Dàn lạnh FCU (Fan Coil Unit) Daikin FWPMM-A là dòng sản phẩm âm trần nối ống gió cao cấp, phù hợp cho các không gian yêu cầu tính thẩm mỹ cao như khách sạn, văn phòng, trung tâm thương mại hoặc công trình dân dụng cao cấp. Với thiết kế mỏng gọn, vận hành êm ái và công nghệ điều khiển hiện đại, FWPMM-A mang lại hiệu quả làm mát – sưởi ấm vượt trội và tiết kiệm năng lượng.

Xem thêm: dàn lạnh chiller Daikin
Các model phổ biến của FWPMM-A
Dòng sản phẩm bao gồm các model: FWPMM3A(2)V1, FWPMM4A(2)V1, FWPMM6A(2)V1 và FWPMM7A(2)V1, tương ứng với công suất làm lạnh từ 9.900 đến 22.500 Btu/h và công suất sưởi từ 11.500 đến 29.000 Btu/h.
Thông số kỹ thuật nổi bật
- Lưu lượng gió: từ 260 đến 730 CFM với 3 mức điều chỉnh (thấp – trung bình – cao)
- Áp suất tĩnh ngoài: linh hoạt từ 28 đến 49 Pa
- Công suất tiêu thụ điện: chỉ từ 89W đến 182W, giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả
- Dòng điện hoạt động: thấp, từ 0.4A đến 0.86A
- Điện áp nguồn: 220-240V / 1 pha / 50Hz
Hiệu suất làm lạnh và sưởi ấm vượt trội
Dàn lạnh được thiết kế với dàn ống đồng – cánh nhôm hiệu suất cao, tiết diện trao đổi nhiệt lớn, cùng lưu lượng nước tối ưu hóa. Điều này giúp nâng cao khả năng trao đổi nhiệt và rút ngắn thời gian làm mát hoặc sưởi ấm.
Quạt ly tâm vận hành êm ái
- Sử dụng quạt dạng blower truyền động trực tiếp, điều khiển tốc độ quay theo 3 cấp độ: Cao – Trung bình – Thấp.
- Tốc độ quạt từ 835 đến 1410 vòng/phút tùy model, đảm bảo hoạt động êm ái, độ ồn thấp chỉ từ 35 – 42 dBA.
Động cơ quạt hiệu suất cao
- Loại động cơ cảm ứng khép kín, bảo vệ IP20, cách điện cấp B, hoạt động ổn định và bền bỉ.
- Công suất động cơ từ 38W đến 90W, hỗ trợ đa dạng điện áp (50/60Hz) và có tùy chọn loại hiệu suất cao (IE2, IE3).
Cấu tạo bền chắc, dễ dàng lắp đặt
- Dàn coil làm mát bằng ống đồng đường kính 9.52 mm, cánh tản nhiệt bằng nhôm
- Mặt trao đổi nhiệt rộng (từ 0.11 đến 0.20 m²), giúp tăng hiệu quả trao đổi nhiệt
- Thiết kế nhỏ gọn, chiều cao chỉ 267 mm phù hợp lắp đặt âm trần hạn chế không gian
- Trọng lượng nhẹ: chỉ từ 18 đến 26 kg giúp dễ dàng vận chuyển và thi công
Ứng dụng của dàn lạnh FWPMM-A
Dàn lạnh Daikin FWPMM-A phù hợp cho hệ thống điều hòa trung tâm sử dụng nước (chiller) tại các tòa nhà, văn phòng, khách sạn, phòng họp, showroom… Với khả năng kết nối điều khiển từ xa, thiết kế âm trần thẩm mỹ và hiệu suất ổn định, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Liên hệ tư vấn và báo giá
- Công ty MK
- Địa chỉ: 110 A3 Đại Kim – phường Định Công – Hoàng Mai – Hà Nội
- Điện thoại: 0983437693
- Email: [email protected]
- Website: https://dieuhoamk.com
Thông số kỹ thuật
Model | Lưu lượng không khí đơn vị (m³/h) | Kích thước tủ (độ dày tấm: 50 mm) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
DXW | 2.25 | 2.50 | 2.75 | 3.00 | Chiều cao (không bao gồm đế, mm) | Chiều rộng (mm) |
DXW0505 | 1638 | 1819 | 2001 | 2183 | 713 | 713 |
