Quy trình lắp đặt hệ thống VRV Daikin luôn yêu cầu đội ngũ kỹ thuật viên trình độ cao và tuân thủ những quy tắc nghiệm ngặt của nhà sản xuất. Hướng dẫn này áp dụng cho hệ thống VRV IV, sử dụng công nghệ biến tần toàn phần (full inverter), hệ thống bơm nhiệt (heat pump).

Mẫu | Mô tả |
---|---|
RXYTQ8~16 | Mô hình sưởi gián đoạn đơn lẻ. |
RXYTQ18~48 | Mô hình sưởi gián đoạn đa hệ (bao gồm 2 hoặc 3 mô-đun RXYTQ). |
Các thiết bị này được thiết kế để lắp đặt ngoài trời và ứng dụng trong hệ thống bơm nhiệt không khí đối không.
- Công suất sưởi (khi sử dụng đơn lẻ) dao động từ 25 kW đến 50 kW.
- Công suất làm mát dao động từ 22.4 kW đến 45 kW.
- Khi kết hợp nhiều mô-đun (multi combination), công suất sưởi có thể lên tới 150 kW, và công suất làm mát lên tới 135 kW.
Dàn nóng được thiết kế để hoạt động ở chế độ sưởi với nhiệt độ môi trường từ –20°C WB đến 15.5°C WB, và ở chế độ làm mát với nhiệt độ môi trường từ –5°C DB đến 52°C DB.
2. Sơ đồ hệ thống
Lưu ý:
Thiết kế hệ thống không được thực hiện ở nhiệt độ dưới –15°C.

Các thành phần trong hệ thống:
- (a) Dàn nóng bơm nhiệt VRV IV
- (b) Đường ống môi chất lạnh
- (c) Dàn lạnh giãn nở trực tiếp (VRV DX indoor unit)
- (d) Giao diện người dùng (cố định, tùy theo loại dàn lạnh)
- (e) Giao diện người dùng (không dây, tùy theo loại dàn lạnh)
- (f) Công tắc điều khiển từ xa chế độ Làm mát/Sưởi
3. Chuẩn bị
3.1 Môi chất lạnh
🔔 Lưu ý:
- Môi chất lạnh R410A yêu cầu các biện pháp nghiêm ngặt để giữ hệ thống sạch và khô. Cần ngăn chặn các tạp chất (bao gồm dầu khoáng hoặc hơi ẩm) xâm nhập vào hệ thống.
- Đường ống và các bộ phận chịu áp lực phải phù hợp với môi chất lạnh. Sử dụng đồng không mối hàn đã khử oxy bằng axit photphoric để dẫn môi chất lạnh.
- Lượng tạp chất bên trong đường ống (bao gồm dầu trong quá trình gia công) phải ≤ 30 mg/10 m.
- Cấp độ cứng của ống: Sử dụng ống có cấp độ cứng phù hợp với đường kính ống như trong bảng dưới đây:
Đường kính ống Ø (mm) | Cấp độ cứng của vật liệu ống |
---|---|
≤15.9 | O (ủ mềm – annealed) |
≥19.1 | 1/2H (bán cứng – half hard) |
- Tất cả các chiều dài và khoảng cách đường ống đã được tính toán (xem mục Chiều dài đường ống trong Hướng dẫn lắp đặt).
- Kích thước ống khi kết nối trực tiếp với dàn lạnh phải giống với kích thước kết nối của dàn lạnh (trong trường hợp dàn lạnh là VRV DX indoor).
3.2 Kích thước đường ống
Xác định kích thước ống phù hợp dựa trên bảng sau và sơ đồ tham chiếu (chỉ mang tính minh họa).

Ký hiệu trong sơ đồ:
- 1, 2, 3, 4: Dàn lạnh VRV DX
- a, b: Bộ chia nhánh trong nhà (Indoor branch kit)
- x, y: Bộ kết nối đa dàn nóng (Outdoor multi connection kit)
- A, B, C: Đường ống giữa dàn nóng và bộ chia nhánh môi chất đầu tiên
Bảng chọn kích thước đường ống
Công suất dàn nóng (HP) | Đường kính ngoài ống (mm) |
---|---|
8 | Ống gas: 19.1 / Ống lỏng: 9.5 |
10 | Ống gas: 22.2 / Ống lỏng: 9.5 |
12~16 | Ống gas: 28.6 / Ống lỏng: 12.7 |
18~22 | Ống gas: 28.6 / Ống lỏng: 15.9 |
24 | Ống gas: 34.9 / Ống lỏng: 15.9 |
26~34 | Ống gas: 34.9 / Ống lỏng: 19.1 |
36~48 | Ống gas: 41.3 / Ống lỏng: 19.1 |
3.3 Đường ống giữa các bộ chia nhánh môi chất
Lựa chọn kích thước đường ống theo bảng dưới đây, dựa trên tổng công suất của dàn lạnh được kết nối phía sau.
🚨 Lưu ý: Không để đường ống kết nối vượt quá kích thước đường ống môi chất lạnh đã chọn theo mẫu hệ thống tổng thể.
Bảng chọn kích thước đường ống
Chỉ số công suất dàn lạnh | Đường kính ngoài ống (mm) |
---|---|
<150 | Ống gas: 15.9 / Ống lỏng: 9.5 |
150 ≤ x < 200 | Ống gas: 19.1 |
200 ≤ x < 290 | Ống gas: 22.2 |
290 ≤ x < 420 | Ống gas: 28.6 / Ống lỏng: 12.7 |
420 ≤ x < 640 | Ống gas: 15.9 |
640 ≤ x < 920 | Ống gas: 34.9 / Ống lỏng: 19.1 |
≥920 | Ống gas: 41.3 |
3.4 Đường ống giữa bộ chia nhánh môi chất và dàn lạnh
🔹 Lưu ý: Kích thước ống kết nối trực tiếp với dàn lạnh phải giống với kích thước kết nối của dàn lạnh (trong trường hợp dàn lạnh là VRV DX indoor).
Bảng chọn kích thước đường ống
Chỉ số công suất dàn lạnh | Đường kính ngoài ống (mm) |
---|---|
15~50 | Ống gas: 12.7 / Ống lỏng: 6.4 |
63~125 | Ống gas: 15.9 / Ống lỏng: 9.5 |
200 | Ống gas: 19.1 |
250 | Ống gas: 22.2 |
🔸 Khi chiều dài đường ống tương đương giữa dàn nóng và dàn lạnh ≥ 90 m
- Kích thước đường ống chính (cả ống gas và ống lỏng) phải được tăng lên.
- Công suất hệ thống có thể giảm theo chiều dài đường ống, nhưng dù vậy, kích thước đường ống chính vẫn cần được tăng.
📖 Thông số chi tiết hơn có thể tìm thấy trong sách dữ liệu kỹ thuật.
3.5 Quy định về tăng kích thước đường ống

