Tính năng điều hòa Midea 1 chiều 12000 BTU MSAFII-13CRN8
Tính năng chính
Chế độ làm lạnh nhanh
Với công suất 12000 BTU, điều hòa Media 1 chiều X-Cool MSAFII-13CRN8 làm mát không gian một cách nhanh chóng và hiệu quả, phù hợp với các phòng có diện tích vừa phải.
Tản nhiệt mạ vàng
Công nghệ tản nhiệt mạ vàng không chỉ kéo dài tuổi thọ của điều hòa mà còn ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe gia đình bạn.
Chế độ tự làm sạch
Chế độ tự làm sạch giúp duy trì không khí trong lành bằng cách loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn tích tụ bên trong máy.
Tính năng nổi bật
Cảm biến hướng gió theo người dùng
Cảm biến thông minh giúp điều hòa điều chỉnh hướng gió theo vị trí của người dùng, tạo cảm giác thoải mái tối đa.
Lưới lọc bụi HD
Lưới lọc bụi HD giúp không gian sống luôn sạch sẽ và trong lành, đặc biệt hữu ích cho gia đình có trẻ nhỏ và người cao tuổi.
Màng lọc diệt khuẩn Cold Catalyst
Màng lọc Cold Catalyst loại bỏ vi khuẩn và các chất gây dị ứng, đảm bảo không khí luôn trong lành và an toàn.
Vận hành yên tĩnh
Điều hòa X-Cool vận hành cực kỳ yên tĩnh, mang lại không gian nghỉ ngơi lý tưởng mà không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn.
Phát hiện rò rỉ ga
Hệ thống phát hiện rò rỉ ga cảnh báo ngay lập tức khi có sự cố, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho gia đình bạn.
Tự chuẩn đoán lỗi
Chức năng tự chuẩn đoán lỗi giúp phát hiện và khắc phục sự cố nhanh chóng, đảm bảo điều hòa luôn hoạt động ổn định.
E-Box chống nước, chống lửa
Hộp điều khiển E-Box được thiết kế chống nước và chống lửa, tăng độ bền và an toàn cho thiết bị.
Dàn nóng thiết kế đường cắt kim cương
Dàn nóng với thiết kế đường cắt kim cương tinh tế, tăng cường hiệu quả tản nhiệt và tính thẩm mỹ.
Ga R32
Sử dụng môi chất làm lạnh R32 thân thiện với môi trường, giúp giảm thiểu tác động đến tầng ozon và hiệu ứng nhà kính.
Điều hòa X-Cool MSAFII-13CRN8 12000 BTU là giải pháp làm mát tối ưu cho không gian vừa. Với các tính năng hiện đại và công nghệ tiên tiến, mang lại sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật điều hoà MSAFII-13CRN8
Model MSAFII-13CRN8 (1.5HP) | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguồn cấp | Dàn lạnh: V/Ph/Hz 220-240/1/50 | ||||||||||||||||||||||
Công suất làm lạnh (1) | 3.4 kW / 11500 Btu/h | ||||||||||||||||||||||
Công suất tiêu thụ | 1053W | ||||||||||||||||||||||
Chỉ số hiệu quả năng lượng | EER (làm lạnh): 3.2 W/W | ||||||||||||||||||||||
CSPF* | 3.49 Wh/Wh | ||||||||||||||||||||||
Dàn lạnh |
|
||||||||||||||||||||||
Dàn nóng |
|
||||||||||||||||||||||
Kết nối đường ống |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.