Tính năng Điều hòa Gree AMORE9CN
Làm mát tự nhiên với công nghệ Real Cool
Điều hòa Gree AMORE9CN được trang bị công nghệ Real Cool độc quyền từ Gree, mang đến luồng hơi lạnh sâu và tự nhiên. Chỉ cần bật máy, bạn sẽ ngay lập tức cảm nhận được không gian mát lạnh dễ chịu, tạo cảm giác thoải mái như đang ở vùng cao nguyên mát mẻ.
Golden Fin – Vận hành bền bỉ
Công nghệ Golden Fin giúp điều hòa Gree AMORE9CN hoạt động bền bỉ và chống ăn mòn trong mọi điều kiện thời tiết, đặc biệt là khu vực ven biển. Máy được bảo vệ bởi ba lớp áo giáp:
- Dàn máy bằng đồng 100%: Đảm bảo hiệu suất cao và độ bền lâu dài.
- Dàn tản nhiệt mạ lớp chống ăn mòn Golden Fin: Tăng cường khả năng chống ăn mòn và bảo vệ dàn tản nhiệt.
- Vỏ máy bằng thép không gỉ phủ lớp chống ăn mòn: Bảo vệ toàn diện máy khỏi các tác nhân ăn mòn từ môi trường.
Bảo vệ sức khỏe với màng lọc kháng khuẩn
Điều hòa Gree AMORE9CN được trang bị màng lọc mật độ cao kết hợp màng lọc kháng khuẩn catechin trà xanh và than hoạt tính, giúp thanh lọc không khí, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tối đa sức khỏe của gia đình bạn.
Làm mát nhanh với tính năng Turbo
Chế độ Turbo giúp điều hòa làm mát nhanh hơn gấp 5 lần so với bình thường. Chỉ trong vòng 3 phút, bạn sẽ cảm nhận được không khí mát lạnh lan tỏa đều khắp phòng, mang lại sự thoải mái tức thì.
Tự động hiển thị mã lỗi
Điều hòa Gree AMORE9CN tích hợp bộ vi xử lý thông minh, giúp tự động phát hiện và hiển thị mã lỗi trên màn hình, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và sửa chữa kịp thời, tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.
X-Fan – Tự động sấy khô dàn bay hơi
Với công nghệ X-Fan, sau khi tắt máy, quạt gió sẽ tiếp tục hoạt động trong 2-3 phút để sấy khô dàn lạnh, ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc phát triển. Điều này giúp máy vận hành bền bỉ và bảo vệ sức khỏe người dùng.
Hẹn giờ tắt/bật thông minh
Điều hòa Gree AMORE9CN cho phép người dùng cài đặt thời gian bật/tắt tự động, mang lại sự tiện lợi và giúp tiết kiệm năng lượng. Bạn hoàn toàn có thể chủ động điều chỉnh theo nhu cầu sử dụng.
Màn hình LED ẩn hiện đại
Trang bị màn hình LED ẩn, điều hòa Gree AMORE9CN giúp người dùng dễ dàng quan sát các thông số hoạt động của máy một cách rõ ràng và thuận tiện.
Môi chất lạnh thân thiện với môi trường
Điều hòa Gree AMORE9CN sử dụng gas R32, loại môi chất lạnh thế hệ mới có năng suất làm lạnh cao hơn 1.6 lần so với gas thông thường. Gas R32 không chứa chất gây suy giảm tầng ozone, giúp tiết kiệm điện năng và bảo vệ môi trường.
Khóa phím thông minh
Tính năng khóa phím thông minh giúp ngăn trẻ nhỏ nghịch phá remote, đảm bảo máy hoạt động ổn định. Chỉ cần nhấn giữ phím tăng và giảm nhiệt độ trên remote cùng lúc để kích hoạt chức năng này.
Không Gian Sử Dụng Phù Hợp
Điều hòa Gree AMORE9CN là lựa chọn lý tưởng cho các không gian nhỏ như:
- Phòng ngủ nhỏ: Với công suất 9000 BTU, sản phẩm này phù hợp để làm mát các phòng ngủ có diện tích nhỏ, mang lại không gian mát lạnh và dễ chịu cho giấc ngủ ngon.
- Phòng làm việc cá nhân: Điều hòa này cũng thích hợp cho các phòng làm việc cá nhân, đảm bảo không khí trong lành và mát mẻ để tăng cường hiệu suất làm việc.
- Phòng trẻ em: Tạo môi trường thoải mái và dễ chịu cho phòng của trẻ em, giúp các bé ngủ ngon và học tập tốt hơn.
- Cửa hàng nhỏ: Điều hòa có thể đáp ứng nhu cầu làm mát cho các cửa hàng nhỏ, đảm bảo khách hàng luôn có trải nghiệm dễ chịu khi đến mua sắm.
Với không gian như trên bạn cũng có thể tham khảo các model 9000BTU khác của Gree như: CHARM9CI, AMORE9HN, CHARM09HI
Với những tính năng ưu việt, điều hòa Gree 9000 BTU 1 chiều AMORE9CN không chỉ mang lại hiệu quả làm mát nhanh chóng mà còn đảm bảo sự thoải mái và sức khỏe cho gia đình bạn. Sản phẩm này sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho không gian sống và làm việc của bạn.
Xem thêm tất cả sản phẩm tại: điều hoà treo tường
Thông số kỹ thuật Điều hòa Gree AMORE9CN
Thông số kỹ thuật Model AMORE9CN | ||
---|---|---|
Chức năng | Chiều lạnh | Chiều sưởi |
Phạm vi sử dụng tối ưu | < 15 m² | < 15 m² |
Công suất | 2638 / 2600 W | 2550 W |
Công suất điện | 819 / 812 W | 708 W |
CSPF | 3.44 | 3.5 |
Dòng điện định mức | 3.8 / 3.8 A | 3.4 A |
Đường ống kết nối | Φ6/10 mm | Φ6/10 mm |
Lưu lượng gió | 5560/490/430/330 m³/h | 550/500/430/330 m³/h |
Dàn trong | ||
Độ ồn | 40/37/33/23 dB(A) | 40/37/33/24 dB(A) |
Kích thước máy | 790*200*275 mm | 790*200*275 mm |
Khối lượng tịnh | 9 Kg | 9 Kg |
Dàn ngoài | ||
Độ ồn | 49 / 50 dB(A) | 49 / 50 dB(A) |
Kích thước máy | 732*330*555 mm | 732*330*555 mm |
Khối lượng tịnh | 23.5 Kg | 23.5 Kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.