LG giới thiệu dòng chiller giải nhiệt nước RCWW Series với thiết kế tiên tiến và công nghệ hàng đầu trong ngành điều hòa không khí. Dòng sản phẩm này cung cấp hiệu suất hoạt động tuyệt vời, giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng nhờ vào hệ thống điều khiển PID (Proportional, Integral, Differential) kiểm soát chặt chẽ các yếu tố thủy lực và giảm thiểu tối đa sự thất thoát nhiệt, nâng cao hiệu quả làm việc của thiết bị.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Chiller LG RCWW Series
- Máy nén hiệu suất cao – Sử dụng máy nén được sản xuất bởi các nhà sản xuất chuyên dụng, giúp thiết bị hoạt động bền bỉ, ít rung động và tiếng ồn thấp.
- Bo mạch chính tích hợp cao – Sử dụng bo mạch chủ tích hợp cao, đảm bảo chức năng mạnh mẽ và đáng tin cậy.
- Thuật toán điều khiển tiên tiến – Áp dụng thuật toán điều khiển hiện đại để quản lý chiller một cách hiệu quả, giúp tránh tình trạng ngừng hoạt động đột ngột.
- Chức năng bảo vệ an toàn – Hệ thống có đầy đủ chức năng bảo vệ an toàn, giúp thiết bị vận hành ổn định và đáng tin cậy.
- Hệ thống điều khiển và giám sát từ xa – Hệ thống này đảm bảo chiller vận hành an toàn và quá trình giám sát dễ dàng hơn.
- Nguyên liệu chất lượng cao – Sử dụng vật liệu và phụ kiện cao cấp, đảm bảo chất lượng vượt trội của sản phẩm.
Hiệu Suất Cao Và Độ Tin Cậy Vượt Trội
RCWW Series của LG là dòng chiller giải nhiệt nước sử dụng máy nén kiểu trục vít phun nước, nổi bật với hiệu suất cao và độ tin cậy tuyệt đối. Thiết kế đặc biệt giúp thiết bị đạt hiệu quả cao trong việc giải nhiệt nước, phù hợp với các yêu cầu của hệ thống điều hòa lớn và công trình công nghiệp.
Động Cơ Chuyên Dụng R134a Với Hiệu Suất Tối Ưu
Động cơ của RCWW Series được làm từ thép lõi tổn thất thấp chất lượng cao, cùng với thiết kế slot đặc biệt, giúp thiết bị đạt hiệu suất cao với mức tiêu thụ điện năng thấp nhất. Sự kết hợp giữa công nghệ quấn dây chuyên dụng cho điện áp và tần số khác nhau mang đến hiệu quả tối đa về hệ số công suất.
Thiết Kế Kết Cấu Máy Nén Trục Vít Tối Ưu
Máy nén trục vít của RCWW Series được thiết kế với cấu trúc nhỏ gọn, tối ưu về thể tích và chiều dài của buồng nén, kích thước rotor, bộ tách dầu, và hệ thống đường ống. Tất cả đều được điều chỉnh hợp lý để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả về chi phí cho người dùng.
Đặc Tính Máy Nén
- Máy nén trục vít đôi bán kín.
- Truyền động trực tiếp, tốc độ vòng quay thấp giúp tăng hiệu quả và độ tin cậy.
- Chỉ có ba bộ phận chuyển động, mang lại độ tin cậy cao với thiết kế đơn giản.
- Máy nén có thể dễ dàng bảo trì và bảo dưỡng.
- Độ chính xác cao cho rotor đảm bảo hiệu quả làm việc tối đa.
- Thiết kế răng vít tiên tiến giúp giảm tiếng ồn và rung động trong quá trình hoạt động.
- Hệ thống phân tán chất làm lạnh bên trong tối ưu cho quá trình làm lạnh.
- Sản phẩm đã được kiểm nghiệm và nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra thị trường.
Với những ưu điểm vượt trội, Chiller LG giải nhiệt nước RCWW Series là sự lựa chọn tối ưu cho các hệ thống điều hòa công nghiệp, đảm bảo hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng và độ bền lâu dài.
Xem thêm toàn bộ sản phẩm tại: máy lạnh Chiller
Thông số kỹ thật
Model | Unit | RCWW008CA1C | RCWW010CA1C | RCWW012CA1C | RCWW012CA2C | RCWW014CA1C | RCWW014CA2C |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Unit Capacity | usRT | 81 | 108 | 123 | 119 | 141 | 136 |
kW | 286.1 | 380.8 | 433.9 | 417.0 | 496.4 | 479.3 | |
Power Supply | 3 Ph / 380 V / 60 Hz | ||||||
Starter Type | Y-DELTA | Y-DELTA | Y-DELTA | Y-DELTA | Y-DELTA | Y-DELTA | |
RLA | A | 91 | 121 | 141 | 65 / 65 | 162 | 76 / 76 |
Starting Current | A | 245 | 317 | 378 | 227 | 363 | 268 |
Refrigerant Circuits | EA | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Evaporator Inlet/Outlet Temp | °C | 12.22 / 6.67 | 12.22 / 6.67 | 12.22 / 6.67 | 12.22 / 6.67 | 12.22 / 6.67 | 12.22 / 6.67 |
Model | Unit | RCWW016CA1C | RCWW016CA2C | RCWW018CA1C | RCWW018CA2C | RCWW020CA1C | RCWW020CA2C |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Unit Capacity | usRT | 159 | 165 | 186 | 182 | 209 | 192 |
kW | 558.6 | 578.7 | 652.5 | 640.9 | 733.8 | 675.6 | |
Power Supply | 3 Ph / 380 V / 60 Hz | ||||||
Starter Type | Y-DELTA | Y-DELTA | Y-DELTA | Y-DELTA | Y-DELTA | Y-DELTA | |
RLA | A | 177 | 91 / 91 | 207 | 101 / 101 | 234 | 105 / 105 |
Starting Current | A | 460 | 336 | 513 | 367 | 600 | 386 |
Refrigerant Circuits | EA | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Evaporator Inlet/Outlet Temp | °C | 12.22 / 6.67 | 12.22 / 6.67 | 12.22 / 6.67 | 12.22 / 6.67 | 12.22 / 6.67 | 12.22 / 6.67 |
Reviews
There are no reviews yet.