) | 1040/760/630 m³/h |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | 40/34/31 dB(A) |
Lọc gió | Standard |
Kích thước máy (Rộng*Dài*Cao) | 830x830x205 mm |
Kích thước đóng gói (Rộng*Dài*Cao) | 950x950x55 mm |
Khối lượng tịnh/Tổng khối lượng | 22.1/26.4 kg |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh: 16~32 °C |
Dàn nóng | Trắng |
Lưu lượng gió | 2700 m³/h |
Máy nén | Rotary |
Công suất động cơ | 2.0 kW |
Loại môi chất lạnh | R32 |
Độ ồn (Làm lạnh/Sưởi ấm) | 58 dB(A) |
Độ ồn chế độ vận hành ban đêm | – |
Kích thước máy (Rộng*Dài*Cao) | 805x330x554 mm |
Kích thước đóng gói (Rộng*Dài*Cao) | 915x370x615 mm |
Khối lượng tịnh/Tổng khối lượng | 25.8/28.4 kg |
Phạm vi hoạt động | 0~50 °C |
Kết nối đường ống | Ống lỏng/Ống hơi (loe) ø 6.35/12.7 |
Ống xả (dàn lạnh/dàn nóng) | OD025/OD016 |
Chiều dài ống tối đa nối các thiết bị | 25 m |
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | 15 m |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.