Đặc điểm chính
Thích hợp cho nhà có trần cao
Hệ thống thổi mạnh mẽ mang luồng không khí thoải mái đến sàn nhà ngay cả trong các ứng dụng có trần cao. Nó rất lý tưởng cho các văn phòng có trần cao, cửa hàng, v.v., với luồng không khí rộng và đồng đều khắp phòng.
Bơm nước xả 850mm
Bơm thoát nước xả được lắp sẵn với độ nâng 850mm tính từ bề mặt trần, cho phép bố trí hệ thống ống xả dễ dàng hơn. Tùy vào vị trí lắp đặt, một vòi mềm 185mm, phụ kiện tiêu chuẩn, hỗ trợ cho việc vận hành dễ dàng.
Công nghệ Biến tần
Công nghệ điều khiển biến tần có hiệu suất cao giúp cho việc vận hành mượt mà từ tốc độ thấp đến tốc độ cao theo dải sóng điện áp hình sin.
Hoạt động tiết kiệm năng lượng
Công suất lạnh được tự động điều chỉnh dựa theo nhiệt độ ngoài trời, từ đó tiết kiệm năng lượng mà không làm giảm sự thoải mái khi sử dụng.
Cảm biến chuyển động
Cảm biến giúp hoạt động của người dùng và thay đổi cài đặt nhiệt độ theo lượng hoạt động trong phòng.
Chú thích: Chức năng sẵn có khi sử dụng remote RC-EX3A. Tuy nhiên, khi sử dụng remote RC-E5, chức năng này không khả dụng.
Chế độ tự động
Máy tự quyết định hoạt động chế độ sưởi ấm hoặc làm mát.
Chế độ yên lặng
Cài đặt khoảng thời gian máy hoạt động với sự ưu tiên độ ồn thấp.
Chế độ công suất cao
Cảm biến giúp phát hiện hoạt động của người dùng và thay đổi cài đặt nhiệt độ theo lượng hoạt động trong phòng.
Hệ thống kiểm soát nắp
Chức năng này cho phép người dùng thiết lập các vị trí giới hạn trên và dưới của cánh đảo gió ở mỗi cửa thoát khí riêng lẻ, giúp bạn có toàn quyền kiểm soát luồng không khí bên trong.
Đảo gió theo chiều dọc
Cánh đảo gió di chuyển lên và xuống liên tục hoặc đứng yên tại vị trí mong muốn.
Chống gió thổi trực tiếp vào người
Khi máy mới khởi động hoặc khi nhiệt độ phòng đã đạt nhiệt độ cài đặt, luồng gió tự động hướng về phương ngang và tốc độ quạt thấp. Sau đó hướng gió và tốc độ quạt có thể điều chỉnh theo ý người dùng.
Chú thích: Chức năng sẵn có khi sử dụng remote RC-EX3A. Tuy nhiên, khi sử dụng remote RC-E5, chức năng này không khả dụng.
Hẹn giờ ngủ
Cài đặt khoảng thời gian từ lúc mở đến lúc tắt. Khoảng thời gian điều chỉnh được từ 30 đến 240 phút (mỗi bước chỉnh 10 phút).
Khống chế công suất tối đa
Chức năng này cho phép bạn đặt trước giới hạn công suất trong các khoảng thời gian nhất định trong ngày, giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng.
Chú thích: Chức năng sẵn có khi sử dụng remote RC-EX3A. Tuy nhiên, khi sử dụng remote RC-E5, chức năng này không khả dụng.
Hẹn giờ trong tuần
Hẹn mở hoặc tắt máy trong tuần.
Chú thích: Chức năng sẵn có khi sử dụng remote RC-EX3A. Tuy nhiên, khi sử dụng remote RC-E5, chức năng này không khả dụng.
Nút chuyển chức năng nhanh
Nút chuyển chức năng nhanh cho phép lựa chọn và cài đặt 2 chức năng trong số 6 chức năng có sẵn. (Không thể dùng chức năng này khi kết nối remote trung tâm).
Chú thích: Chức năng sẵn có khi sử dụng remote RC-EX3A. Tuy nhiên, khi sử dụng remote RC-E5, chức năng này không khả dụng.
Cài đặt ưa thích
Chế độ hoạt động, nhiệt độ cài đặt, tốc độ quạt và hướng gió được ghi nhớ trong mục cài đặt ưa thích.
Chú thích: Chức năng sẵn có khi sử dụng remote RC-EX3A. Tuy nhiên, khi sử dụng remote RC-E5, chức năng này không khả dụng.
Lựa chọn ngôn ngữ
Cài đặt ngôn ngữ hiển thị trên remote.
Chú thích: Chức năng sẵn có khi sử dụng remote RC-EX3A. Tuy nhiên, khi sử dụng remote RC-E5, chức năng này không khả dụng.
Hiển thị lỗi tự chẩn đoán
Khi máy hỏng, bộ vi xử lý tự động chạy chương trình tự chẩn đoán lỗi. (Việc kiểm tra và sửa chữa cần được thực hiện bởi thợ chuyên nghiệp)
Bơm thoát nước lên cao
Cho phép bố trí linh hoạt ống nước thoát có thể cao hay thấp tùy theo vị trí lắp đặt.
Thông số kỹ thuật
FDT40YA-W5 | |
---|---|
DANH MỤC | THÔNG SỐ |
Nguồn điện | 1 Phase 220-240V, 50Hz |
Công suất lạnh | 4.30 kW (1.6–4.8) |
Công suất tiêu thụ | 0.99 kW |
COP | 4.34 |
Động điện hoạt động tối đa (Lạnh/Sưởi) | 4.6 / 4.4 A |
Động điện khởi động | 13 A |
Độ ồn | Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) |
37 / 33 / 30 / 26 dB(A) | |
Dàn nóng 49 dB(A) | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) |
19 / 16 / 13 / 10 m³/phút | |
Dàn nóng 30 m³/phút | |
Mặt nạ | 35 x 950 x 950 mm |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) | Dàn lạnh |
236 x 840 x 840 mm | |
Dàn nóng 595 x 780 x 290 mm | |
Trọng lượng tĩnh (Thân máy/Mặt nạ) | Dàn lạnh |
24 kg (19/5) | |
Dàn nóng 32 kg | |
Gas lạnh | R32 (nạp cho 15m) |
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/Đường hơi |
6.35(1/4″) / 12.7(1/2″) | |
Độ dài đường ống | 25 m |
Độ cao chênh lệch (Dàn nóng cao/thấp hơn) | Tối đa 15/15 m |
Mặt nạ | T-PSA-5BW-E |
Dây điều kiện phần | 1.5 mm² x 4 dây |
Phương pháp kết nối | Cỡ dây: RC-EX3A, RC-E5, RCH-E3 – Không dây: RCN-T-5BW-E2 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.