1. Giới Thiệu Chung
Ra mắt lần đầu tiên tại Nhật Bản vào năm 1982, hệ thống VRV của Daikin đã được thị trường toàn cầu đón nhận trong suốt hơn 35 năm qua. Với sự kết hợp các công nghệ VRV, VRT và VAV, Daikin đã đạt được cả hai tiêu chí quan trọng: tiết kiệm năng lượng và điều hòa không khí tối ưu. Dòng VRV A X Series là bước tiến mới trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tối ưu hóa trải nghiệm điều hòa không khí cho người dùng.
2. Công Nghệ Tiên Tiến Của VRV A X Series
- Máy nén xoắn ốc (scroll) mới: Giúp nâng cao hiệu suất và giảm hao phí năng lượng.
- Tự động nạp môi chất lạnh: Đảm bảo nạp đúng lượng gas mà không cần giám sát thủ công.
- Giải nhiệt bo mạch bằng môi chất lạnh: Giúp duy trì hiệu suất cao và bảo vệ các linh kiện điện tử.
- Vận hành dự phòng kép: Tăng khả năng hoạt động liên tục ngay cả khi xảy ra sự cố.
3. Tính Năng Vượt Trội Của VRV A X Series
- Smart VRT: Tính năng này điều chỉnh hệ thống chỉ cung cấp năng lượng cho các dàn lạnh cần thiết, tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
- Kiểm soát công suất theo tải: Giúp duy trì nhiệt độ phòng ổn định và tạo sự thoải mái tối đa.
- Giảm thiểu rò rỉ môi chất lạnh: Được đảm bảo ngay cả khi hệ thống hoạt động ở tải thấp.
- Kiểm soát áp suất ngược: Tối ưu hóa hiệu suất của đĩa nén trong các điều kiện vận hành khác nhau.
4. Hiệu Quả Vận Hành Và An Toàn Cao
- Khả năng vận hành ổn định trong nhiệt độ cao: Hệ thống hoạt động tốt ở nhiệt độ ngoài trời lên tới 49°C.
- Mô-đun inverter làm mát bằng môi chất: Giúp giảm kích thước các thành phần điện tử và cải thiện lưu thông không khí.
- Hiển thị thông tin bằng đèn LED 7 đoạn: Cho phép người dùng theo dõi trạng thái hệ thống dễ dàng và thuận tiện cho dịch vụ bảo trì.
5. Vận Hành Luân Phiên Và Chế Độ Khẩn Cấp
Hệ thống Daikin VRV X Series tích hợp chức năng vận hành dự phòng kép, giúp đảm bảo các khu vực được làm mát liên tục ngay cả khi có sự cố xảy ra. Trong trường hợp gặp lỗi, chế độ khẩn cấp có thể được kích hoạt nhanh chóng, cho phép hệ thống còn lại hoạt động với công suất giới hạn để đảm bảo không gián đoạn dịch vụ.
6. Khả Năng Lắp Đặt Linh Hoạt
- Dải nhiệt độ hoạt động rộng: VRV X Series hỗ trợ hoạt động trong điều kiện nhiệt độ ngoài trời từ -10°C đến 49°C.
- Tổng chiều dài đường ống lên tới 1000m: Phù hợp cho các công trình lớn và phức tạp.
- Công suất kết nối tối đa 200%: Cho phép kết nối linh hoạt với nhiều dàn lạnh.
- Áp suất tĩnh bên ngoài cao: Đạt mức 78.4 Pa, cải thiện hiệu quả phân phối không khí.
7. Tính Năng I-Demand – Tối Ưu Hoá Công Suất Đỉnh
Tính năng I-Demand cho phép giảm công suất đỉnh tùy theo từng trường hợp cụ thể, giúp giảm chi phí vận hành và tăng hiệu quả sử dụng năng lượng. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình cần kiểm soát năng lượng linh hoạt.
