Giới thiệu điều hoà Nagakawa NIT-C50R2U35
Điều hoà âm trần Nagakawa Inverter 50000BTU NIT-C50R2U35 là giải pháp hoàn hảo cho các không gian lớn như nhà hàng, hội trường, nhà xưởng, và trung tâm thương mại. Với công suất làm lạnh mạnh mẽ lên đến 50000BTU, thiết bị này đảm bảo mang lại luồng không khí mát mẻ cho toàn bộ không gian, giữ cho mọi hoạt động diễn ra thoải mái, dễ chịu.
Công nghệ Inverter giúp tiết kiệm điện năng tối ưu
Điều hoà Nagakawa NIT-C50R2U35 được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến, cho phép máy vận hành ổn định, giảm thiểu tiêu thụ điện năng một cách hiệu quả. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện mà còn giúp tăng tuổi thọ máy.
Thiết kế hiện đại và linh hoạt
Điều hoà có thiết kế âm trần hiện đại, phù hợp với nhiều phong cách nội thất và các không gian lớn. Cánh quạt lớn cùng cửa thoát khí 3D giúp phân bổ luồng khí đồng đều, đảm bảo mọi vị trí trong phòng đều nhận được luồng gió mát một cách tối ưu.
Khả năng hoạt động bền bỉ
Độ bền của điều hoà Nagakawa NIT-C50R2U35 được đảm bảo nhờ dàn tản nhiệt phủ lớp chống ăn mòn Hydrophilic. Điều này giúp bảo vệ máy khỏi các yếu tố môi trường khắc nghiệt, tăng tuổi thọ và độ bền của sản phẩm.
Sử dụng gas R32 thân thiện với môi trường
Điều hoà sử dụng loại gas R32, không chỉ tăng cường hiệu suất làm lạnh mà còn giúp giảm thiểu tác động đến môi trường, là lựa chọn lý tưởng cho những ai quan tâm đến yếu tố bảo vệ môi trường.
Phù hợp với các công trình lớn
Với công suất lớn lên đến 50000BTU, điều hoà âm trần Nagakawa NIT-C50R2U35 phù hợp với các công trình có diện tích lớn. Máy dễ lắp đặt, bảo trì và đặc biệt linh hoạt với các kết nối ống gió, giúp cung cấp khí tươi cho toàn bộ không gian.
Điều hoà âm trần Nagakawa Inverter 50000BTU NIT-C50R2U35 là sự lựa chọn hoàn hảo cho các không gian rộng lớn, không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn mang lại hiệu quả làm mát cao nhất, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Model | NIT-C50R2U35 |
---|---|
Nguồn cấp (Khối trong nhà) | 220-240V ~,50Hz,1 |
Nguồn cấp (Khối ngoài nhà) | 380-415V~,50Hz,3 |
Năng suất lạnh | Btu/h: 50000 (16240~50650) |
Năng suất lạnh | W: 14654 (4760~14844) |
Công suất điện | W: 5.234 (1.21~6.10) |
Dòng điện | A: 9.5 (2.50~10.50) |
EER | W/W: 2.8 |
Năng suất tách ẩm | L/h: 5 |
Lưu lượng gió indoor (cao/trung bình/thấp) | m³/h: 1900/1450/1250 |
Độ ồn indoor (cao/trung bình/thấp) | dB(A): 51/47/44 |
Kích thước máy (DxRxC) | mm: 840×840×288 |
Kích thước đóng gói máy (DxRxC) | mm: 915×915×355 |
Kích thước panel (DxRxC) | mm: 950×950×55 |
Kích thước đóng gói panel (DxRxC) | mm: 1000×1000×100 |
Khối lượng máy | kg: 28 |
Khối lượng đóng gói máy | kg: 32 |
Khối lượng panel | kg: 5.3 |
Khối lượng đóng gói panel | kg: 7.8 |
Độ ồn khối trong nhà | dB(A): 58 |
Kích thước máy (DxRxC) | mm: 970×395×803 |
Kích thước đóng gói máy (DxRxC) | mm: 1105×495×885 |
Khối lượng máy | kg: 62.5 |
Khối lượng đóng gói máy | kg: 67 |
Loại gas | R32 |
Lượng nạp gas | kg: 1820 |
Áp suất thiết kế | MPa: 4.4/1.4 |
Ống lỏng | mm(inch): 9.52 |
Ống gas | mm(inch): 15.88 |
Chiều dài lắp đặt lớn nhất | m: 50 |
Chênh lệch chiều cao lắp đặt tối đa | m: 30 |
Nhiệt độ hoạt động | °C: 16~32 |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | °C: 18~50 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.