Điều hòa âm trần Daikin FCNQ21MV1/RNQ21MV19 là dòng sản phẩm 1 chiều, sử dụng gas R410A thân thiện môi trường, nhập khẩu chính hãng từ Thái Lan. Với công suất làm lạnh 21000BTU, sản phẩm phù hợp cho các không gian rộng khoảng 40m² như phòng khách, phòng họp, văn phòng làm việc, v.v.
Xem thêm: Điều hoà âm trần Daikin
1. Ưu điểm nổi bật
- Luồng gió 360°: Thiết kế mặt nạ mới cho phép gió thổi vòng tròn, giúp phân bổ nhiệt độ đồng đều khắp không gian, tăng tính tiện nghi và sảng khoái cho người dùng.

- Thiết kế mặt nạ đồng nhất: Kích thước 950×950 mm đồng nhất với các model FCNQ khác, giúp đảm bảo sự đồng bộ thẩm mỹ khi lắp nhiều máy trong cùng một không gian.
- Dễ lắp đặt và tiết kiệm không gian: Dàn lạnh chỉ dày 256 mm, lý tưởng cho các trần nhà hẹp. Mỗi góc máy đều có vít điều chỉnh độ cao dễ dàng.
- Phù hợp với trần cao: Gió được thổi từ các miệng gió ở góc dàn lạnh, lan tỏa đều và mạnh mẽ, kể cả trong những không gian có trần cao.
- Vận hành êm ái: Tùy chỉnh tốc độ quạt cao/thấp giúp kiểm soát luồng gió và độ ồn phù hợp với từng không gian sử dụng.

- Chế độ hẹn giờ tiện lợi: Dễ dàng cài đặt thời gian bật/tắt máy theo nhu cầu sử dụng, giúp tiết kiệm điện năng và nâng cao tiện ích.
- Trang bị bơm nước xả tiêu chuẩn: Máy được tích hợp sẵn bơm nước xả với độ nâng lên đến 850 mm, kèm đầu nối trong suốt để dễ dàng quan sát nước thải.

2. Tính năng vệ sinh & bảo vệ sức khỏe
- Lớp phủ chống bụi: Mặt nạ được phủ lớp vật liệu không thấm bụi, hạn chế bụi bẩn bám vào máy, dễ vệ sinh.
- Cánh đảo gió không nghiêng: Ngăn hiện tượng đọng nước và bám bụi, dễ làm sạch hơn trong quá trình sử dụng.
- Phin lọc chống ăn mòn & nấm mốc: Bảo vệ không khí sạch sẽ, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
3. Thông số kỹ thuật
Hệ thống làm mát Daikin | Phần lạnh | V1 | FCNQ21MV1 |
---|---|---|---|
Phần nóng | V1 | RNQ21MV19 | |
Nguồn điện | Phần nóng | Y1 | 1 Pha, 220-240 V, 50 Hz |
Công suất làm mát | 6.2 kW | ||
21,000 Btu/h | |||
Công suất tiêu hao | Phần lạnh | 2.00 kW | |
Hiệu suất COP | 2.21 W/W | ||
Màu sắc thiết bị | Thiết bị | Máy lạnh | Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | Máy lạnh | 35/28 m³/min | |
21/13.5 cfm | |||
Mức âm thanh (Cao/Thấp) | Thiết bị | 741/477 dB(A) | |
Phần lạnh | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | Thiết bị | 256x840x840 mm | |
Máy lạnh | 50x950x950 mm | ||
Trọng lượng | Thiết bị | 21 kg | |
Máy lạnh | 5.5 kg | ||
Nhiệt độ hoạt động làm mát | 14 đến 23 °CWB | ||
Màu sắc | Loại | Trắng ngà | |
Máy nén | Công suất động cơ | Động cơ ro-to kín | |
1.8 kW | |||
Phần nóng | |||
Chất làm lạnh (R-410A) | 1.5 kg | ||
Mức âm thanh | 52 dB(A) | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | V1 | 595x845x300 mm | |
Trọng lượng | V1 | 49 kg | |
Nhiệt độ hoạt động làm mát | Y1 | 19.4 đến 46 °CDB | |
Đường lỏng | Hơi | ø/ 6.4 mm | |
Kích thước đường ống | Hơi | ø/ 15.9 mm | |
Ống thoát | Phần lạnh | VP25 (I.D ø/ 25XO.D ø/ 32) | |
Phần nóng | ø 18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | 30 m | ||
Cách nhiệt | Cả đường hơi và đường lỏng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.