Thông số kỹ thuật
DANH MỤC | LOẠI MÁY | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
FUDM50CNV-S5 | FUDM71CNV-S5 | FUDM100CNV-S5 | FUDM100CSV-S5 | FUDM125CSV-S5 | FUDM140CSV-S5 | |
Nguồn điện | 1 Phase 220-240V, 50Hz | 1 Phase 220-240V, 50Hz | 1 Phase 220-240V, 50Hz | 1 Phase 220-240V, 50Hz | 3 Phase 380-415V, 50Hz | 3 Phase 380-415V, 50Hz |
Công suất lạnh | 5.0 kW | 7.1 kW | 10.5 kW | 10.4 kW | 13.0 kW | 14.5 kW |
Công suất tiêu thụ | 1.613 kW | 2.29 kW | 3.03 kW | 3.10 kW | 4.46 kW | 4.70 kW |
COP | 3.10 | 3.10 | 3.47 | 3.35 | 2.91 | 3.09 |
Động điện hoạt động tối đa | 8.2 A | 13 A | 18.3 A | 6.2 A | 10.2 A | 11.4 A |
Động điện khởi động | 32 A | 42 A | 60.5 A | 15.5 A | 44.7 A | 51.2 A |
Độ ồn | Dàn lạnh (Hi/Me/Lo) | |||||
31 / 29 / 27 dB(A) | 33 / 31 / 29 dB(A) | 36 / 32 / 29 dB(A) | 36 / 32 / 29 dB(A) | 37 / 33 / 29 dB(A) | 37 / 33 / 29 dB(A) | |
Dàn nóng 51 dB(A) | Dàn nóng 56 dB(A) | Dàn nóng 55 dB(A) | Dàn nóng 57 dB(A) | Dàn nóng 58 dB(A) | Dàn nóng 59 dB(A) | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh (Hi/Me/Lo) | |||||
10 / 9 / 8 m³/phút | 19 / 15 / 10 m³/phút | 32 / 26 / 20 m³/phút | 32 / 26 / 20 m³/phút | 35 / 28 / 22 m³/phút | 35 / 28 / 22 m³/phút | |
Dàn nóng 38 m³/phút | Dàn nóng 37 m³/phút | Dàn nóng 75 m³/phút | Dàn nóng 75 m³/phút | Dàn nóng 75 m³/phút | Dàn nóng 132 m³/phút | |
Áp suất tĩnh ngoài (Tiêu chuẩn/Tối đa) | 30 / 100 Pa | 35 / 100 Pa | 60 / 100 Pa | 60 / 100 Pa | 60 / 100 Pa | 60 / 100 Pa |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) | Dàn lạnh | |||||
200 x 750 x 635 mm | 280 x 950 x 635 mm | 280 x 1370 x 740 mm | 280 x 1370 x 740 mm | 280 x 1370 x 740 mm | 280 x 1370 x 740 mm | |
Dàn nóng 640 x 800(+71) x 290 mm | Dàn nóng 34 mm | Dàn nóng 53 mm | Dàn nóng 845 x 970 x 370 mm | Dàn nóng 53 mm | Dàn nóng 1300 x 970 x 370 mm | |
Trọng lượng tĩnh | ||||||
Dàn lạnh 29 kg | Dàn lạnh 42 kg | Dàn lạnh 77.5 kg | Dàn lạnh 79 kg | Dàn lạnh 85 kg | Dàn lạnh 108 kg | |
Dàn nóng 42 kg | Dàn nóng 46 kg | Dàn nóng 77.5 kg | Dàn nóng 79 kg | Dàn nóng 85 kg | Dàn nóng 108 kg | |
Gas lạnh | R410A (nạp cho 15m) | R410A (nạp cho 30m) | ||||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/Đường hơi | |||||
6.35(1/4″) / 15.88(5/8″) | 9.52(3/8″) / 15.88(5/8″) | |||||
Độ dài đường ống | 30 m | 50 m | ||||
Độ cao chênh lệch | Tối đa 10/10 m | Tối đa 30/15 m | ||||
Đầy điều kiện phấn | 2 mm x 4 dây | 2.5 mm x 4 dây | 1.6mm² x 4 dây (bao gồm dây nối đất) | |||
Phương pháp kết nối | Cỡ dây: RC-E3XA, RC-E5, RCH-E3 (tùy chọn) / Không dây: RCN-KIT4-E2 |
Đặc điểm nổi bật FDUM100CSV-S5 (10.4 kW, 3 pha)
Thông số kỹ thuật nổi bật:
- Công suất làm lạnh: 10.4 kW
- Nguồn điện: 3 pha
- Môi chất lạnh: Gas R410A
- Chỉ số hiệu suất COP: 3.35
- Thương hiệu: Mitsubishi Heavy – Nhật Bản
- Bảo hành: 2 năm toàn bộ máy
Ưu điểm vượt trội
Công nghệ biến tần Inverter tiên tiến
Hệ thống điều khiển inverter hiệu suất cao giúp thiết bị vận hành mượt mà, duy trì ổn định từ tốc độ thấp đến cao, tối ưu hóa điện năng sử dụng.
