Điều hòa âm trần Nagakawa NB-C36R1T60 công suất 36000BTU là lựa chọn lý tưởng cho không gian thương mại, văn phòng, nhà hàng hay hội trường rộng. Với thiết kế âm trần thẩm mỹ, khả năng làm lạnh mạnh mẽ và hoạt động ổn định, sản phẩm đáp ứng tốt nhu cầu làm mát chuyên nghiệp, bền bỉ.
Xem thêm sản phẩm tại: điều hoà âm trần Nagakawa
Thiết kế hiện đại – tối ưu lắp đặt
Dàn lạnh có kích thước nhỏ gọn 1140x270x745 mm, giúp lắp đặt linh hoạt trên trần nhà mà vẫn đảm bảo thẩm mỹ. Dàn nóng chắc chắn với kích thước 910x805x360 mm giúp tản nhiệt hiệu quả và hoạt động ổn định ngay cả khi môi trường khắc nghiệt.
Vận hành bền bỉ – tiết kiệm điện năng
Với dòng điện hoạt động chỉ 7.0 A và môi chất lạnh R410A, máy không chỉ làm lạnh nhanh mà còn giúp tiết kiệm điện năng đáng kể. Hệ thống hoạt động bền bỉ trong điều kiện môi trường từ 21 đến 48°C, phù hợp với khí hậu Việt Nam.
Phù hợp cho nhiều loại công trình
Điều hòa âm trần Nagakawa NB-C36R1T60 phù hợp cho không gian từ 55 – 60m², lý tưởng cho:
- Văn phòng, phòng họp lớn
- Showroom, cửa hàng thời trang
- Nhà hàng, quán cà phê
- Khách sạn, hội trường, trung tâm thương mại
Kết nối tiện lợi, lắp đặt linh hoạt
Ống gas và ống lỏng có đường kính tương ứng là 15.88 mm và 9.52 mm. Chiều dài ống tối đa 30m, độ chênh lệch tối đa 20m, cho phép thi công linh hoạt theo nhiều kiểu không gian.
Với công suất lớn, thiết kế âm trần tinh tế, tiết kiệm điện và làm lạnh nhanh chóng, Điều hòa âm trần Nagakawa NB-C36R1T60 là giải pháp tối ưu cho không gian rộng, yêu cầu làm lạnh nhanh và ổn định. Sản phẩm mang đến sự hài lòng về cả hiệu suất và độ bền.
Thông số kỹ thuật
MODEL | NB-C36RT760 | ||
---|---|---|---|
Điện áp Indoor | V/Hz/Ph | 220-240V~/50Hz/1P | |
Điện áp Outdoor | V/Hz/Ph | 380-415V~/50Hz/3P | |
Làm lạnh | Năng suất lạnh | Btu/h | 36000 |
Năng suất lạnh | W | 10548 | |
Công suất điện | W | 3600 | |
Dòng điện | A | 7.00 | |
EER | W/W | 2.93 | |
Lưu lượng gió không trong nhà (Cao/Trung bình/Thấp) | m³/h | 1600/1450/1350 | |
Áp suất tĩnh | Pa | 37 | |
Độ ồn không trong nhà (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 46/44/42 | |
Kích thước không trong nhà | Máy (RxCxS) | mm | 1140x270x745 |
Đóng gói (RxCxS) | mm | 1345x345x830 | |
Khối lượng không trong nhà | Tịnh | kg | 35 |
Tổng | kg | 42 | |
Lưu lượng gió không ngoài nhà | m³/h | 4900 | |
Độ ồn không ngoài nhà | dB(A) | 58 | |
Kích thước không ngoài nhà | Máy (RxCxS) | mm | 910x805x360 |
Đóng gói (RxCxS) | mm | 1030x860x475 | |
Khối lượng không ngoài nhà | Tịnh | kg | 57 |
Tổng | kg | 61 | |
Môi chất lạnh | Loại | R410A | |
Lượng nạp | g | 1600 | |
Ống kết nối | Ống lỏng | mm | 9.52 |
Ống gas | mm | 15.88 | |
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | Cao chênh lệch tối đa | m | 20 |
Làm lạnh | °C | 21~48 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.