Tính năng chính
Tự động điều khiển áp suất tĩnh (E.S.P): Có thể cài đặt áp suất tĩnh ngoài thông qua nút E.S.P trên remote có dây. Dàn lạnh tự điều chỉnh tốc độ quạt để đảm bảo lưu lượng gió phù hợp. Người dùng tính toán áp suất hao hụt qua ống gió và cài đặt thông số tương ứng.
Thiết kế mỏng: Dàn lạnh chỉ cao 280mm, lý tưởng cho các không gian trần hạn chế.
Dễ dàng bảo trì: Cánh quạt và motor có thể tháo ra từ bên phải hoặc phía dưới, giúp việc bảo trì nhanh chóng và tiện lợi.
Công nghệ Inverter: Hệ thống biến tần hiệu suất cao giúp máy vận hành êm ái ở mọi dải tốc độ và tiết kiệm điện năng.
Tự động điều chỉnh công suất làm lạnh: Dựa theo nhiệt độ ngoài trời để duy trì hiệu quả làm mát và tiết kiệm điện mà không giảm sự thoải mái.
Cảm biến chuyển động: Phát hiện hoạt động trong phòng để điều chỉnh nhiệt độ phù hợp. Chỉ khả dụng với remote RC-EX3A.
Xem thêm sản phẩm tại: điều hoà âm trần Mitsubishi
Chức năng tiện ích nổi bật:
- Chế độ tự động chọn làm mát hoặc sưởi.
- Chế độ yên lặng với độ ồn thấp.
- Chế độ công suất cao làm lạnh nhanh chóng.
- Tốc độ quạt tự động điều chỉnh theo nhiệt độ gió hồi.
- Hẹn giờ ngủ từ 30 đến 240 phút.
- Khống chế công suất tối đa trong thời gian định sẵn.
- Hẹn giờ theo tuần (bật/tắt theo lịch).
- Nút chuyển chức năng nhanh (chọn 2 trong 6 chức năng).
- Cài đặt ưa thích: ghi nhớ chế độ, nhiệt độ, quạt, hướng gió.
- Lựa chọn ngôn ngữ hiển thị trên remote.
*Các chức năng trên chỉ khả dụng với remote RC-EX3A. Không hoạt động với remote RC-E5.
Thông số kỹ thuật
FDUM50YA-W5 | |
---|---|
DANH MỤC | THÔNG SỐ |
Nguồn điện | 1 Phase 220-240V, 50Hz |
Công suất lạnh | 5.30 kW (1.6–5.7) |
Công suất tiêu thụ | 1.59 kW |
COP | 3.33 |
Động điện hoạt động tối đa (Lạnh/Sưởi) | 7.3 / 7.0 A |
Động điện khởi động | 13 A |
Độ ồn | Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) |
32 / 26 / 25 / 23 dB(A) | |
Dàn nóng 52 dB(A) | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) |
13 / 10 / 9 / 8 m³/phút | |
Dàn nóng 32.5 m³/phút | |
Áp suất tĩnh ngoài (Tiêu chuẩn/Tối đa) | 35 / 100 Pa |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) | Dàn lạnh |
200 x 750 x 635 mm | |
Dàn nóng 595 x 780 x 290 mm | |
Trọng lượng tĩnh | Dàn lạnh |
29 kg | |
Dàn nóng 32 kg | |
Gas lạnh | R32 (nạp cho 15m) |
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/Đường hơi |
6.35(1/4″) / 12.7(1/2″) | |
Độ dài đường ống | 25 m |
Độ cao chênh lệch (Dàn nóng cao/thấp hơn) | Tối đa 15/15 m |
Dây điều kiện phần | 1.5mm² x 4 dây (bao gồm dây nối đất) |
Phương pháp kết nối | Cỡ dây: RC-EX3A, RC-E5, RCH-E3 (tùy chọn) / Không dây: RCN-KIT4-E2 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.