Panasonic S-48PTB1H5B/U-48PNB1H8 là model điều hòa áp trần công suất lớn 48.000BTU (~5.5HP), thiết kế chuyên biệt cho các công trình thương mại có diện tích lớn như nhà hàng, hội trường, showroom, văn phòng diện tích rộng… Với khả năng làm mát nhanh và hiệu quả, sản phẩm mang lại không gian dễ chịu và thoáng mát ngay cả trong những ngày nắng nóng cao điểm.
Công nghệ inverter tiên tiến – tiết kiệm chi phí vận hành
Máy nén inverter giúp điều hòa vận hành êm ái, ổn định và tiết kiệm điện năng tối ưu. Thiết bị duy trì nhiệt độ phòng ở mức ổn định, tránh dao động mạnh, từ đó tăng cường độ bền và giảm hao mòn cho hệ thống.

Vận hành ổn định với nguồn điện 3 pha
Với nguồn điện 3 pha, điều hòa Panasonic S-48PTB1H5B/U-48PNB1H8 phù hợp cho các công trình quy mô lớn, giúp đảm bảo hiệu suất hoạt động tối đa mà không lo ngại tình trạng quá tải điện.
Thiết kế áp trần – linh hoạt và tiết kiệm diện tích
Kiểu lắp đặt áp trần giúp tiết kiệm không gian, đặc biệt hiệu quả tại những nơi không thể gắn điều hòa treo tường hoặc âm trần. Máy thổi gió dọc theo trần nhà, giúp làm mát đều khắp căn phòng, mang lại cảm giác dễ chịu cho người dùng.
Sử dụng gas R32 – hiệu suất cao, thân thiện môi trường
Môi chất lạnh R32 là loại gas hiện đại, không phá hủy tầng ozone và có hiệu suất làm lạnh vượt trội. Sử dụng gas R32 giúp điều hòa làm mát nhanh, tiết kiệm điện và bảo vệ môi trường sống.
Điều hòa áp trần Panasonic S-48PTB1H5B/U-48PNB1H8 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần hiệu suất làm mát mạnh mẽ và ổn định. Sản phẩm không chỉ sở hữu thiết kế linh hoạt, tiết kiệm diện tích mà còn tích hợp công nghệ inverter tiết kiệm điện và gas R32 thân thiện với môi trường – là giải pháp tối ưu cho không gian thương mại hiện đại.
Thông số kỹ thuật nổi bật
S-48PTB1H5B_U-48PNB1H8 | |
Nguồn điện | 380-415 V, 3 pha – 50 Hz |
Trọng nhá | S-48PTB1H5B |
Ngoại trờ | U-48PNB1H8 |
Công suất làm lạnh: Định mức | 14.07 kW, 48,000 Btu/h |
Công suất đầu vào: Định mức | 4.67 kW |
EER | 3.01 W/W, 10.28 Btu/hW |
Đan lạnh: Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) | 35.8/31.6/22.5 m³/phút, 1,284/1,116/795 cfm |
Đan lạnh: Độ ồn áp suất (cao/trung bình/thấp) | 52/47/43 dB (A) |
Đan lạnh: Độ ồn nguồn (cao/trung bình/thấp) | 62/57/53 dB |
Đan lạnh: Kích thước | C 235 x R 1,600 x S 690 mm |
Đan lạnh: Kích thước đóng gói | C 325 x R 1,680 x S 770 mm |
Đan lạnh: Trọng lượng tịnh/trọng lượng đóng gói | 41/48 kg |
Đan nóng: Độ ồn áp suất | 57 dB (A) |
Đan nóng: Độ ồn nguồn | 67 dB |
Đan nóng: Kích thước | C805 x R970 x S395 mm |
Đan nóng: Kích thước đóng gói | C890 x R1,105 x S495 mm |
Đan nóng: Trọng lượng tịnh/trọng lượng đóng gói | 72/76 kg |
Đan nóng: Nối ống (Ống hơi) | 15.88 mm (5/8 inch) |
Đan nóng: Nối ống (Ống lỏng) | 9.52 mm (3/8 inch) |
Đan nóng: Chiều dài ống (Tối đa) | 50 m |
Đan nóng: Mức chênh lệch độ cao | 30 m |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.