Đặc điểm nổi bật
- Cảm biến hồng ngoại: Tự động điều chỉnh công suất và tắt máy khi không phát hiện chuyển động trong phòng, giúp tiết kiệm năng lượng.
 - Thiết kế 4 hướng thổi: Phân phối gió đồng đều, làm lạnh nhanh và hiệu quả.
 - Vận hành êm ái: Độ ồn thấp, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái.
 - Bơm thoát nước tích hợp: Dễ dàng lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau.
 - Thích hợp cho không gian rộng: Phù hợp với phòng có diện tích từ 55 đến 60 m² như phòng họp, nhà hàng, khách sạn, văn phòng.
 
Xem thêm sản phẩm tại: điều hoà âm trần Mitsubishi
Chức năng điều khiển (với remote RC-EX3A)
- Chế độ tự động: Tự động chuyển đổi giữa các chế độ làm lạnh và quạt.
 - Chế độ yên lặng: Giảm độ ồn của máy trong khoảng thời gian cài đặt.
 - Chế độ công suất cao: Tăng công suất làm lạnh trong thời gian ngắn.
 - Hẹn giờ ngủ: Cài đặt thời gian tắt máy từ 30 đến 240 phút.
 - Khống chế công suất tối đa: Giới hạn công suất tiêu thụ trong các khoảng thời gian nhất định.
 - Hẹn giờ trong tuần: Lập lịch bật/tắt máy theo ngày trong tuần.
 - Nút chuyển chức năng nhanh: Lựa chọn và cài đặt nhanh 2 chức năng yêu thích.
 - Cài đặt ưa thích: Lưu trữ các cài đặt yêu thích về nhiệt độ, tốc độ quạt và hướng gió.
 - Lựa chọn ngôn ngữ: Cài đặt ngôn ngữ hiển thị trên remote.
 
Lưu ý: Một số chức năng chỉ khả dụng khi sử dụng remote RC-EX3A. Với remote RC-E5, các chức năng này không khả dụng.
Chức năng bảo trì và vận hành
- Hiển thị lỗi tự chẩn đoán: Bộ vi xử lý tự động chạy chương trình chẩn đoán lỗi khi máy gặp sự cố.
 - Bơm thoát nước lên cao: Cho phép bố trí linh hoạt ống nước thoát theo vị trí lắp đặt.
 - Cải thiện khả năng bảo trì: Bộ phận quạt dễ dàng tiếp cận và tháo lắp để bảo trì.
 
Thông số kỹ thuật
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT – FDT100CSV-S5 | |
|---|---|
| DANH MỤC | THÔNG SỐ | 
| Nguồn điện | 3 Phase 380-415V, 50Hz | 
| Công suất lạnh | 10.4 kW | 
| Công suất tiêu thụ | 2.88 kW | 
| COP | 3.61 | 
| Động điện hoạt động tối đa | 5.8 A | 
| Động điện khởi động | 16.4 A | 
| Độ ồn | Dàn lạnh (Hi/Me/Lo) | 
| 40 / 38 / 34 dB(A) | |
| Dàn nóng 57 dB(A) | |
| Lưu lượng gió | Dàn lạnh (Hi/Me/Lo) | 
| 26 / 23 / 17 m³/phút | |
| Dàn nóng 75 m³/phút | |
| Mặt nạ | 35 x 950 x 950 mm | 
| Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) | Dàn lạnh | 
| 298 x 840 x 840 mm | |
| Dàn nóng 845 x 970 x 370 mm | |
| Trọng lượng tĩnh (Thân máy/Mặt nạ) | Dàn lạnh | 
| 30 / 25 kg | |
| Dàn nóng 79 kg | |
| Gas lạnh | R410A (nạp cho 30m) | 
| Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/Đường hơi | 
| 9.52(3/8″) / 15.88(5/8″) | |
| Độ dài đường ống | 50 m | 
| Độ cao chênh lệch (Dàn nóng cao/thấp hơn) | Tối đa 30/15 m | 
| Mặt nạ (tùy chọn) | T-PSA-5BW-E / T-PSAE-5BW-E | 
| Dây điều kiện phần | 1.6 mm² x 4 dây (bao gồm dây nối đất) | 
| Phương pháp kết nối | Cỡ dây: RC-EX3A, RC-E5, RCH-E3 – Không dây: RCN-T-5BW-E2 | 


