Điều hòa âm trần Nagakawa 36000BTU NT-C36R1T20 là lựa chọn hoàn hảo cho không gian văn phòng, nhà hàng, hay các khu vực cần làm mát nhanh và ổn định. Với nhiều tính năng hiện đại và công nghệ tiên tiến, sản phẩm này đáp ứng mọi yêu cầu về tiện nghi và hiệu suất.
Xem thêm sản phẩm tại: điều hoà âm trần Nagakawa
Đặc Điểm Nổi Bật Của Nagakawa NT-C36R1T20
1. Cánh Đảo Gió 360° – Khả Năng Làm Mát Toàn Diện
Thiết kế đa hướng thổi cùng chế độ đảo gió 360° giúp điều hòa NT-C36R1T20 phân phối không khí đều khắp không gian, tạo sự thoải mái cho người dùng ngay từ khi khởi động. Quạt gió 3 tốc độ cùng 8 hướng gió giúp luồng gió mềm mại và tự nhiên, làm cân bằng nhiệt độ phòng một cách hiệu quả.
2. Tiết Kiệm Điện Năng Vượt Trội
Được sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, điều hòa Nagakawa NT-C36R1T20 sử dụng linh kiện chất lượng cao, giúp tiết kiệm điện năng tối đa. Đặc biệt, với chế độ ECO, nhiệt độ tăng tự động 2°C so với cài đặt, giúp máy nén hoạt động ở hiệu suất tối ưu và giảm thiểu tiêu thụ năng lượng.
3. Thiết Kế Nhỏ Gọn, Phù Hợp Mọi Không Gian
Điều hòa có bề dày chỉ 245mm và được trang bị bơm thoát nước ngưng tụ áp suất đẩy 750mm, giúp lắp đặt dễ dàng trong các không gian có trần thấp. Thiết kế gọn nhẹ này không chỉ tạo sự thuận tiện khi lắp đặt mà còn đảm bảo thẩm mỹ cho không gian.
4. Đa Chức Năng Thông Minh, Hỗ Trợ Người Dùng Tối Đa
Điều hòa NT-C36R1T20 được tích hợp nhiều chức năng tiện lợi như chế độ hoạt động ban đêm, chế độ Super làm lạnh nhanh, chế độ khử ẩm, và chức năng hẹn giờ bật/tắt từ 0 đến 12 giờ. Ngoài ra, sản phẩm còn có chế độ tự khởi động lại và chức năng chuẩn đoán sự cố, mang lại sự tiện lợi và an toàn cho người dùng.
5. Hệ Thống Lọc Khí Đa Lớp – Bảo Vệ Sức Khỏe Toàn Diện
Hệ thống lọc khí đa lớp của NT-C36R1T20 loại bỏ hiệu quả bụi mịn và các tác nhân gây hại trong không khí. Hệ thống lọc này dễ dàng tháo lắp, thuận tiện cho việc vệ sinh định kỳ, đảm bảo không gian luôn trong lành và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn.
6. Điều Khiển Dây Tiện Lợi (Tùy Chọn)
Sản phẩm có tùy chọn điều khiển dây với màn hình cảm ứng, cho phép người dùng theo dõi và điều chỉnh hoạt động một cách dễ dàng. Bộ điều khiển này còn có chức năng thông báo lỗi hệ thống và giao diện thân thiện với người sử dụng.
Lợi Ích Khi Sử Dụng Điều Hòa Nagakawa NT-C36R1T20
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C36R1T20 là giải pháp làm mát lý tưởng cho các không gian lớn đòi hỏi hiệu suất làm mát cao và độ bền tốt. Với khả năng tiết kiệm điện, thiết kế nhỏ gọn và các chức năng thông minh, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng mà còn đảm bảo không gian sống và làm việc luôn thoải mái và trong lành.
Với những ưu điểm vượt trội, điều hòa NT-C36R1T20 từ Nagakawa xứng đáng là lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình hiện đại.
Thông Số Kỹ Thuật
Loại máy/Model | NT-C36R1T20 | ||
---|---|---|---|
Công suất Capacity | Công suất làm lạnh/Cooling | kW | 10.5 |
Btu/h | 36000 | ||
Dữ liệu điện Electric Data | Điện năng tiêu thụ Cooling Power Input | W | 3600 |
Cường độ dòng điện Cooling Rated Current | A | 7 | |
Hiệu suất năng lượng Performance | EER | W/W | 2.93 |
Dàn lạnh/Indoor | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220-240/1/50 |
Đặc tính/Performance | Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) | m³/h | 1600/1500/1400 |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 45/43/41 | |
Kích thước/Dimension (D x R x C) | Tịnh/Net (Body) | mm | 840x840x245 |
Đóng gói/Packing (Body) | mm | 935x935x305 | |
Tịnh/Net (Panel) | mm | 950x950x45 | |
Đóng gói/Packing (Panel) | mm | 1055x1055x90 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net (Body) | kg | 26 |
Tổng/Gross (Body) | kg | 30 | |
Tịnh/Net (Panel) | kg | 6 | |
Tổng/Gross (Panel) | kg | 9 | |
Dàn nóng/Outdoor | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 380-415/3/50 |
Đặc tính/Performance | Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 58 |
Kích thước/Dimension (R x C x S) | Tịnh/Net | mm | 910x805x360 |
Đóng gói/Packing | mm | 1030x860x475 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net | kg | 57 |
Tổng/Gross | kg | 61 | |
Môi chất lạnh Refrigerant | Loại/Type | R410A | |
Khối lượng nạp/Charged Volume | kg | 2.1 | |
Ống dẫn/Piping | Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side | mm | 9.52/15.88 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 30 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range | Làm lạnh/Cooling | °C | 21-43 |
Reviews
There are no reviews yet.