Panasonic S-36PTB1H5B/U-36PNB1H8 là mẫu điều hòa áp trần công suất lớn 36.000BTU (~4.0HP), thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu làm mát hiệu quả cho các không gian có trần cao, diện tích rộng như phòng hội nghị, nhà hàng, showroom, văn phòng lớn. Với thiết kế áp trần tinh gọn, sản phẩm giúp tiết kiệm không gian lắp đặt nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất làm mát tối ưu.
Công nghệ inverter tiết kiệm điện – vận hành ổn định
Trang bị máy nén inverter hiện đại, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng lên đến 50% so với điều hòa thông thường. Bên cạnh đó, công nghệ này còn giúp máy vận hành êm ái, giảm hao mòn linh kiện và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Dòng điện 3 pha – phù hợp công trình quy mô lớn
Điều hòa sử dụng nguồn điện 3 pha, rất phù hợp với các công trình thương mại, công nghiệp hoặc nơi có hệ thống điện trung tâm. Điều này đảm bảo máy hoạt động ổn định, bền bỉ và giảm thiểu rủi ro quá tải điện.
Thiết kế áp trần linh hoạt – lắp đặt dễ dàng
Với thiết kế áp trần nhỏ gọn, máy có thể lắp đặt ở các vị trí không thể sử dụng điều hòa treo tường hay âm trần cassette. Luồng gió mạnh mẽ được thổi dọc trần giúp phân bổ khí mát đồng đều khắp không gian, mang lại cảm giác dễ chịu cho người sử dụng.
Môi chất lạnh R32 – thân thiện với môi trường
Panasonic sử dụng gas lạnh R32 cho dòng điều hòa này, giúp tăng hiệu suất làm lạnh, tiết kiệm năng lượng và đặc biệt thân thiện với môi trường, đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải hiện đại.
Điều hòa áp trần Panasonic S-36PTB1H5B/U-36PNB1H8 là lựa chọn lý tưởng cho các không gian thương mại có trần cao, cần giải pháp làm mát mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm năng lượng. Với thiết kế hiện đại, công nghệ inverter tiên tiến và khả năng hoạt động ổn định trên nguồn điện 3 pha, sản phẩm mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho chủ đầu tư.
Thông số kỹ thuật
S-36PTB1H5B_U-36PNB1H8 | |
Nguồn điện | 380-415 V, 3 pha – 50 Hz |
Trọng nhá | S-36PTB1H5B |
Ngoại trờ | U-36PNB1H8 |
Công suất làm lạnh: Định mức | 10.55 kW, 36,000 Btu/h |
Cường độ dòng điện | 6.69 A |
Công suất đầu vào: Định mức | 3.6 kW |
EER | 2.93 W/W, 10.00 Btu/hW |
Đan lạnh: Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) | 23.3/21/13.3 m³/phút, 833/742/470 cfm |
Đan lạnh: Độ ồn áp suất (cao/trung bình/thấp) | 50/48/42 dB (A) |
Đan lạnh: Độ ồn nguồn (cao/trung bình/thấp) | 59/55/51 dB |
Đan lạnh: Kích thước | C 235 x R 1,280 x S 680 mm |
Đan lạnh: Kích thước đóng gói | |
Đan lạnh: Trọng lượng tịnh/trọng lượng đóng gói | 36.0/42.0 kg |
Đan nóng: Độ ồn áp suất | 56 dB (A) |
Đan nóng: Độ ồn nguồn | 66 dB |
Đan nóng: Kích thước | C805 x R970 x S395 mm |
Đan nóng: Kích thước đóng gói | C890 x R1,105 x S495 mm |
Đan nóng: Trọng lượng tịnh/trọng lượng đóng gói | 62/66 kg |
Đan nóng: Nối ống (Ống hơi) | 15.88 mm (5/8 inch) |
Đan nóng: Nối ống (Ống lỏng) | 9.52 mm (3/8 inch) |
Đan nóng: Chiều dài ống (Tối đa) | 50 m |
Đan nóng: Mức chênh lệch độ cao | 30 m |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.