Điều hoà âm trần Nagakawa NIB-C18R2U61 là model mới tích hợp công nghệ inverter tiên tiến, công suất làm lạnh 18000BTU (2HP) – phù hợp cho văn phòng, phòng họp, nhà hàng, cửa hàng và các không gian thương mại vừa và nhỏ. Thiết kế âm trần sang trọng cùng khả năng vận hành ổn định, tiết kiệm điện là điểm mạnh nổi bật của sản phẩm này.
Xem thêm sản phẩm tại: điều hoà âm trần Nagakawa
Công nghệ inverter – vận hành tiết kiệm & ổn định
Sản phẩm được trang bị công nghệ inverter hiện đại giúp điều chỉnh công suất hoạt động linh hoạt, tiết kiệm điện năng tối ưu và duy trì nhiệt độ ổn định. Máy nén biến tần giúp máy hoạt động êm ái, giảm thiểu tiếng ồn, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Thiết kế âm trần hiện đại – tối ưu không gian
Kiểu dáng âm trần giúp tiết kiệm diện tích sử dụng, tăng tính thẩm mỹ cho không gian lắp đặt. Lưu lượng gió đa cấp, phân bổ đều khắp phòng mang lại cảm giác dễ chịu và thoải mái trong suốt quá trình sử dụng.
Hiệu suất làm lạnh ổn định – phù hợp nhiều điều kiện
Điều hoà vận hành tốt trong dải nhiệt độ rộng từ 18–50°C, thích hợp với khí hậu nhiệt đới tại Việt Nam. Chiều dài lắp đặt tối đa 20m và độ cao chênh lệch đến 15m giúp dễ dàng thi công, lắp đặt linh hoạt theo kết cấu công trình.
Kết luận
Điều hoà âm trần Nagakawa NIB-C18R2U61 là lựa chọn lý tưởng cho người dùng cần một giải pháp làm mát hiệu quả, tiết kiệm điện và vận hành êm ái. Công nghệ inverter tiên tiến kết hợp thiết kế âm trần tinh tế giúp thiết bị phù hợp với đa dạng không gian nội thất hiện đại.
Model name | NIB-C18R2U61 | ||
---|---|---|---|
Nguồn | Indoor | V~,Hz,Ph | 220-240/50/1 |
Outdoor | V~,Hz,Ph | 220-240/50/1 | |
Làm lạnh | Năng suất lạnh | Btu/h | 18000 (5200~19100) |
Năng suất lạnh | kW | 5.28 (1.58~5.59) | |
Công suất điện | kW | 1.60 (0.43~1.9) | |
Dòng điện | A | 7.5 (2.25~8.7) | |
EER | W/W | 3.3 | |
Áp suất tĩnh | Pa | 25 | |
Lưu lượng gió (Hi/Med/Lo) Indoor | m³/h | 900/800/670/550 | |
Độ ồn (Hi/Med/Lo) Indoor | dB(A) | 41/39/36/33 | |
Kích thước Indoor | Máy (DxRxC) | mm | 700x700x245 |
Đóng gói (DxRxC) | mm | 930x830x300 | |
Khối lượng Indoor | Máy | Kg | 21 |
Đóng gói | Kg | 25 | |
Áp suất thiết kế | Đầu đẩy | MPa | 4.4 |
Áp suất thiết kế | Đầu hút | MPa | 1.4 |
Lưu lượng gió Outdoor | m³/h | 2300 | |
Độ ồn Outdoor | dB(A) | 52 | |
Kích thước Outdoor | Máy (DxRxC) | mm | 705x279x530 |
Đóng gói (DxRxC) | mm | 825x345x595 | |
Khối lượng Outdoor | Máy | kg | 22 |
Đóng gói | kg | 24 | |
Môi chất lạnh | Máy | R32 | |
Đóng gói | kg | 670 | |
Ống kết nối | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống gas | mm | 12.7 | |
Chiều dài lắp đặt tối đa | m | 20 | |
Đại nhiệt độ hoạt động | Chiều cao chênh lệch tối đa | m | 15 |
Làm lạnh/ Sưởi ấm | °C | 18~50 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.