Các lỗi thường gặp khi sử dụng điều hoà Daikin VRV

Hệ thống điều hòa Daikin VRV là một giải pháp làm mát tiên tiến, được sử dụng rộng rãi trong các tòa nhà thương mại và dân dụng. Tuy nhiên, trong quá trình vận hành, bạn có thể gặp phải các mã lỗi hoặc các triệu chứng bất thường. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách mã lỗi điều hòa Daikin VRV, ý nghĩa của chúng, cùng với các triệu chứng không phải lỗi để bạn hiểu rõ hơn về hệ thống của mình.

Các lỗi thường gặp khi sử dụng điều hoà Daikin VRV
Các lỗi thường gặp khi sử dụng điều hoà Daikin VRV

1. Danh Sách Mã Lỗi Điều Hòa Daikin VRV

Khi màn hình giao diện người dùng của dàn lạnh hiển thị mã lỗi, bạn nên liên hệ với kỹ thuật viên và cung cấp mã lỗi, loại thiết bị và số seri (có thể tìm thấy trên nhãn thiết bị). Dưới đây là danh sách các mã lỗi phổ biến của hệ thống Daikin VRV:

1.1. Mã Lỗi Dàn Lạnh (Indoor Unit)

  • A0: Thiết bị bảo vệ bên ngoài được kích hoạt.
  • A1: Lỗi EEPROM (dàn lạnh).
  • A3: Lỗi hệ thống thoát nước (dàn lạnh).
  • A6: Lỗi động cơ quạt (dàn lạnh).
  • A7: Lỗi động cơ cánh đảo gió (dàn lạnh).
  • A9: Lỗi van tiết lưu (dàn lạnh).
  • AF: Lỗi thoát nước (dàn lạnh).
  • AH: Lỗi buồng bụi lọc (dàn lạnh).
  • AJ: Lỗi cài đặt công suất (dàn lạnh).
  • C1: Lỗi truyền tín hiệu giữa PCB chính và PCB phụ (dàn lạnh).
  • C4: Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt (chất lỏng, dàn lạnh).
  • C5: Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt (khí, dàn lạnh).
  • C9: Lỗi cảm biến nhiệt độ không khí hút (dàn lạnh).
  • CA: Lỗi cảm biến nhiệt độ không khí xả (dàn lạnh).
  • CE: Lỗi cảm biến chuyển động hoặc cảm biến nhiệt độ sàn (dàn lạnh).
  • CJ: Lỗi cảm biến nhiệt độ giao diện người dùng (dàn lạnh).

1.2. Mã Lỗi Dàn Nóng (Outdoor Unit)

  • E1: Lỗi PCB (dàn nóng).
  • E2: Cảm biến rò rỉ dòng điện được kích hoạt (dàn nóng).
  • E3: Công tắc áp suất cao được kích hoạt (dàn nóng).
  • E4: Lỗi áp suất thấp (dàn nóng).
  • E5: Lỗi khóa máy nén (dàn nóng).
  • E7: Lỗi động cơ quạt (dàn nóng).
  • E9: Lỗi van tiết lưu điện tử (dàn nóng).
  • F3: Lỗi nhiệt độ ống xả (dàn nóng).
  • F4: Lỗi phát hiện nhiệt độ môi chất lạnh bất thường (dàn nóng).
  • F6: Lỗi phát hiện quá tải môi chất lạnh (dàn nóng).
  • H3: Lỗi công tắc áp suất cao (dàn nóng).
  • H4: Lỗi công tắc áp suất thấp (dàn nóng).
  • H7: Lỗi động cơ quạt (dàn nóng).
  • H9: Lỗi cảm biến nhiệt độ không khí ngoài trời (dàn nóng).
  • J1: Lỗi cảm biến áp suất (dàn nóng).
  • J2: Lỗi cảm biến dòng điện (dàn nóng).
  • J3: Lỗi cảm biến nhiệt độ ống xả (dàn nóng).
  • J4: Lỗi cảm biến nhiệt độ khí dàn trao đổi nhiệt (dàn nóng).
  • J5: Lỗi cảm biến nhiệt độ hút (dàn nóng).
  • J6: Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt (dàn nóng).
  • J7: Lỗi cảm biến nhiệt độ chất lỏng sau subcool (dàn nóng).
  • J8: Lỗi cảm biến nhiệt độ chất lỏng (coil, dàn nóng).
  • J9: Lỗi cảm biến nhiệt độ khí sau subcool (dàn nóng).
  • JA: Lỗi cảm biến áp suất cao (S1NPH, dàn nóng).
  • JC: Lỗi cảm biến áp suất thấp (S1NPL, dàn nóng).
  • L1: Lỗi PCB INV bất thường (dàn nóng).
  • L4: Lỗi nhiệt độ cánh tản nhiệt (dàn nóng).
  • L5: Lỗi PCB biến tần phát hiện dòng điện bất thường (dàn nóng).
  • L8: Lỗi khóa máy nén do dòng điện quá tải (dàn nóng).
  • L9: Lỗi khóa máy nén (khởi động, dàn nóng).
  • LC: Lỗi truyền tín hiệu giữa dàn nóng và biến tần (dàn nóng).
  • P1: Lỗi nguồn điện không ổn định (dàn nóng).
  • P4: Lỗi cảm biến nhiệt độ cánh tản nhiệt (dàn nóng).
  • PJ: Lỗi cài đặt công suất (dàn nóng).
  • U0: Lỗi áp suất thấp bất thường, lỗi van tiết lưu (dàn nóng).
  • U1: Lỗi đảo pha nguồn điện (dàn nóng).
  • U2: Lỗi thiếu điện áp nguồn (dàn nóng).
  • U3: Chưa thực hiện kiểm tra hệ thống (dàn nóng).
  • U4: Lỗi dây kết nối dàn nóng/dàn lạnh (hệ thống).
  • U5: Lỗi giao tiếp giao diện người dùng (hệ thống).
  • U7: Lỗi dây kết nối giao diện người dùng/dàn nóng (hệ thống).
  • U8: Lỗi giao tiếp giữa giao diện chính và phụ (hệ thống).
  • U9: Lỗi không khớp hệ thống, sai loại dàn lạnh (hệ thống).
  • UA: Lỗi không khớp kết nối dàn nóng (hệ thống).
  • UC: Lỗi trùng địa chỉ điều khiển tập trung (hệ thống).
  • UE: Lỗi giao tiếp điều khiển tập trung (hệ thống).
  • UF: Lỗi địa chỉ tự động (không nhất quán, hệ thống).
  • UH: Lỗi địa chỉ tự động (không nhất quán, hệ thống).

