Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-C100R1T36 với công suất làm mát vượt trội 100000BTU và lưu lượng gió lên tới 4.400 m³/h, đáp ứng nhu cầu làm mát nhanh chóng cho các không gian lớn như nhà xưởng, văn phòng, nhà hàng, và hội trường.
Hệ Thống Đảo Gió 4 Chiều Thông Minh
Với thiết kế đảo gió 4 chiều, sản phẩm mang lại luồng gió lan tỏa đều khắp không gian, đảm bảo sự thoải mái tối đa cho mọi vị trí trong phòng. Đây là giải pháp lý tưởng để mang đến sự mát mẻ trong những ngày hè oi bức.
Thiết Kế Hiện Đại, Tối Ưu Hiệu Suất
Hệ thống thông khí hiện đại được tích hợp, giúp tăng cường hiệu suất làm mát. Đồng thời, dàn tản nhiệt phủ lớp hydrophilic không chỉ gia tăng độ bền mà còn bảo vệ sản phẩm trước tác động của môi trường.
Tiết Kiệm Điện Năng
Điều hòa Nagakawa NP-C100R1T36 được thiết kế để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng, giúp tiết kiệm đến 3 số điện mỗi ngày. Đây là lựa chọn kinh tế cho các không gian cần sử dụng điều hòa liên tục.
Lắp Đặt Và Bảo Dưỡng Dễ Dàng
Với thiết kế thông minh, điều hòa dễ dàng lắp đặt và bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí bảo dưỡng định kỳ, phù hợp cho cả các công trình lớn.
Môi Chất Lạnh Thân Thiện Với Môi Trường
Sử dụng môi chất lạnh R410A, sản phẩm không chỉ đạt hiệu suất làm mát cao mà còn thân thiện với môi trường, góp phần bảo vệ hành tinh xanh.
Độ Bền Cao, Chính Sách Bảo Hành Hấp Dẫn
Được chế tạo với dàn tản nhiệt chất lượng cao và các linh kiện bền bỉ, điều hòa Nagakawa NP-C100R1T36 có tuổi thọ dài lâu. Sản phẩm được bảo hành 2 năm, mang lại sự yên tâm tối đa cho người sử dụng.
Ứng Dụng Đa Dạng
Sản phẩm phù hợp cho nhiều loại công trình lớn như nhà xưởng, văn phòng, nhà hàng, hay showroom, đáp ứng đầy đủ nhu cầu làm mát với hiệu suất vượt trội.
Model | NP-C100R1T36 |
---|---|
Nguồn cấp khối trong nhà | 220~240V/1P/50Hz |
Nguồn cấp khối ngoài nhà | 380~415V~/50Hz/3P |
Làm lạnh | |
Năng suất lạnh | Btu/h: 100000 |
Năng suất lạnh | W: 29308 |
Điện năng tiêu thụ | W: 9680 |
Cường độ dòng điện | A: 16.5 |
EER | W/W: 3.03 |
Lưu lượng gió khối trong nhà | m³/h: 4400 |
Độ ồn khối trong nhà (cao/trung bình/thấp) | dB(A): 61 |
Kích thước khối trong nhà | Tĩnh (Dài x Rộng x Cao): 1200x380x1850 mm |
Đóng gói (Dài x Rộng x Cao) | 1330x450x2020 mm |
Khối lượng khối trong nhà | Tĩnh: 131 kg |
Tổng: 148 kg | |
Lưu lượng gió khối ngoài nhà | m³/h: 10425 |
Độ ồn khối ngoài nhà | dB(A): 63 |
Kích thước khối ngoài nhà | Tĩnh (Dài x Rộng x Cao): 1120x400x1560 mm |
Đóng gói (Dài x Rộng x Cao) | 1250x560x1721 mm |
Khối lượng khối ngoài nhà | Tĩnh: 146 kg |
Tổng: 163 kg | |
Môi chất lạnh | Loại: R410A |
Lượng nạp: 3100×2 g | |
Ống lỏng | 2*9.52 mm |
Ống gas | 2*19.05 mm |
Chiều dài tối đa | 30 m |
Chiều cao chênh lệch tối đa | 25 m |
Phạm vi nhiệt độ môi trường hoạt động | Làm lạnh: 21~43 °C |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.