Tổng quan điều hoà Nagakawa NIS-C24R2T29
Điều hòa Nagakawa 1 chiều Inverter 24000BTU NIS-C24R2T29 là sự lựa chọn hoàn hảo cho không gian lớn như phòng khách hoặc văn phòng có diện tích khoảng 40m². Sản phẩm tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, mang lại hiệu quả làm mát tối ưu và tiết kiệm năng lượng, đảm bảo mang đến cho bạn một không gian sống thoải mái và tiện nghi.
Công Nghệ BLDC Inverter
Điều hòa Nagakawa NIS-C24R2T29 sử dụng công nghệ BLDC Inverter giúp tiết kiệm đến 62% điện năng, giảm thiểu chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
Khả Năng Làm Lạnh Nhanh
Với khả năng làm lạnh chỉ sau 30 giây, điều hòa nhanh chóng mang lại không gian mát mẻ, thoải mái ngay tức thì.
Màng Lọc Đa Năng NaFin5+
Sản phẩm được trang bị màng lọc NaFin5+ giúp loại bỏ vi khuẩn, khói bụi độc hại, đảm bảo không khí trong lành và an toàn.
Cảm Biến I Feel
Cảm biến I Feel tự động điều chỉnh hướng gió đến vị trí người dùng, mang lại sự thoải mái tối đa.
Chế Độ Tự Động Auto Mode
Chế độ Auto Mode cho phép điều hòa tự động điều chỉnh nhiệt độ theo nhiệt độ phòng, duy trì sự ổn định và tiện lợi cho người sử dụng.
Hiển Thị Nhiệt Độ Trên Dàn Lạnh
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh giúp bạn dễ dàng theo dõi và điều chỉnh nhiệt độ mong muốn.
Tự Động Chuẩn Đoán Lỗi
Chức năng tự động chuẩn đoán phát hiện lỗi giúp người dùng nhanh chóng xác định và khắc phục sự cố, đảm bảo máy hoạt động hiệu quả.
Dàn Trao Đổi Nhiệt Chống Ăn Mòn GoldFin
Dàn trao đổi nhiệt GoldFin được phủ lớp chống ăn mòn, bảo vệ máy khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, tăng độ bền và tuổi thọ của máy.
Chế Độ Ngủ Sleep Mode
Chế độ Sleep Mode giúp máy vận hành êm ái, mang lại giấc ngủ sâu và thoải mái cho người dùng.
Môi Chất Lạnh R32
Sử dụng môi chất lạnh R32 thân thiện với môi trường, điều hòa Nagakawa NIS-C24R2T29 giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến tầng ozon.
Hẹn Giờ Tắt
Chức năng hẹn giờ tắt lên đến 24 giờ giúp người dùng dễ dàng cài đặt thời gian hoạt động, tiết kiệm năng lượng và tăng tiện ích sử dụng.
Thông số kỹ thuật Model NIS-C24R2T29
Model NIS-C24R2T29 | |
---|---|
Công suất làm lạnh | 7.03 (1.5 – 7.46) kW / 24,000 (5,118 – 25,466) Btu/h |
Điện năng tiêu thụ | 2,350 (200 – 2,650) W |
Cường độ dòng điện | 10.5 (1.5 – 13.0) A |
Hiệu suất năng lượng | Số sao: ⭐⭐⭐⭐⭐ CSPF: 5.52 |
Nguồn điện | 220~240/1/50 V/P/Hz |
Lưu lượng gió | 1,200/1,100/920 m³/h |
Năng suất tách ẩm | 2 L/h |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | 45/38/33 dB(A) |
Kích thước (RxCxS) | 1,097 x 332 x 222 mm |
Khối lượng | 14 kg |
Môi chất lạnh | R32/0.75 kg |
Kích thước (dàn nóng) | 863 x 602 x 349 mm |
Khối lượng (dàn nóng) | 29 kg |
Đường kính ống dẫn lỏng/ gas | Φ6.35 / Φ12.7 mm |
Chiều dài ống tiêu chuẩn/ tối đa | 5 / 25 m |
Độ cao chênh lệch tối đa | 10 m |
Reviews
There are no reviews yet.