Điều hòa tủ đứng Panasonic S-34PB3H5/U-34PSB3H5 sở hữu kiểu dáng hiện đại, cứng cáp, kết hợp tông màu trắng trang nhã phù hợp với các không gian thương mại cao cấp như nhà hàng, sảnh khách sạn, phòng hội nghị, showroom… Thiết kế dạng đứng giúp tiết kiệm diện tích lắp đặt và dễ dàng bố trí ở mọi vị trí trong phòng.

Xem thêm: Điều hoà tủ đứng Panasonic
Công suất mạnh mẽ 34000BTU – Làm lạnh diện tích lớn
Với công suất làm lạnh lên tới 34000BTU, sản phẩm thích hợp sử dụng cho không gian có diện tích từ 45 – 55m². Khả năng làm lạnh nhanh, phân bổ luồng gió đều và xa, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và dễ chịu cho toàn bộ căn phòng.

Công nghệ Inverter tiết kiệm điện
Được tích hợp công nghệ biến tần Inverter, điều hòa giúp điều chỉnh tốc độ máy nén linh hoạt theo nhu cầu làm lạnh, từ đó giảm điện năng tiêu thụ đáng kể. Ngoài ra, công nghệ này còn giúp máy hoạt động êm ái và tăng tuổi thọ sử dụng.

Vận hành thông minh và bền bỉ
- Chế độ làm lạnh nhanh giúp hạ nhiệt độ phòng tức thì khi mới khởi động.
- Chức năng tự động khởi động lại sau khi mất điện.
- Màn hình LED hiển thị nhiệt độ rõ ràng, dễ quan sát và điều chỉnh.
- Hẹn giờ bật/tắt tiện lợi theo nhu cầu sử dụng.
Gas R32 – Hiệu suất cao, thân thiện môi trường
Panasonic sử dụng gas R32 – môi chất lạnh thế hệ mới có khả năng làm lạnh sâu, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường. Gas R32 không gây suy giảm tầng ozone, an toàn với người dùng và góp phần bảo vệ hệ sinh thái.
Giải pháp tối ưu cho các không gian thương mại
Điều hòa tủ đứng Panasonic 34000BTU S-34PB3H5/U-34PSB3H5 là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm thiết bị làm lạnh mạnh mẽ, vận hành ổn định, tiết kiệm điện và phù hợp với không gian lớn. Với thương hiệu Panasonic uy tín, sản phẩm mang đến sự an tâm tuyệt đối trong quá trình sử dụng lâu dài.
Thông số kỹ thuật
Đường kính ốngỐng hơimm (inch)15.88 (5/8)
Điêu hòa Panasonic | S-34PB3H5/U-34PB3H5 | ||
---|---|---|---|
Công suất (Btu/h) | 34,100 | ||
Nguyên điện | V/Phả Hz | 220/230V, 1 Pha – 50Hz | |
Dàn lạnh | S-34PB3H5 | ||
Dàn nóng | U-34PB3H5 | ||
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) | kW | 10.00 (1.20-10.30) | |
Btu/h | 34,100 (4,090-35,120) | ||
Động điện: Điện mức (Tối đa) | A | 15.1 (16.9) | |
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) | kW | 3.45 (0.30-3.60) | |
W/W | 2.89 | ||
Hiệu suất COP/EER | Btu/hW | 9.88 | |
Lưu lượng gió | m³/phút | 32.0 | |
cfm | 1,130 | ||
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) | dB (A) | 53 / 44 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) | dB | 66 / 57 | |
Kích thước | Indoor (H×W×D) | mm | 1,880 × 600 × 357 |
Khối lượng | Indoor | kg | 45.0 |
Độ ồn áp suất | dB (A) | 54 | |
Độ ồn nguồn | dB | 67 | |
Kích thước Đều hao Dàn nóng (H×W×D) | mm | 786 × 900 × 320 | |
Khối lượng | kg | 45.0 | |
Ống lỏng | mm (inch) | 6.35 (1/4) | |
Chiều dài ống động điều hòa | Tối thiểu/Tối đa | m | 7.5 – 50 |
Chênh lệch độ cao | m | 20 | |
Đại ống nạp sẵn gas | Tối đa | m | 20 |
Lượng gas nạp thêm | g/m | 40 | |
Môi trường hoạt động (Dàn nóng) | Tối thiểu/Tối đa | °C | 18-43 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.