DXW0507 | 2754 | 3060 | 3366 | 3672 | 713 | 967 |
DXW0607 | 3470 | 3855 | 4241 | 4626 | 840 | 967 |
DXW0609 | 4876 | 5418 | 5960 | 6501 | 840 | 1221 |
DXW0709 | 5883 | 6537 | 7191 | 7844 | 967 | 1221 |
DXW0809 | 7268 | 8075 | 8883 | 9690 | 1094 | 1221 |
DXW0811 | 8777 | 9752 | 10727 | 11702 | 1094 | 1475 |
DXW0912 | 11313 | 12570 | 13827 | 15084 | 1221 | 1602 |
DXW1012 | 14198 | 15775 | 17353 | 18930 | 1475 | 1602 |
DXW1113 | 15626 | 17362 | 19098 | 20834 | 1475 | 1729 |
DXW1114 | 17055 | 18950 | 20845 | 22740 | 1475 | 1868 |
DXW1115 | 18484 | 20538 | 22592 | 24646 | 1475 | 1983 |
DXW1313 | 19463 | 21625 | 23788 | 25950 | 1729 | 1729 |
DXW1315 | 20362 | 22624 | 24886 | 27149 | 1729 | 1983 |
DXW1316 | 23959 | 26621 | 29283 | 31946 | 1729 | 2110 |
DXW1416 | 25982 | 28869 | 31756 | 34643 | 1868 | 2110 |
DXW1517 | 28589 | 31765 | 34942 | 38118 | 1983 | 2237 |
DXW1617 | 30957 | 34397 | 37837 | 41277 | 2110 | 2237 |
DXW1620 | 36934 | 41038 | 45142 | 49246 | 2110 | 2618 |
DXW1722 | 45390 | 50433 | 55476 | 60520 | 2237 | 2872 |
DXW1821 | 45923 | 51025 | 56128 | 61230 | 2364 | 2745 |
DXW1826 | 57809 | 64232 | 70655 | 77078 | 2364 | 3380 |
DXW2123 | 60000 | 66667 | 73334 | 80000 | 2745 | 2999 |
DXW2226 | 72016 | 80018 | 88020 | 96021 | 2872 | 3380 |
DXW2526 | 82305 | 91450 | 100595 | 109740 | 3233 | 3380 |
DXW2529 | 92660 | 102956 | 113252 | 123548 | 3233 | 3781 |
DXW2630 | 100000 | 111111 | 122222 | 133333 | 3380 | 3888 |
DXW2734 | 119048 | 132276 | 145504 | 158732 | 3507 | 4396 |
Model | Kích thước quạt khả dụng | Kích thước cửa xả (mm) | Công suất tối đa (kW) | Vị trí lắp đặt động cơ | Số lượng đơn vị xếp (R/I/T/TI) – Độ sâu xả (mm) |
---|---|---|---|---|---|
0404 | 180 | 230×230 | 3 | Rear | 900 |
0407 | 200 | 260×260 | 3 | Rear | 900 |
0410 | 225 | 295×295 | 4 | Rear | 900 |
0413 | 250 | 330×330 | 4 | Side | 1000 |
0707 | 280 | 370×370 | 7.5 | Side | 1000 |
0710 | 315 | 410×410 | 7.5 | Side | 1000 |
0713 | 355 | 460×460 | 7.5 | Side | 1000 |
0907 | 280 | 370×370 | 7.5 | Side | 1000 |
0910 | 315 | 410×410 | 7.5 | Side | 1000 |
0913 | 355 | 460×460 | 7.5 | Side | 1000 |
1010 | 400 | 515×515 | 15 | Side | 1200 |
1013 | 450 | 575×575 | 15 | Side | 1200 |
1015 | 500 | 645×645 | 18.5 | Side | 1200 |
1019 | 560 | 720×720 | 18.5 | Side | 1400 |
1021 | 630 | 810×810 | 45 | Side | 1400 |
1215 | 500 | 645×645 | 30 | Side | 1400 |
1219 | 560 | 720×720 | 37 | Side | 1400 |
1221 | 630 | 810×810 | 45 | Side | 1400 |
1319 | 560 | 720×720 | 37 | Side | 1400 |
1321 | 630 | 810×810 | 45 | Side | 1400 |
1519 | 560 | 720×720 | 37 | Side | 1600 |
1521 | 630 | 810×810 | 45 | Side | 1600 |
1819 | 630 | 810×810 | 45 | Side | 1600 |
1821 | 710 | 910×910 | 55 | Side | 1600 |
1823 | 800 | 1010×1010 | 55 | Side | 1800 |
1827 | 900 | 1100×1100 | 55 | Side | 1800 |
1829 | 1000 | 1200×1200 | 55 | Side | 2000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.