8. Kết Luận
Daikin VRV A X Series không chỉ mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng vượt trội mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người dùng trong mọi điều kiện vận hành. Với các tính năng tiên tiến như tự động nạp môi chất lạnh, vận hành dự phòng và Smart VRT, hệ thống này là giải pháp hoàn hảo cho các tòa nhà lớn, khách sạn và khu thương mại. Nếu bạn đang tìm kiếm một hệ thống điều hòa thông minh và bền bỉ, VRV A X Series chính là lựa chọn tối ưu để đáp ứng mọi nhu cầu về điều hòa không khí.
MODEL | RXUQ6AYM(W) | RXUQ8AYM(W) | RXUQ10AYM(W) | RXUQ12AYM(W) | RXUQ14AYM(W) | RXUQ16AYM(W) | RXUQ18AYM(W) | RXUQ20AYM(W) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh (Btu/h) | 54,600 | 76,400 | 95,500 | 109,000 | 136,000 | 154,000 | 171,000 | 191,000 |
Công suất làm lạnh (kW) | 16.0 | 22.4 | 28.0 | 32.0 | 40.0 | 45.0 | 50.0 | 56.0 |
Điện năng tiêu thụ (kW) | 3.23 | 4.82 | 6.29 | 7.81 | 9.46 | 11.4 | 12.8 | 14.8 |
Điều khiển công suất (%) | 23-100 | 19-100 | 13-100 | 11-100 | 11-100 | 9-100 | 7-100 | 7-100 |
Trọng lượng (kg) | 185 | 215 | 275 | 291 | 315 | 355 | 335 | 365 |
Màu vỏ máy | Trắng ngà (5Y7.5/1) (Màu nâu kim loại) | |||||||
Máy nén (Loại) | Xoắn ốc (scroll) dạng kín |
MODEL | RXUQ28AYM(W) | RXUQ30AYM(W) | RXUQ32AYM(W) | RXUQ34AYM(W) | RXUQ36AYM(W) | RXUQ38AYM(W) | RXUQ40AYM(W) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXUQ12AYM(W) | RXUQ12AYM(W) | RXUQ12AYM(W) | RXUQ14AYM(W) | RXUQ16AYM(W) | RXUQ18AYM(W) | RXUQ20AYM(W) |
Nguồn điện | Hệ 3 pha 4 dây, 380-415 V/380 V, 50/60 Hz | ||||||
Công suất làm lạnh (Btu/h) | 268,000 | 285,000 | 305,000 | 328,000 | 345,000 | 362,000 | 382,000 |
Công suất làm lạnh (kW) | 78.5 | 83.5 | 89.5 | 96.0 | 101 | 106 | 112 |
Điện năng tiêu thụ (kW) | 19.2 | 20.6 | 22.6 | 24.3 | 26.2 | 27.6 | 29.6 |
Điều khiển công suất (%) | 5-100 | ||||||
Màu vỏ máy | Trắng ngà (5Y7.5/1) (Màu nâu kim loại) | ||||||
Máy nén (Loại) | Xoắn ốc (scroll) dạng kín | ||||||
Lưu lượng gió (m³/phút) | 191+218 | 191+268 | 191+297 | 218+297 | 218+297 | 218+297 | 218+297 |
Kích thước (CxRxD) (mm) | 1,657×1,240×765 | ||||||
Trọng lượng (kg) | 215+275 | 215+291 | 275+291 | 275+295 | 291+315 | 291+316 | 291+316 |
Độ ồn (dB(A)) | 62 | 63 | 64 | 66 | 67 | 68 | 69 |
Phạm vi vận hành (°CDB) | 10 đến 49 | ||||||
Môi chất lạnh (Loại) | R-410A | ||||||
Lượng nạp (kg) | 8.5+9.8 | 8.5+11.7 | 9.7+11.7 | 9.8+11.7 | 10.8+11.7 | 11.7+11.7 | 11.7+11.7 |
Ống kết nối (mm) | 19.1 (Hàn) | 19.1 (Hàn) | 19.1 (Hàn) | 19.1 (Hàn) | 28.6 (Hàn) | 28.6 (Hàn) | 34.9 (Hàn) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.