Điều hòa âm trần Daikin FCNQ13MV1/RNQ13MV1 là một trong những model được ưa chuộng nhất hiện nay của thương hiệu Daikin. Với công suất 13.000 BTU, thiết kế âm trần nhỏ gọn và hiệu suất làm mát ổn định, sản phẩm này lý tưởng cho các không gian thương mại như văn phòng, nhà hàng, khách sạn, cửa hàng bán lẻ, phòng họp…
Máy sử dụng môi chất lạnh R410A – loại gas thân thiện với môi trường và có khả năng làm lạnh nhanh, giúp tiết kiệm điện năng đáng kể.
Ưu điểm nổi bật
Thiết kế âm trần tinh tế
Máy được thiết kế để lắp đặt âm trần, giúp tiết kiệm diện tích sàn, tăng tính thẩm mỹ cho không gian. Mặt nạ vuông đồng nhất 950mm với cửa gió 4 hướng thổi giúp phân phối không khí đều khắp phòng, loại bỏ hiện tượng “điểm nóng/lạnh”.
Làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện
Công suất 13.000 BTU phù hợp cho các phòng có diện tích từ 20 đến 25 m². Công nghệ máy nén hiệu suất cao của Daikin giúp làm mát nhanh chóng, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm hao phí điện năng.

Độ bền cao, vận hành êm ái
Cấu tạo từ các vật liệu chống ăn mòn, bền bỉ với thời gian, dàn nóng có lớp phủ bảo vệ giúp tăng tuổi thọ máy. Đồng thời, máy hoạt động êm ái, độ ồn thấp, không ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc.

Dễ lắp đặt và bảo trì
Thiết kế đơn giản, các bộ phận dễ tháo rời giúp cho việc bảo trì, vệ sinh dễ dàng. Đặc biệt, chiều cao dàn lạnh chỉ 245mm – cực kỳ linh hoạt khi lắp ở trần hẹp.

Tính năng tự khởi động lại
Khi có sự cố mất điện, máy sẽ tự khởi động lại và vận hành theo chế độ cài đặt trước đó mà không cần thao tác lại từ đầu, vô cùng tiện lợi.
Thông số kỹ thuật
Màu máy na | Thiết bị | FCNQ13MV1 |
---|---|---|
Máy na | Thiết bị | Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | Máy na | 31/28 m³/min |
13/10 cfm | ||
Độ ồn (Cao/Thấp) | Thiết bị | 459/353 dB(A) |
Dàn lạnh | ||
Kích thước (Cao x rộng x ngày) | Thiết bị | 256X 840X 840 mm |
Máy na | 50X950X 950 mm | |
Khối lượng | Thiết bị | 19.5 kg |
Máy na | 5.5 kg | |
Ngày hoạt động điều hòa | 14 đén 23 °CWB | |
Màu sắc | Loại | Trắng ngà |
Máy nén | Công suất động cơ điện | Động ro-to kín |
0.9 kW | ||
Dàn nóng | ||
Môi chất lạnh (R-410A) | 1.2 kg | |
Độ ồn | 49 dB(A) | |
Kích thước (Cao x Rộng x Ngày) | V1 | 550X765X285 mm |
Khối lượng | V1 | 36 kg |
Ngày hoạt động điều hòa | Y1 | 19.4 đén 46 °CDB |
Lông | ø/ 6.4 mm | |
Kích cỡ đường ống | Hơi | ø/ 12.7 mm |
Ống xả | Dàn lạnh | VP25 (1.D ø/ 25XO.D ø/ 32) |
Dàn nóng | ø 18.0 (Lõ) | |
Chiều dài đường ống tối đa | 50 m | |
Cách nhiệt | Cả ống hoi và ống lông |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.