Điều hoà âm trần Nagakawa NBH-C1201 là thiết bị điều hòa thương mại công suất lớn, đạt 120000BTU (tương đương 35.2kW). Sản phẩm được thiết kế để đáp ứng nhu cầu làm mát cho những không gian có diện tích lớn như nhà xưởng, hội trường, trung tâm thương mại, nhà hàng tiệc cưới, trường học,… với hiệu suất vượt trội và vận hành ổn định.
Ưu điểm nổi bật
1. Công suất siêu lớn – Làm mát nhanh chóng không gian cực rộng
Với công suất 120000BTU, máy điều hòa Nagakawa NBH-C1201 phù hợp cho không gian từ 160m² trở lên. Hệ thống quạt mạnh mẽ với lưu lượng gió lên đến 5500 m³/h giúp phân phối luồng không khí đều và sâu đến mọi ngóc ngách.
2. Tiết kiệm điện – Vận hành ổn định nhờ công nghệ inverter
Sử dụng công nghệ inverter tiên tiến, máy có khả năng điều chỉnh công suất theo nhiệt độ phòng, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Đồng thời giúp tăng tuổi thọ máy nén và vận hành êm ái hơn.
3. Thiết kế âm trần hiện đại – Dễ dàng lắp đặt và thẩm mỹ
Thiết kế giấu trần giúp tối ưu diện tích sử dụng, phù hợp với không gian yêu cầu tính thẩm mỹ cao. Dễ dàng kết nối và thi công với ống đồng dài tới 50m, chênh lệch độ cao tới 30m giữa dàn nóng và dàn lạnh.
Ứng dụng rộng rãi
Điều hoà âm trần Nagakawa NBH-C1201 là lựa chọn lý tưởng cho:
- Nhà xưởng, kho lạnh
- Siêu thị, trung tâm thương mại
- Trường học, bệnh viện, hội trường
- Nhà hàng, phòng tổ chức sự kiện
Với thiết kế hiện đại, công suất cực lớn cùng công nghệ tiết kiệm điện tiên tiến, máy lạnh âm trần Nagakawa NBH-C1201 120000BTU inverter là giải pháp lý tưởng cho các công trình quy mô lớn cần hiệu suất làm mát cao và độ bền vượt trội.
Xem thêm sản phẩm tại: điều hoà âm trần Nagakawa
STT | Hạng mục | Đơn vị | NBH-C120I | |
---|---|---|---|---|
1 | Năng suất danh định | Làm lạnh | Btu/h | 120,000 |
KW | 35.20 | |||
2 | Công suất điện tiêu thụ danh định | Làm lạnh | W | 12,840 |
3 | Điện áp làm việc | V/P/Hz | ~380-415/3/50 | |
4 | Lưu lượng gió cực trong | m³/h | 5500/4400/395 | |
5 | Độ ồn | Cực trong | dB(A) | 55/52/50 |
Cực ngoài | dB(A) | 61 | ||
6 | Kích thước thân máy (RxCxS) | Cực trong | mm | 1350x700x460 |
Cực ngoài | mm | 1120x1510x400 | ||
7 | Khối lượng tịnh | Cực trong | kg | 95 |
Cực ngoài | kg | 143 | ||
8 | Khối lượng tổng | Cực trong | kg | 115 |
Cực ngoài | kg | 158 | ||
9 | Môi chất lạnh sử dụng | R410 | ||
10 | Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F9.52 |
Hơi | mm | F19.05 | ||
11 | Chiều dài ống đồng lắp đặt | m | 50 | |
12 | Chiều cao chênh lệch cực trong – cực ngoài | m | 30 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.