2. Các Triệu Chứng Không Phải Lỗi Điều Hòa Daikin VRV

Dưới đây là các triệu chứng thường gặp nhưng không phải là lỗi của điều hòa Daikin VRV. Hiểu rõ những hiện tượng này sẽ giúp bạn tránh lo lắng không cần thiết:

2.1. Hệ Thống Không Hoạt Động Ngay Lập Tức

  • Triệu chứng: Điều hòa không khởi động ngay sau khi nhấn nút ON/OFF.
  • Giải thích: Đây là cơ chế bảo vệ máy nén, hệ thống sẽ khởi động sau 5 phút nếu vừa tắt máy. Nếu đèn vận hành sáng, hệ thống vẫn bình thường.
  • Lưu ý: Nếu giao diện hiển thị “Under Centralized Control” và nhấp nháy, điều đó có nghĩa là giao diện này không thể sử dụng.

2.2. Không Thể Chuyển Đổi Chế Độ Lạnh/Nóng

  • Triệu chứng: Không thể chuyển đổi giữa chế độ làm lạnh và sưởi ấm.
  • Giải thích: Nếu giao diện hiển thị biểu tượng điều khiển tập trung, đây là giao diện phụ hoặc hệ thống đang được điều khiển bởi công tắc chuyển đổi chế độ từ xa. Hãy liên hệ với nhà cung cấp để kiểm tra.

2.3. Quạt Chạy Nhưng Không Làm Lạnh/Sưởi

  • Triệu chứng: Quạt hoạt động nhưng không làm lạnh hoặc sưởi.
  • Giải thích: Sau khi bật nguồn, vi mạch cần khoảng 12 phút để kiểm tra giao tiếp với các dàn lạnh. Hãy chờ cho quá trình này hoàn tất.

2.4. Tốc Độ Quạt Không Đúng Với Cài Đặt

  • Triệu chứng: Tốc độ quạt không thay đổi dù đã điều chỉnh.
  • Giải thích: Trong chế độ sưởi, khi nhiệt độ phòng đạt mức cài đặt, dàn nóng sẽ tắt và dàn lạnh chuyển sang tốc độ quạt thấp để tránh luồng khí lạnh thổi trực tiếp vào người.

2.5. Hướng Quạt Không Đúng Với Cài Đặt

  • Triệu chứng: Hướng quạt không khớp với hiển thị trên giao diện.
  • Giải thích: Hệ thống được điều khiển bởi vi mạch, nên hướng quạt có thể không thay đổi theo cài đặt.

