Panasonic S-60PTB1H5B/U-60PNB1H8 là model điều hòa áp trần công suất lớn nhất của Panasonic với hiệu suất làm lạnh lên tới 60.000BTU (~7.0HP). Thiết bị lý tưởng cho những công trình có diện tích siêu rộng như hội trường, sảnh lớn, nhà hàng tiệc cưới, trung tâm thương mại, showroom xe hơi, nhà xưởng… giúp duy trì không khí mát mẻ, dễ chịu và ổn định.
Tiết kiệm điện năng với công nghệ inverter
Được trang bị công nghệ inverter tiên tiến, máy điều hòa giúp tối ưu hiệu suất hoạt động, làm lạnh nhanh nhưng vẫn tiết kiệm điện năng tối đa. Đồng thời, công nghệ này giúp máy vận hành ổn định và bền bỉ theo thời gian.

Điện 3 pha – Hoạt động ổn định trong điều kiện tải cao
Sử dụng điện 3 pha giúp điều hòa S-60PTB1H5B/U-60PNB1H8 vận hành mạnh mẽ và bền bỉ, đáp ứng nhu cầu sử dụng liên tục tại các không gian thương mại có lưu lượng người lớn và yêu cầu công suất cao.
Lắp đặt linh hoạt, tiết kiệm không gian
Với thiết kế áp trần, điều hòa giúp tối ưu không gian lắp đặt – phù hợp với những nơi trần thấp, không thể lắp âm trần hoặc máy treo tường. Hướng gió trải đều khắp không gian, mang lại hiệu quả làm mát đồng đều và thoải mái.
Môi chất lạnh R32 – Hiệu suất cao và thân thiện môi trường
Gas R32 được sử dụng trong model này mang lại hiệu suất làm lạnh vượt trội, đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường do có chỉ số phá hủy tầng ozone bằng 0 và tiềm năng gây nóng thấp hơn so với gas cũ.
Điều hòa áp trần Panasonic S-60PTB1H5B/U-60PNB1H8 là lựa chọn hàng đầu cho các không gian thương mại yêu cầu công suất lớn, vận hành ổn định và hiệu quả cao. Thiết bị không chỉ nổi bật với khả năng làm mát mạnh mẽ, mà còn tiết kiệm điện và thân thiện với môi trường – một giải pháp lý tưởng cho không gian hiện đại.
Thông số kỹ thuật chính
S-60PTB1H5B_U-60PNB1H8 | |
Nguồn điện | 380-415 V, 3 pha – 50 Hz |
Trọng nhá | S-60PTB1H5B |
Ngoại trờ | U-60PNB1H8 |
Công suất làm lạnh: Định mức | 17.58 kW, 60,000 Btu/h |
Cường độ dòng điện | 10.00 A |
Công suất đầu vào: Định mức | 5.71 kW |
EER | 3.08 W/W, 10.50 Btu/hW |
Đan lạnh: Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) | 35.8/31.6/22.5 m³/phút, 1,264/1,116/795 cfm |
Đan lạnh: Độ ồn áp suất (cao/trung bình/thấp) | 52/47/43 dB (A) |
Đan lạnh: Độ ồn nguồn (cao/trung bình/thấp) | 62/57/53 dB |
Đan lạnh: Kích thước | C 235 x R 1,600 x S 690 mm |
Đan lạnh: Kích thước đóng gói | C 325 x R 1,680 x S 770 mm |
Đan lạnh: Trọng lượng tịnh/trọng lượng đóng gói | 41/48 kg |
Đan nóng: Độ ồn áp suất | 58 dB (A) |
Đan nóng: Độ ồn nguồn | 68 dB |
Đan nóng: Kích thước | C 1,325 x R 940 x S 370 mm |
Đan nóng: Kích thước đóng gói | C 1,440 x R 1,080 x S 430 mm |
Đan nóng: Trọng lượng tịnh/trọng lượng đóng gói | 93/103 kg |
Đan nóng: Nối ống (Ống hơi) | 19.05 mm (3/4 inch) |
Đan nóng: Nối ống (Ống lỏng) | 9.52 mm (3/8 inch) |
Đan nóng: Chiều dài ống (Tối đa) | 50 m |
Đan nóng: Mức chênh lệch độ cao | 30 m |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.