Đặc điểm nổi bật
Làm lạnh nhanh chóng với chế độ Turbo
Điều hòa Funiki 24000BTU 2 chiều HSH24TMU được trang bị chế độ Turbo, cho phép bạn nhanh chóng đạt được nhiệt độ mong muốn chỉ với một nút bấm trên điều khiển từ xa. Động cơ sẽ hoạt động ở mức công suất cao nhất, mang lại luồng không khí mát lạnh và dễ chịu ngay lập tức.
Chức năng tự động báo lỗi
Khi thiết bị gặp sự cố, chức năng tự động báo lỗi sẽ hiển thị mã lỗi trên màn hình dàn lạnh của điều hòa HSH24TMU. Điều này giúp người dùng dễ dàng nhận biết, chẩn đoán và sửa chữa lỗi kịp thời, đảm bảo máy luôn hoạt động ổn định và hiệu quả.
Vận hành êm ái và yên tĩnh
Động cơ của HSH24TMU được thiết kế để giảm độ ồn xuống mức tối thiểu, mang lại không gian yên tĩnh tương đương với sự tĩnh lặng trong thư viện. Điều này giúp bạn có thể ngủ ngon mà không bị làm phiền bởi tiếng động từ máy, mang lại không gian thư giãn tuyệt vời cho gia đình bạn.
Dàn nóng chắc chắn và bền bỉ
Dàn nóng của điều hòa Funiki HSH24TMU sử dụng ống đồng có độ bền cao, cùng với lá tản nhiệt được mạ lớp bảo vệ chống gỉ và ăn mòn. Thiết kế này không chỉ tăng tuổi thọ cho thiết bị mà còn ngăn ngừa vi khuẩn sinh sôi và lây lan, bảo vệ sức khỏe cho gia đình bạn.
Hướng gió linh hoạt với góc mở rộng
Cánh đảo gió của điều hòa HSH24TMU được thiết kế với góc mở lớn, giúp tăng lưu lượng khí lạnh thổi ra và tiếp cận mọi góc của không gian phòng. Chế độ quạt gió và hướng gió với góc rộng sẽ làm mát nhanh hơn, đem lại cảm giác tiện nghi, thoải mái nhất cho người sử dụng.
Chế độ 2 chiều làm lạnh và sưởi ấm
Điều hòa treo tường Funiki HSH24TMU không chỉ làm lạnh hiệu quả mà còn có khả năng sưởi ấm, đáp ứng nhu cầu sử dụng quanh năm. Chế độ sưởi ấm giúp tạo ra không khí ấm áp vào mùa đông, mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu cho không gian sống của bạn.
Không gian phù hợp
Điều hòa Funiki HSH24TMU là lựa chọn lý tưởng cho các không gian lớn như:
- Phòng khách rộng: Với công suất lớn, thiết bị có thể làm mát và sưởi ấm hiệu quả những phòng khách rộng rãi, đảm bảo không gian luôn thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.
- Phòng hội nghị: Phù hợp cho các phòng hội nghị có diện tích lớn, giúp duy trì không khí mát mẻ và thoải mái cho các buổi họp, sự kiện vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.
- Nhà hàng, quán cafe: Đáp ứng nhu cầu làm mát và sưởi ấm cho các khu vực dịch vụ lớn, đảm bảo khách hàng luôn có trải nghiệm thoải mái khi sử dụng dịch vụ tại nhà hàng, quán cafe.
- Văn phòng làm việc lớn: Cung cấp không khí mát lạnh và ấm áp, tạo môi trường làm việc thoải mái, tăng cường hiệu quả làm việc cho nhân viên trong các văn phòng có diện tích lớn.
Điều hòa Funiki HSH24TMU với những tính năng nổi bật và khả năng làm mát, sưởi ấm hiệu quả sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo để mang lại không gian mát lạnh vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông cho các không gian lớn.
Thông số kỹ thuật
Model | HSH 24TMU | ||||
---|---|---|---|---|---|
Loại | 2 chiều (Lạnh/Nóng) | ||||
Diện tích sử dụng | Từ 30m² – dưới 40m² (≤ 120 m³) | ||||
THÔNG SỐ | ĐVT | HSH 24TMU | |||
Loại máy | 2 chiều (Lạnh/Nóng) | ||||
Môi chất làm lạnh | R32/1420 | ||||
Công suất nhiệt | Làm lạnh | 7034 | |||
Công suất nhiệt | Làm nóng | 7327 | |||
Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF) | 4.55 | 5 sao | |||
Pha | 1 Ph | ||||
Điện áp | 220-240V | ||||
Tần số | Hz | 50 | |||
Dòng điện | Làm lạnh | 11,5 | |||
Dòng điện | Làm nóng | 11 | |||
Công suất điện | Làm lạnh | 2600 | |||
Công suất điện | Làm nóng | 2400 | |||
Kích thước máy | Cụm trong nhà | 1040 x 220 x 327 | |||
Kích thước máy | Cụm ngoài trời | 890 x 342 x 673 | |||
Kích thước bao bì | Cụm trong nhà | 1120 x 405 x 315 | |||
Kích thước bao bì | Cụm ngoài trời | 995 x 398 x 740 | |||
Khối lượng máy | Cụm trong nhà (net/gross) | 12.3/15.8 | |||
Khối lượng máy | Cụm ngoài trời (net/gross) | 42.9/45.9 | |||
Đường kính ống dẫn chất làm lạnh | Ống hồi | 15,9 | |||
Đường kính ống dẫn chất làm lạnh | Ống đẩy | 9,52 | |||
Lưu lượng gió trong nhà (Cao/Trung bình/Thấp) | m³/h | 980/817/662 | |||
Giới hạn đường ống dẫn gas (Theo tài liệu công bố của NCC) | Chiều dài tiêu chuẩn/ Chiều dài tối đa | m | 5/50 | ||
Giới hạn đường ống dẫn gas | Chênh lệch độ cao tối đa | m | 25 | ||
Giới hạn đường ống dẫn gas | Chiều dài ống tiêu chuẩn | m | 5 | ||
Giới hạn đường ống dẫn gas | Chiều dài tối đa | m | 25 | ||
Giới hạn đường ống dẫn gas | Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.