2.6. Có Sương Trắng Thoát Ra Từ Dàn Lạnh

  • Triệu chứng: Sương trắng thoát ra từ dàn lạnh.
  • Giải thích:
    • Khi độ ẩm cao trong chế độ làm lạnh, sương có thể xuất hiện. Cần vệ sinh dàn lạnh nếu bên trong quá bẩn.
    • Sau khi dừng làm lạnh, nếu nhiệt độ và độ ẩm thấp, khí môi chất ấm chảy ngược vào dàn lạnh tạo hơi nước.

2.7. Có Sương Trắng Thoát Ra Từ Dàn Lạnh Và Dàn Nóng

  • Triệu chứng: Sương trắng thoát ra khi chuyển sang chế độ sưởi sau quá trình xả đá.
  • Giải thích: Độ ẩm từ quá trình xả đá biến thành hơi nước và thoát ra ngoài.

2.8. Màn Hình Hiển Thị “U4” Hoặc “U5” Và Tự Khởi Động Lại

  • Triệu chứng: Hệ thống dừng và hiển thị “U4” hoặc “U5”, sau đó tự khởi động lại.
  • Giải thích: Nhiễu từ các thiết bị điện khác gây gián đoạn giao tiếp giữa các thiết bị. Hệ thống sẽ tự khởi động lại khi nhiễu biến mất.

2.9. Tiếng Ồn Từ Dàn Lạnh

  • Triệu chứng:
    • Tiếng “zeen” ngay sau khi bật nguồn.
    • Tiếng “shah” liên tục khi làm lạnh hoặc dừng.
    • Tiếng “pishi-pishi” sau khi dừng sưởi.
  • Giải thích:
    • Tiếng “zeen” do van tiết lưu điện tử hoạt động.
    • Tiếng “shah” do bơm thoát nước (phụ kiện tùy chọn).
    • Tiếng “pishi-pishi” do giãn nở và co ngót của nhựa khi nhiệt độ thay đổi.

2.10. Tiếng Ồn Từ Dàn Lạnh Và Dàn Nóng

  • Triệu chứng: Tiếng rít liên tục khi làm lạnh hoặc xả đá.
  • Giải thích: Đây là âm thanh của môi chất lạnh chảy qua dàn lạnh và dàn nóng.

2.11. Tiếng Ồn Từ Dàn Nóng

  • Triệu chứng: Âm thanh vận hành thay đổi tông.
  • Giải thích: Do sự thay đổi tần số hoạt động của dàn nóng.

2.12. Bụi Thoát Ra Từ Thiết Bị

  • Triệu chứng: Bụi thoát ra khi sử dụng thiết bị sau thời gian dài không hoạt động.
  • Giải thích: Bụi tích tụ bên trong thiết bị được thổi ra khi khởi động.

2.13. Thiết Bị Có Mùi Lạ

  • Triệu chứng: Thiết bị phát ra mùi lạ.
  • Giải thích: Điều hòa hấp thụ mùi từ phòng (đồ nội thất, thuốc lá, v.v.) và phát ra lại.

2.14. Quạt Dàn Nóng Không Quay

  • Triệu chứng: Quạt dàn nóng không quay trong khi vận hành.
  • Giải thích: Tốc độ quạt được điều chỉnh để tối ưu hóa hoạt động của hệ thống.

2.15. Màn Hình Hiển Thị “88”

  • Triệu chứng: Màn hình hiển thị “88” ngay sau khi bật nguồn.
  • Giải thích: Đây là trạng thái bình thường, kéo dài khoảng 1 phút khi giao diện khởi động.

2.16. Máy Nén Dàn Nóng Không Dừng Sau Khi Sưởi Ngắn

  • Triệu chứng: Máy nén không dừng ngay sau khi sưởi trong thời gian ngắn.
  • Giải thích: Hệ thống tiếp tục chạy 5-10 phút để tránh môi chất lạnh đọng lại trong máy nén.

2.17. Dàn Nóng Ấm Dù Đã Dừng

  • Triệu chứng: Dàn nóng vẫn ấm dù đã dừng hoạt động.
  • Giải thích: Bộ sưởi vỏ máy nén đang hoạt động để đảm bảo máy nén khởi động trơn tru.

2.18. Dàn Lạnh Thổi Hơi Nóng Dù Đã Dừng

  • Triệu chứng: Dàn lạnh thổi hơi nóng dù không hoạt động.
  • Giải thích: Một số dàn lạnh khác trong hệ thống đang chạy, khiến môi chất lạnh vẫn chảy qua dàn lạnh này.

Hệ thống điều hòa Daikin VRV là một thiết bị hiện đại, nhưng việc gặp phải mã lỗi hoặc các triệu chứng bất thường là điều không thể tránh khỏi. Danh sách mã lỗi và các triệu chứng không phải lỗi trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng của hệ thống. Nếu gặp sự cố nghiêm trọng, hãy liên hệ với kỹ thuật viên chuyên nghiệp để được hỗ trợ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *