Daikin FCNQ26MV1/RNQ26MV19 là mẫu điều hòa âm trần cassette 1 chiều, công suất 26000BTU (3.0HP), sử dụng gas R410A và điện 1 pha. Sản phẩm được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, nổi bật với thiết kế mặt nạ kiểu dáng mới, thổi gió tròn 360° mang lại sự mát lạnh đồng đều và dễ chịu trong không gian.
Xem thêm: Điều hoà âm trần Daikin
1. Thiết kế hiện đại – Phù hợp mọi không gian
- Luồng gió 360°: Phân bổ nhiệt độ đều khắp không gian, tạo cảm giác dễ chịu ở mọi vị trí trong phòng.
- Mặt nạ vuông đồng nhất: Kích thước mặt nạ chuẩn 950x950mm áp dụng chung cho các dòng FCNQ13-48M giúp tăng tính thẩm mỹ khi lắp đặt nhiều máy.
- Thiết kế linh hoạt: Gió thổi ra từ các miệng góc, lan tỏa xa và đều, phù hợp với mọi kiểu bố trí nội thất.
- Chế độ 2 lựa chọn điều khiển: Tùy chọn điều khiển dây hoặc điều khiển từ xa tiện lợi, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế.

2. Hiệu quả làm lạnh mạnh mẽ, tiết kiệm không gian
- Công suất 26000BTU: Phù hợp với không gian diện tích từ 40 – 45m² như phòng họp, văn phòng, nhà hàng, sảnh khách sạn.
- Dễ dàng lắp đặt trần cao: Có thể tùy chỉnh độ cao trần bằng điều khiển từ xa (ở các mức tiêu chuẩn theo hướng dẫn).
- Bơm nước xả tiêu chuẩn: Tích hợp bơm xả nước với độ nâng 850mm, thuận tiện trong lắp đặt hệ thống thoát nước ngưng tụ.
- Ống xả trong suốt: Giúp dễ kiểm tra và bảo trì hệ thống thoát nước.

3. Vận hành êm ái – Độ bền cao
- Lưới bảo vệ khí động học: Giúp hạn chế dòng xoáy, giảm tiếng ồn khi máy hoạt động (áp dụng từ model RNQ30MV1 trở lên).
- Máy nén xoắn ốc: Hoạt động êm ái, giảm rung và tăng độ bền, tối ưu hiệu suất vận hành.

4. Dễ dàng vệ sinh – Bảo vệ sức khỏe
- Lớp phủ chống bụi: Mặt nạ phủ lớp vật liệu không thấm bụi giúp ngăn chặn bụi bẩn tích tụ, dễ vệ sinh.
- Cánh đảo gió không nghiêng: Giảm khả năng ngưng tụ nước và bám bụi, tiện lợi trong quá trình bảo dưỡng.
- Phin lọc chống nấm mốc: Ngăn vi khuẩn, nấm mốc phát triển từ hơi ẩm và bụi bẩn, bảo vệ không khí trong lành hơn.

5. Lưu ý khi lắp đặt
- Một kiểu mặt nạ được dùng cho tất cả các hướng thổi. Nếu không sử dụng thổi tròn, cần lắp thêm tấm chắn (phụ kiện tùy chọn).
- Độ ồn có thể gia tăng nếu chọn thổi 2 hướng hoặc 3 hướng.
- Hướng gió mặc định ở vị trí tiêu chuẩn, có thể điều chỉnh bằng remote theo nhu cầu.
6. Thông số kỹ thuật
Hệ thống làm mát Daikin | Phần lạnh | V1 | FCNQ26MV1 |
---|---|---|---|
Phần nóng | V1 | RNQ26MV19 | |
Phần nóng | Y1 | RNQ26MY1 | |
Nguồn điện | Phần nóng | V1 | 1 Pha, 220-240 V, 50 Hz |
Phần nóng | Y1 | 3 Pha, 380-415 V, 50 Hz | |
Công suất làm mát | 7.6 kW | ||
26,000 Btu/h | |||
Công suất tiêu hao | Phần lạnh | 2.53 kW | |
Hiệu suất COP | 3 W/W | ||
Màu sắc thiết bị | Thiết bị | Máy lạnh | Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | Máy lạnh | 35/28 m³/min | |
21/13.5 cfm | |||
Mức âm thanh (Cao/Thấp) | Thiết bị | 741/477 dB(A) | |
Phần lạnh | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | Thiết bị | 256x840x840 mm | |
Máy lạnh | 50x950x950 mm | ||
Trọng lượng | Thiết bị | 21 kg | |
Máy lạnh | 5.5 kg | ||
Nhiệt độ hoạt động làm mát | 14 đến 25 °CWB | ||
Màu sắc | Loại | Trắng ngà | |
Máy nén | Công suất động cơ | Động cơ ro-to kín | |
2.2 kW | |||
Phần nóng | |||
Chất làm lạnh (R-410A) | 2.0 kg | ||
Mức âm thanh | 54 dB(A) | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | V1 | 735x825x300 mm | |
Trọng lượng | V1 | 56 kg | |
Trọng lượng | Y1 | 56 kg | |
Nhiệt độ hoạt động làm mát | Y1 | 21 đến 46 °CDB | |
Đường lỏng | Hơi | ø/ 9.5 mm | |
Kích thước đường ống | Hơi | ø/ 15.9 mm | |
Ống thoát | Phần lạnh | VP25 (I.D ø/ 25XO.D ø/ 32) | |
Phần nóng | ø/ 26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | 50 m | ||
Cách nhiệt | Cả đường hơi và đường lỏng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.