Thông số kỹ thuật
FDT100CNV-S5 | |
---|---|
DANH MỤC | THÔNG SỐ |
Nguồn điện | 1 Phase 220-240V, 50Hz |
Công suất lạnh | 10.5 kW |
Công suất tiêu thụ | |
COP | 3.61 |
Động điện hoạt động tối đa | 17.3 A |
Động điện khởi động | 58.7 A |
Độ ồn | Dàn lạnh (Hi/Me/Lo) |
40 / 38 / 34 dB(A) | |
Dàn nóng 55 dB(A) | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh (Hi/Me/Lo) |
26 / 23 / 17 m³/phút | |
Dàn nóng 75 m³/phút | |
Mặt nạ | 35 x 950 x 950 mm |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) | Dàn lạnh |
298 x 840 x 840 mm | |
Dàn nóng 845 x 970 x 370 mm | |
Trọng lượng tĩnh (Thân máy/Mặt nạ) | Dàn lạnh |
30 / 25 kg | |
Dàn nóng 77.5 kg | |
Gas lạnh | R410A (nạp cho 30m) |
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/Đường hơi |
9.52(3/8″) / 15.88(5/8″) | |
Độ dài đường ống | 50 m |
Độ cao chênh lệch (Dàn nóng cao/thấp hơn) | Tối đa 30/15 m |
Mặt nạ (tùy chọn) | T-PSA-5BW-E / T-PSAE-5BW-E |
Dây điều kiện phần | 2.5 mm² x 4 dây |
Phương pháp kết nối | Cỡ dây: RC-EX3A, RC-E5, RCH-E3 – Không dây: RCN-T-5BW-E2 |
Điều Hòa Âm Trần Mitsubishi Heavy FDT100CNV-S5/FDC100CNV-S5
Thông số kỹ thuật
- Công suất làm lạnh: 36.000 BTU (tương đương 4.0 HP)
- Loại máy: 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Nguồn điện: 1 pha, 220-240V, 50Hz
- Môi chất lạnh: Gas R410A
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
Tính năng nổi bật
- Công nghệ Inverter: Giúp tiết kiệm điện năng, làm lạnh nhanh và kéo dài tuổi thọ máy nén.
- Thiết kế âm trần: Kiểu dáng nhỏ gọn, phù hợp với nhiều không gian nội thất khác nhau.
- Vận hành êm ái: Hoạt động yên tĩnh, mang lại không gian thoải mái.
- Dễ dàng bảo trì: Thiết kế cho phép tháo lắp nhanh chóng để vệ sinh và bảo trì định kỳ.
- Phân phối gió đều: Cánh đảo gió tự động giúp lan tỏa khí lạnh đồng đều khắp phòng.
Xem thêm sản phẩm tại: điều hoà âm trần Mitsubishi
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.