Ký hiệu trong sơ đồ
- a: Dàn nóng
- b: Đường ống chính
- c: Tăng kích thước nếu chiều dài đường ống tương đương ≥ 90 m
- d: Bộ chia nhánh môi chất đầu tiên
- e: Dàn lạnh
Bảng tăng kích thước đường ống
Công suất (HP) | Đường kính ngoài ống (mm) |
---|---|
8 | Ống gas: 19.1 → 22.2 / Ống lỏng: 9.5 → 12.7 |
10 | Ống gas: 22.2 → 25.4 (a) |
12+14 | Ống gas: 28.6 (b) / Ống lỏng: 12.7 → 15.9 |
16 | Ống gas: 28.6 → 31.8 (a) |
18~22 | Ống gas: 15.9 → 19.1 |
24 | Ống gas: 34.9 (b) |
26~34 | Ống gas: 34.9 → 38.1 (a) / Ống lỏng: 19.1 → 22.2 |
36~48 | Ống gas: 41.3 (b) |
🔹 Lưu ý:
- (a) Nếu kích thước này không có sẵn, không được phép tăng kích thước.
- (b) Không được phép tăng kích thước.
3.6 Độ dày tối thiểu của ống môi chất lạnh R410A
Theo quy định pháp luật hiện hành, độ dày tối thiểu của ống dẫn R410A phải tuân thủ bảng sau:
Đường kính ngoài ống Ø (mm) | Độ dày tối thiểu t (mm) |
---|---|
6.4 / 9.5 / 12.7 | 0.80 |
15.9 | 0.99 |
19.1 / 22.2 | 0.80 |
28.6 | … |
3.7 Trường hợp không có kích thước ống yêu cầu (đơn vị inch)
🔹 Có thể sử dụng kích thước khác (mm) với điều kiện:
- Chọn kích thước ống gần nhất với kích thước yêu cầu.
- Sử dụng bộ chuyển đổi phù hợp để thay đổi từ ống inch sang ống mm (do người lắp đặt tự cung cấp).
- Tính toán lại lượng môi chất lạnh bổ sung theo hướng dẫn
3.8 Chọn bộ chia nhánh môi chất lạnh (Refnet)
🔸 Ví dụ sơ đồ đường ống, tham khảo “4.1.2 Chọn kích thước đường ống” (trang 5).
🔸 Khi sử dụng khớp nối Refnet tại nhánh đầu tiên từ dàn nóng, chọn theo công suất dàn nóng, tham khảo bảng dưới đây:
Công suất dàn nóng (HP) | Model Refnet (2 ống) |
---|---|
8~10 | KHRQ22M29T9 |
12~22 | KHRQ22M64T |
24~48 | KHRQ22M75T |
3.8 Bố trí nhiều dàn nóng: Các sơ đồ khả thi
🔹 Quy tắc lắp đặt đường ống giữa các dàn nóng:
- Đường ống giữa các dàn nóng phải đi ngang bằng hoặc hơi hướng lên trên để tránh đọng dầu trong hệ thống.
- Không được bố trí đường ống theo cách có thể gây tích tụ dầu tại một dàn nóng xa nhất.
-
sơ đồ khả thi lắp đặt vrv nhiều dàn nóng sơ đồ khả thi lắp đặt vrv
3.9 Hướng dẫn kết nối dàn nóng đúng cách
✅ Bố trí được phép:
- Kết nối van chặn và đường ống giữa các dàn nóng theo 4 cách hợp lệ trong sơ đồ minh họa.
- Nếu độ dài đường ống giữa các dàn nóng vượt quá 2 m, cần tạo độ nâng tối thiểu 200 mm trong vòng 2 m từ bộ chia nhánh.
❌ Bố trí không được phép:
- Kết nối sai có thể làm dầu tích tụ ở dàn nóng xa nhất khi hệ thống ngừng hoạt động.
- Tránh đường ống đi xuống thấp hơn mức ngang giữa các dàn nóng.
Xem phần tiếp theo: Phần 2 tiến hành lắp đặt