Daikin FCNQ48MV1/RNQ48MY1 là dòng điều hòa âm trần cassette công suất lớn, phù hợp lắp đặt tại các không gian có diện tích rộng như nhà hàng, văn phòng, khách sạn, hội trường, nhà xưởng. Sản phẩm sử dụng gas R410A – hiệu suất cao, thân thiện môi trường, thay thế hoàn toàn dòng gas R22 cũ.
Xem thêm: Điều hoà âm trần Daikin
🌬️ Làm mát đồng đều với luồng gió 360°
Thiết kế thổi gió 360 độ giúp phân bổ nhiệt độ đều khắp không gian, không tạo vùng lạnh cục bộ. Gió được phân phối từ 4 góc dàn lạnh – đảm bảo sự thoải mái ở mọi vị trí trong phòng.
- Phù hợp không gian rộng & trần cao
- Một mặt nạ đồng nhất cho mọi model từ FCNQ13 đến FCNQ48MV1
- Có thể tùy chọn hướng thổi 2 hoặc 3 phía (cần thêm phụ kiện tấm chắn)
-
Luồng gió đa hướng thổi
⚙️ Hiệu suất mạnh mẽ – Lắp đặt linh hoạt
- Công suất: 48.000BTU (5.0HP)
- Loại: 1 chiều – làm lạnh
- Điện áp: 3 pha – 380V
- Môi chất lạnh: R410A
- Kích thước dàn lạnh: 298mm (dày) – linh hoạt lắp đặt trần hẹp
🛠️ Thiết kế dễ thi công – Tiết kiệm thời gian lắp đặt
- Dàn lạnh thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với không gian trần hẹp
- Có vít điều chỉnh độ cao ở cả 4 góc – thuận tiện cân chỉnh khi lắp treo trần
- Tùy chọn điều khiển không dây (phụ kiện rời)

💎 Tính năng nổi bật
- Mặt nạ phủ chống bụi – giảm bám bẩn, dễ vệ sinh
- Cánh đảo gió không nghiêng – giảm nguy cơ ngưng tụ nước và bụi
- Phin lọc xử lý chống nấm mốc, ăn mòn
- Độ ồn thấp – tạo không gian làm việc/thư giãn yên tĩnh

🌱 Sử dụng gas R410A – Làm lạnh nhanh, thân thiện môi trường
Gas R410A có hiệu suất làm lạnh cao hơn 60% so với gas R22 cũ, đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường. Daikin là hãng tiên phong ứng dụng gas R410A cho dòng máy âm trần thương mại tại Việt Nam.
📞 Liên hệ đặt hàng ngay hôm nay
Chúng tôi là đại lý phân phối điều hòa Daikin chính hãng – cam kết:
- Giá bán cạnh tranh – hỗ trợ báo giá dự án
- Miễn phí giao hàng nội thành
- Lắp đặt tận nơi – chuyên nghiệp & đúng chuẩn
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 – tư vấn chọn model phù hợp
👉 Gọi ngay hoặc nhắn Zalo để được tư vấn cụ thể về điều hòa âm trần Daikin 48.000BTU FCNQ48MV1!
📦 Thông số kỹ thuật
Tên mẫu | Phần lạnh | V1 | FCNQ48MV1 |
---|---|---|---|
Phần nóng | Y1 | RNQ48MY1 | |
Nguồn điện | Phần nóng | Y1 | 3 Pha, 380-415 V, 50 Hz |
Công suất làm mát | 14.1 kW | ||
48,000 Btu/h | |||
Công suất tiêu hao | Phần lạnh | 5.04 kW | |
Hiệu suất COP | 2.8 W/W | ||
Màu sắc thiết bị | Thiết bị | Máy lạnh | Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | Máy lạnh | 33/22.5 m³/min | |
1,165/794 cfm | |||
Mức âm thanh (Cao/Thấp) | Thiết bị | 44/36 dB(A) | |
Phần lạnh | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | Thiết bị | 298x840x840 mm | |
Máy lạnh | 50x950x950 mm | ||
Trọng lượng | Thiết bị | 24 kg | |
Máy lạnh | 5.5 kg | ||
Nhiệt độ hoạt động làm mát | 14 đến 25 °CWB | ||
Màu sắc | Loại | Trắng ngà | |
Máy nén | Công suất động cơ | Kiểu xoắn ốc đang kín | |
4.5 kW | |||
Phần nóng | |||
Chất làm lạnh (R-410A) | 3.2 kg | ||
Mức âm thanh | 58 dB(A) | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | V1 | 1,345x900x320 mm | |
Trọng lượng | V1 | 111 kg | |
Trọng lượng | Y1 | 111 kg | |
Nhiệt độ hoạt động làm mát | Y1 | 21 đến 46 °CDB | |
Đường lỏng | Hơi | ø/ 9.5 mm | |
Kích thước đường ống | Hơi | ø/ 15.9 mm | |
Ống thoát | Phần lạnh | VP25 (I.D ø/ 25XO.D ø/ 32) | |
Phần nóng | ø/ 26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | 70 m | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.