Đặc điểm nổi bật
Xem toàn bộ sản phẩm: điều hoà Funiki
Làm lạnh nhanh chóng với chế độ Turbo
Điều hòa Funiki 9000BTU 2 chiều Inverter HIH09TMU được trang bị chế độ Turbo, cho phép bạn nhanh chóng đạt được nhiệt độ mong muốn chỉ với một nút bấm trên điều khiển từ xa. Động cơ sẽ hoạt động ở mức công suất cao nhất, mang lại luồng không khí mát lạnh và dễ chịu ngay lập tức.
Chức năng tự động báo lỗi
Khi thiết bị gặp sự cố, chức năng tự động báo lỗi sẽ hiển thị mã lỗi trên màn hình dàn lạnh của điều hòa HIH09TMU. Điều này giúp người dùng dễ dàng nhận biết, chẩn đoán và sửa chữa lỗi kịp thời, đảm bảo máy luôn hoạt động ổn định và hiệu quả.
Vận hành êm ái và yên tĩnh
Động cơ của HIH09TMU được thiết kế để giảm độ ồn xuống mức tối thiểu, mang lại không gian yên tĩnh tương đương với sự tĩnh lặng trong thư viện. Điều này giúp bạn có thể ngủ ngon mà không bị làm phiền bởi tiếng động từ máy, mang lại không gian thư giãn tuyệt vời cho gia đình bạn.
Dàn nóng chắc chắn và bền bỉ
Dàn nóng của điều hòa Funiki HIH09TMU sử dụng ống đồng có độ bền cao, cùng với lá tản nhiệt được mạ lớp bảo vệ chống gỉ và ăn mòn. Thiết kế này không chỉ tăng tuổi thọ cho thiết bị mà còn ngăn ngừa vi khuẩn sinh sôi và lây lan, bảo vệ sức khỏe cho gia đình bạn.
Hướng gió linh hoạt với góc mở rộng
Cánh đảo gió của điều hòa treo tường HIH09TMU được thiết kế với góc mở lớn, giúp tăng lưu lượng khí lạnh thổi ra và tiếp cận mọi góc của không gian phòng. Chế độ quạt gió và hướng gió với góc rộng sẽ làm mát nhanh hơn, tiết kiệm điện năng và đem lại cảm giác tiện nghi, thoải mái nhất cho người sử dụng.
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng
Điều hòa Funiki HIH09TMU được trang bị công nghệ Inverter hiện đại, giúp tiết kiệm điện năng một cách tối ưu. Khi nhiệt độ phòng đã đạt mức mong muốn, máy nén sẽ chạy đều đặn ở công suất thấp, giảm hao phí điện năng và duy trì nhiệt độ ổn định, mang lại cảm giác dễ chịu cho người dùng. Nhờ tốc độ chạy ổn định, sản phẩm Inverter cũng có tuổi thọ cao hơn so với các dòng điều hòa thông thường. Chế độ ECO được trang bị trên điều hòa Inverter Funiki cho phép điều khiển tần số máy nén ở mức thấp 15Hz, giúp tiết kiệm đến 60% năng lượng so với chế độ thông thường.
Chế độ 2 chiều làm lạnh và sưởi ấm
Điều hòa Funiki HIH09TMU không chỉ làm lạnh hiệu quả mà còn có khả năng sưởi ấm, đáp ứng nhu cầu sử dụng quanh năm. Chế độ sưởi ấm giúp tạo ra không khí ấm áp vào mùa đông, mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu cho không gian sống của bạn.
Trường hợp sử dụng điều hoà Fukini 9000BTU HIH09TMU
Điều hòa Funiki HIH09TMU là lựa chọn lý tưởng cho các không gian nhỏ như:
- Phòng ngủ nhỏ: Với công suất phù hợp, thiết bị có thể làm mát và sưởi ấm hiệu quả những phòng ngủ có diện tích nhỏ, đảm bảo không gian luôn thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.
- Phòng làm việc cá nhân: Phù hợp cho các không gian làm việc cá nhân, giúp duy trì không khí mát mẻ và dễ chịu, tăng cường hiệu quả làm việc.
- Phòng trẻ em: Cung cấp không khí mát lạnh vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tạo môi trường dễ chịu cho trẻ em trong phòng ngủ hoặc phòng chơi.
- Cửa hàng nhỏ: Đáp ứng nhu cầu làm mát và sưởi ấm cho các khu vực dịch vụ nhỏ, đảm bảo khách hàng luôn có trải nghiệm thoải mái khi sử dụng dịch vụ tại cửa hàng.
Điều hòa Funiki HIH09TMU với những tính năng nổi bật và khả năng làm mát, sưởi ấm hiệu quả sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo để mang lại không gian mát lạnh vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông cho các không gian nhỏ.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Funiki HIH09TMU
Thông số kỹ thuật Model HIC 09TMU | |
---|---|
Loại | 1 chiều (Lạnh/Nóng) |
Công nghệ Inverter | Có |
Diện tích sử dụng | ≤ 15m² (< 45 m³) |
THÔNG SỐ | |
Loại máy | 1 chiều (Lạnh) |
Môi chất làm lạnh | R32/380 |
Công suất nhiệt (Làm lạnh) | 2638 W |
Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF) | 4.5 |
Thông số điện | |
Pha | 1 Ph |
Điện áp | 220-240V |
Dòng điện | 3.6 A |
Công suất điện | 745 W |
Tần số | 50 Hz |
Kích thước sản phẩm | |
Cụm trong nhà | 715 x 194 x 285 mm |
Cụm ngoài trời | 720 x 270 x 495 mm |
Kích thước bao bì | |
Cụm trong nhà | 780 x 270 x 365 mm |
Cụm ngoài trời | 835 x 300 x 540 mm |
Khối lượng sản phẩm (net/gross) | |
Cụm trong nhà | 7.4/9.4 Kg |
Cụm ngoài trời | 21.7/23.2 Kg |
Đường kính ống dẫn chất làm lạnh | |
Ống hồi | 9,52 mm |
Ống đẩy | 6,35 mm |
Lưu lượng gió trong nhà (Cao/Trung bình/Thấp) | |
490/384/310 m³/h | |
Giới hạn đường ống dẫn gas | |
Chiều dài ống tiêu chuẩn | 5 m |
Chiều dài tối đa | 15 m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 5 m |
Reviews
There are no reviews yet.