Hoạt động tiết kiệm điện
Thiết bị tự động điều chỉnh công suất làm lạnh dựa vào điều kiện nhiệt độ bên ngoài, tiết kiệm năng lượng nhưng vẫn giữ không gian luôn dễ chịu.
Cảm biến chuyển động thông minh
Phát hiện sự hiện diện và hoạt động của người dùng để tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp.
*Tính năng khả dụng khi dùng remote RC-EX3A.
Chế độ vận hành tự động
Máy tự động chọn chế độ làm mát hoặc sưởi ấm tùy theo điều kiện nhiệt độ môi trường, đảm bảo thoải mái tối ưu mà không cần can thiệp thủ công.
Chế độ yên tĩnh
Hoạt động với độ ồn thấp trong thời gian đã thiết lập, lý tưởng cho không gian cần yên tĩnh như phòng ngủ, phòng họp.
Công suất cao tức thì
Khi phát hiện hoạt động mạnh trong phòng, thiết bị sẽ tăng công suất làm lạnh để nhanh chóng đạt nhiệt độ mong muốn.
Quạt gió tự động điều chỉnh
Bộ vi xử lý tự động kiểm soát lưu lượng gió dựa theo nhiệt độ hồi về, nâng cao hiệu quả làm mát và tiết kiệm năng lượng.
Hẹn giờ ngủ linh hoạt
Có thể cài đặt thời gian hoạt động từ 30 đến 240 phút (điều chỉnh theo từng bước 10 phút), hỗ trợ giấc ngủ ngon hơn.
Khống chế công suất tiêu thụ
Cho phép giới hạn công suất sử dụng điện theo khung giờ nhất định trong ngày, giúp kiểm soát hóa đơn hiệu quả.
*Chỉ dùng được với remote RC-EX3A.
Hẹn giờ trong tuần
Tự động bật/tắt máy theo lịch cố định trong tuần, phù hợp với lịch sinh hoạt hoặc hoạt động của doanh nghiệp.
*Tính năng khả dụng khi dùng remote RC-EX3A.
Phím tắt chức năng nhanh
Tùy chỉnh 2 trong 6 chức năng yêu thích để truy cập nhanh chỉ với một nút bấm.
*Không dùng được nếu kết nối với remote trung tâm.
Ghi nhớ cài đặt ưa thích
Lưu lại các chế độ nhiệt độ, tốc độ quạt, hướng gió… theo thói quen sử dụng.
*Yêu cầu remote RC-EX3A.
Cài đặt ngôn ngữ hiển thị
Hỗ trợ thay đổi ngôn ngữ trên remote điều khiển theo nhu cầu.
*Chỉ hỗ trợ với remote RC-EX3A.
Xem thêm sản phẩm tại: điều hoà âm trần Mitsubishi
Hỗ trợ kỹ thuật & lắp đặt
Tự hiển thị lỗi
Tính năng tự chẩn đoán giúp phát hiện lỗi nhanh chóng. Kỹ thuật viên dễ dàng xác định và xử lý sự cố.
Bơm thoát nước lên cao
Cho phép thiết kế ống thoát nước linh hoạt, dù vị trí lắp đặt có cao hay thấp, phù hợp với nhiều không gian.
Thiết kế tối ưu cho bảo trì
Cánh quạt và mô tơ có thể tháo lắp từ bên hông hoặc phía dưới dàn lạnh, giúp vệ sinh, kiểm tra và thay thế dễ dàng hơn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.