Điều hòa âm trần Nagakawa Inverter 28000BTU NIT-C28R2U35 là một giải pháp tối ưu cho những không gian rộng lớn như văn phòng, nhà hàng, hay nhà xưởng với nhiều tính năng nổi bật, giúp tăng cường hiệu quả làm lạnh và tiết kiệm điện năng.
Tính năng nổi bật:
- Công nghệ Inverter siêu tiết kiệm điện năng: Nhờ công nghệ Inverter tiên tiến, điều hòa Nagakawa NIT-C28R2U35 giúp tiết kiệm điện năng đáng kể, mang lại hiệu quả sử dụng cao mà vẫn đảm bảo không gian mát lạnh nhanh chóng.
- Khả năng làm lạnh 1 chiều: Với công suất 28000BTU, chiếc điều hòa này phù hợp với những không gian có diện tích lớn, giúp làm lạnh đều và nhanh chóng toàn bộ khu vực.
- Thiết kế giảm tiếng ồn tối đa: Điều hòa được trang bị cánh quạt lớn 750mm và cửa thoát khí 3D, giúp giảm thiểu tiếng ồn trong quá trình vận hành, mang đến không gian yên tĩnh cho người dùng.
- Độ bền cao với dàn tản nhiệt phủ hydrophilic: Dàn tản nhiệt được phủ một lớp hydrophilic, giúp chống ăn mòn và tăng độ bền cho điều hòa ngay cả trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Môi chất lạnh R32 thân thiện với môi trường: Điều hòa sử dụng gas R32, không chỉ thân thiện với môi trường mà còn giúp tăng hiệu suất làm lạnh nhanh hơn so với các loại gas truyền thống.
- Linh động với các kết nối ống gió: Điều hòa có khả năng kết nối linh hoạt với các ống gió, cung cấp khí tươi cho toàn bộ không gian, tạo nên một bầu không khí trong lành và dễ chịu.
- Bảo hành 2 năm: Điều hòa Nagakawa NIT-C28R2U35 được bảo hành chính hãng lên đến 2 năm, giúp người dùng an tâm trong quá trình sử dụng.
Điều hòa âm trần Nagakawa Inverter 28000BTU NIT-C28R2U35 không chỉ là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình lớn mà còn là một giải pháp tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường, mang lại không gian thoải mái và trong lành cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật NIT-C28R2U35
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Model | NIT-C36R2U35 |
Nguồn cấp (Khối trong nhà) | 220-240V ~, 50Hz, 1 |
Nguồn cấp (Khối ngoài nhà) | 380-415V ~, 50Hz, 3 |
Năng suất lạnh (Btu/h) | 36000 (10065~37908) |
Năng suất lạnh (W) | 10550 (2950~11110) |
Công suất điện (W) | 3.50 (0.51~3.63) |
Dòng điện (A) | 15.55 (2.21~16.80) |
EER (W/W) | 3.01 |
Năng suất tách ẩm (L/h) | 3.8 |
Lưu lượng gió indoor (m3/h) | 1800/1450/1250 |
Độ ồn indoor (dB(A)) | 50/45/43 |
Kích thước máy indoor (DxRxC) | 840x840x288 mm |
Kích thước đóng gói máy (DxRxC) | 915x915x355 mm |
Kích thước panel (DxRxC) | 950x950x55 mm |
Khối lượng indoor (kg) | 28 |
Độ ồn khối trong nhà (dB(A)) | 57 |
Khối lượng panel (kg) | 5.3 |
Loại gas | R32 |
Lượng nạp gas (kg) | 1.330 |
Ống lỏng (mm) | 9.52 mm |
Ống gas (mm) | 15.88 mm |
Chiều dài lắp đặt lớn nhất (m) | 30 m |
Chênh lệch chiều cao lắp đặt tối đa (m) | 20 m |
Nhiệt độ hoạt động (°C) | 16~32 |
Nhiệt độ môi trường hoạt động (°C) | 18~50 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.