Model Panasonic S-3448PU3HA/U-43PRH1H8 là điều hoà âm trần cassette 1 chiều Inverter công suất 42.000BTU (~5.0HP), thuộc dòng sản phẩm cao cấp với đuôi mã 3HA mới nhất của Panasonic. Máy sử dụng nguồn điện 3 pha, phù hợp cho các công trình lớn như khách sạn, nhà hàng, trung tâm hội nghị, biệt thự, văn phòng quy mô lớn.
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện
Panasonic tích hợp máy nén biến tần Inverter tiên tiến, vận hành êm ái và tiết kiệm điện tối ưu. Máy có khả năng điều chỉnh công suất làm lạnh linh hoạt theo tải nhiệt trong phòng, giúp giảm hao phí điện năng và tăng tuổi thọ thiết bị.

Lọc khí nanoe™ X Mark 3 – bảo vệ toàn diện
Trang bị công nghệ nanoe™ X thế hệ 3, sản phẩm có khả năng phát tán 48.000 tỷ gốc OH/giây, giúp ức chế đến 99.99% virus, vi khuẩn, nấm mốc, mùi hôi và các chất gây dị ứng. Không khí trong phòng luôn trong lành, sạch sẽ – lý tưởng cho không gian đông người hoặc yêu cầu cao về chất lượng không khí.

Điều khiển từ xa qua WiFi tiện lợi
Sản phẩm hỗ trợ điều khiển qua ứng dụng Comfort Cloud của Panasonic. Người dùng có thể theo dõi và điều khiển điều hoà từ xa bằng điện thoại: bật/tắt máy, thay đổi nhiệt độ, hẹn giờ và kiểm tra tình trạng hoạt động mọi lúc mọi nơi.
Thiết kế cassette 4 hướng – làm mát toàn diện
Với cửa gió 4 hướng thổi tự động, máy điều hòa Panasonic S-3448PU3HA/U-43PRH1H8 mang lại luồng khí mát đồng đều khắp không gian. Thiết kế mặt nạ vuông 950x950mm vừa thẩm mỹ vừa phù hợp với nhiều loại trần thạch cao phổ biến hiện nay.
Chức năng tự làm sạch dàn lạnh
Chế độ tự làm khô dàn lạnh sau khi tắt máy giúp ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn phát triển, đảm bảo luồng không khí luôn sạch và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Panasonic S-3448PU3HA/U-43PRH1H8 là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cao cấp cần hệ thống điều hòa mạnh mẽ, thông minh và bảo vệ sức khỏe. Với công suất lớn, điện 3 pha, công nghệ nanoe™ X Mark 3 và kết nối WiFi tiện lợi, đây là giải pháp toàn diện cho môi trường sống và làm việc hiện đại.
Thông số kỹ thuật
Điện hòa âm trần Panasonic | S/U-43PU3H8 | ||
Công suất (Btuh) | 42,700 (3) | ||
Nguồn điện | V/Pha Hz | 380-415V, 3Ø Pha – 50Hz | |
Dàn lạnh | S-3448PU3HA | ||
Dàn nóng | U-43PR1H8 | ||
Mặt nạ | CZ-KPU3H | ||
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) | KW | 12.50 (3.80-14.00) | |
Btu/h | 42,700 (13,000-47,800) | ||
Công điện: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) | A | 5.6-5.1 (10.5) | |
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) | kW | 3.42 (0.63-4.10) | |
CSPF | 6.30 | ||
Hiệu suất COP/EER | W/W | 3.65 | |
Btu/hW | 12.49 | ||
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió | m³/phút | 36.4 | |
cfm | 1,285 | ||
Độ ồn áp suất | Cao/Thấp | dB (A) | 47 / 41 |
Độ ồn ngoài | Cao/Thấp | dB | 62 / 56 |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS) | mm | 319 x 840 x 840 |
Mặt nạ (CxRxS) | mm | 44 x 950 x 950 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 24 |
Mặt nạ | kg | 5 | |
Dàn nóng | |||
Độ ồn áp suất | dB (A) | 57 | |
Độ ồn ngoài | dB | 76 | |
Kích thước | Dàn nóng (HxWxD) | mm | 996 x 980 x 370 |
Khối lượng | kg | 67 | |
Đường kính ống | Ống nóng | mm (inch) | 15.88 (5/8) |
Ống lạnh | mm (inch) | 9.52 (3/8) | |
Chiều dài đường ống | Tối thiểu/Tối đa | m | 5-50 |
Chênh lệch độ cao | m | 30 | |
Độ dài ống nạp sẵn gas | Tối đa | m | 30 |
Lượng gas nạp thêm | g/m | 25 | |
Môi trường hoạt động Dàn nóng | °C | 16-52 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.