Tính năng nổi bật Điều hòa Gree AMORE18CN
Làm mát tự nhiên với công nghệ Real Cool
Điều hòa Gree AMORE18CN tích hợp công nghệ Real Cool độc quyền của Gree, mang đến luồng hơi lạnh sâu và tự nhiên. Chỉ cần bật máy, bạn sẽ ngay lập tức tận hưởng không khí mát lạnh dễ chịu, tạo cảm giác như đang ở vùng cao nguyên trong lành.
Golden Fin – Vận hành bền bỉ
Công nghệ Golden Fin giúp điều hòa Gree AMORE18CN hoạt động bền bỉ và chống ăn mòn trong mọi điều kiện thời tiết, đặc biệt là khu vực ven biển. Máy được bảo vệ bởi ba lớp áo giáp:
- Dàn máy bằng đồng 100%: Đảm bảo hiệu suất cao và độ bền lâu dài.
- Dàn tản nhiệt mạ lớp chống ăn mòn Golden Fin: Tăng cường khả năng chống ăn mòn và bảo vệ dàn tản nhiệt.
- Vỏ máy bằng thép không gỉ phủ lớp chống ăn mòn: Bảo vệ toàn diện máy khỏi các tác nhân ăn mòn từ môi trường.
Bảo vệ sức khỏe với màng lọc kháng khuẩn
Điều hòa Gree AMORE18CN được trang bị màng lọc mật độ cao kết hợp màng lọc kháng khuẩn catechin trà xanh và than hoạt tính, giúp thanh lọc không khí, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tối đa sức khỏe của gia đình bạn.
Làm mát nhanh với tính năng Turbo
Chế độ Turbo giúp điều hòa làm mát nhanh hơn gấp 5 lần so với bình thường. Chỉ trong vòng 3 phút, bạn sẽ cảm nhận được không khí mát lạnh lan tỏa đều khắp phòng, mang lại sự thoải mái tức thì.
Tự động hiển thị mã lỗi
Điều hòa Gree AMORE18CN tích hợp bộ vi xử lý thông minh, giúp tự động phát hiện và hiển thị mã lỗi trên màn hình, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và sửa chữa kịp thời, tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.
X-Fan – Tự động sấy khô dàn bay hơi
Với công nghệ X-Fan, sau khi tắt máy, quạt gió sẽ tiếp tục hoạt động trong 2-3 phút để sấy khô dàn lạnh, ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc phát triển. Điều này giúp máy vận hành bền bỉ và bảo vệ sức khỏe người dùng.
Hẹn giờ tắt/bật thông minh
Điều hòa Gree AMORE18CN cho phép người dùng cài đặt thời gian bật/tắt tự động, mang lại sự tiện lợi và giúp tiết kiệm năng lượng. Bạn hoàn toàn có thể chủ động điều chỉnh theo nhu cầu sử dụng.
Màn hình LED ẩn hiện đại
Trang bị màn hình LED ẩn, điều hòa Gree AMORE18CN giúp người dùng dễ dàng quan sát các thông số hoạt động của máy một cách rõ ràng và thuận tiện.
Môi chất lạnh thân thiện với môi trường
Điều hòa Gree AMORE18CN sử dụng gas R32, loại môi chất lạnh thế hệ mới có năng suất làm lạnh cao hơn 1.6 lần so với gas thông thường. Gas R32 không chứa chất gây suy giảm tầng ozone, giúp tiết kiệm điện năng và bảo vệ môi trường.
Khóa phím thông minh
Tính năng khóa phím thông minh giúp ngăn trẻ nhỏ nghịch phá remote, đảm bảo máy hoạt động ổn định. Chỉ cần nhấn giữ phím tăng và giảm nhiệt độ trên remote cùng lúc để kích hoạt chức năng này.
Không Gian Sử Dụng Phù Hợp
Điều hòa Gree AMORE18CN là lựa chọn lý tưởng cho các không gian vừa và lớn như:
- Phòng khách: Với công suất 18000 BTU, điều hòa này phù hợp để làm mát các phòng khách có diện tích trung bình đến lớn, mang lại không gian mát lạnh và thoải mái.
- Phòng họp: Điều hòa có khả năng làm mát hiệu quả cho các phòng họp, đảm bảo không khí trong lành và dễ chịu trong suốt các buổi họp.
- Nhà hàng, quán cafe: Giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ trong các khu vực dịch vụ lớn, mang lại trải nghiệm dễ chịu cho khách hàng.
- Văn phòng làm việc: Tạo môi trường làm việc thoải mái, tăng cường hiệu suất làm việc cho nhân viên trong các văn phòng có diện tích vừa và lớn.
Ngoài ra với không gian như trên các bạn có thể tham khảo các model 18000BTU của Gree khác như: AMORE18HN, CHARM18HI, CHARM18CI
Với những tính năng ưu việt, điều hòa Gree 18000 BTU 1 chiều AMORE18CN không chỉ mang lại hiệu quả làm mát nhanh chóng mà còn đảm bảo sự thoải mái và sức khỏe cho gia đình bạn. Sản phẩm này sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho không gian sống và làm việc của bạn.
Xem thêm toàn bộ sản phẩm tại: điều hoà treo tường giá rẻ
Thông số kỹ thuật Điều hòa Gree AMORE18CN
Thông số kỹ thuật Model AMORE18CN | ||
---|---|---|
Chức năng | Chiều lạnh | Chiều sưởi |
Phạm vi sử dụng tối ưu | 20-30 m² | 20-30 m² |
Công suất | 5012 (5150) W | 5500 W |
Công suất điện | 1566 (1683) W | 1617 W |
CSPF | 3.42 | 3.3 |
Dòng điện định mức | 7 A | 7.65 A |
Đường ống kết nối | Φ6/12 mm | Φ6/12 mm |
Lưu lượng gió | 850/800/760/720 m³/h | 900/850/750/600 m³/h |
Dàn trong | ||
Độ ồn | 46/42/38/34 dB(A) | 47/43/39/35 dB(A) |
Kích thước máy | 970*224*300 mm | 970*224*300 mm |
Khối lượng tịnh | 13.5 Kg | 13.5 Kg |
Dàn ngoài | ||
Độ ồn | 54 dB(A) | 52 dB(A) |
Kích thước máy | 802*350*555 mm | 802*350*555 mm |
Khối lượng tịnh | 27.5 Kg | 29 Kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.