Hướng dẫn lắp đặt Daikin VRV IV – Phần 2 tiến hành lắp đặt

Trong phần 2 Điều hoà MK sẽ hướng dẫn các bạn mở máy và kiểm tra và tiến hành lắp đặt đường ống của hệ thống điều hoà Daikin VRV IV

Xem bài trước: Phần 1: Chuẩn bị và lưu ý quan trọng

1. Mở thiết bị

1.1 Mở dàn nóng

Chú ý

⚠️ NGUY HIỂM: NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT
⚠️ NGUY HIỂM: NGUY CƠ BỎNG

Để tiếp cận bên trong thiết bị, cần mở các tấm phía trước theo cách sau:

  • 8 HP: 14×
  • 10~16 HP: 14×

Sau khi mở các tấm phía trước, có thể truy cập vào hộp linh kiện điện. Xem mục “Mở hộp linh kiện điện của dàn nóng”
.

Trong quá trình bảo trì, cần truy cập vào các nút nhấn trên bo mạch chính (PCB). Để tiếp cận các nút nhấn này, không cần mở nắp hộp linh kiện điện

1.2 Mở hộp linh kiện điện của dàn nóng

⚠️ LƯU Ý
Không dùng lực quá mạnh khi mở nắp hộp linh kiện điện. Việc dùng lực quá mức có thể làm biến dạng nắp, dẫn đến nước xâm nhập và gây hỏng thiết bị.

Mở hộp linh kiện dàn nóng VRV IV
Mở hộp linh kiện dàn nóng VRV IV

⚠️ LƯU Ý
Khi đóng nắp hộp linh kiện điện, đảm bảo rằng vật liệu làm kín ở mặt sau phía dưới của nắp không bị kẹt hoặc uốn cong vào bên trong.

Lưu ý khi Mở hộp linh kiện
Lưu ý khi Mở hộp linh kiện

Chú thích:

  • a: Nắp hộp linh kiện điện
  • b: Mặt trước
  • c: Cầu đấu nguồn điện
  • d: Vật liệu làm kín
  • e: Hơi ẩm và bụi bẩn có thể xâm nhập

 

2. Lắp dàn nóng

2.1 Chuẩn bị kết cấu lắp đặt

Đảm bảo thiết bị được lắp đặt cân bằng trên nền đủ vững chắc để tránh rung động và tiếng ồn.

⚠️ LƯU Ý
Khi cần tăng chiều cao lắp đặt của thiết bị, không sử dụng chân đỡ chỉ hỗ trợ ở các góc. Nên sử dụng các thanh ngang hoặc hỗ trợ ở nhiều cạnh, góc như hình minh hoạ bên dưới.

lưu ý khi tăng chiều cao
lưu ý khi tăng chiều cao

Chiều cao của nền móng phải ít nhất là 150 mm so với mặt sàn.
Trong khu vực có tuyết rơi dày, cần tăng chiều cao này tùy theo vị trí và điều kiện lắp đặt.

Ưu tiên lắp đặt trên nền móng vững chắc theo chiều dọc (khung dầm thép hoặc bê tông). Nền móng phải lớn hơn khu vực được đánh dấu màu xám.

Nền móng yêu cầu
Nền móng yêu cầu

Cố định thiết bị bằng bốn bu lông nền M12. Tốt nhất nên vặn bu lông nền sao cho phần chiều dài còn lại nhô lên 20 mm so với bề mặt nền.

Kích thước bulong
Kích thước bu-lông

⚠️ LƯU Ý

Chuẩn bị rãnh thoát nước xung quanh nền móng để dẫn nước thải ra khỏi khu vực xung quanh thiết bị. Trong quá trình hoạt động sưởi ấm và khi nhiệt độ ngoài trời xuống dưới 0°C, nước thải từ dàn nóng có thể bị đóng băng. Nếu không có hệ thống thoát nước phù hợp, khu vực xung quanh thiết bị có thể trở nên rất trơn trượt.

▪ Khi lắp đặt trong môi trường ăn mòn, sử dụng đai ốc có vòng đệm nhựa (a) để bảo vệ phần siết chặt đai ốc khỏi bị gỉ sét.

3. Kết nối đường ống gas (môi chất lạnh)

3.1 Định tuyến đường ống môi chất lạnh

Việc lắp đặt đường ống môi chất lạnh có thể thực hiện theo kết nối phía trước hoặc kết nối bên (khi đi đường ống từ phía dưới), như minh họa trong hình dưới đây.

Kết nối đường ống gas VRV
Kết nối đường ống gas VRV
  • a: Kết nối bên trái
  • b: Kết nối phía trước
  • c: Kết nối bên phải

Đối với kết nối bên, cần loại bỏ lỗ knockout trên tấm đáy.

Loại bỏ lỗ knockout
Loại bỏ lỗ knockout
  • a: Lỗ knockout lớn
  • b: Mũi khoan
  • c: Điểm khoan

⚠️ LƯU Ý

Biện pháp phòng ngừa khi tạo lỗ knockout:
▪ Tránh làm hỏng vỏ thiết bị.
▪ Sau khi tạo lỗ knockout, nên loại bỏ ba via (bavia)sơn phủ các mép cũng như khu vực xung quanh bằng sơn bảo trì để ngăn ngừa rỉ sét.
▪ Khi luồn dây điện qua lỗ knockout, cần quấn băng keo bảo vệ để tránh hư hại dây.

3.2 Kết nối đường ống môi chất lạnh với dàn nóng

⚠️ LƯU Ý

Bắt buộc sử dụng ống phụ kiện đi kèm khi thực hiện công việc lắp đặt đường ống tại hiện trường.
Đảm bảo rằng đường ống lắp đặt tại hiện trường không chạm vào các ống khác, tấm đáy hoặc tấm bên. Đặc biệt, đối với kết nối bên và kết nối từ dưới, cần bảo vệ đường ống bằng lớp cách nhiệt phù hợp để tránh tiếp xúc với vỏ thiết bị.
▪ Kết nối từ van chặn đến đường ống tại hiện trường có thể thực hiện bằng ống phụ kiện đi kèm.
▪ Việc kết nối với bộ chia nhánh là trách nhiệm của kỹ thuật viên lắp đặt (đường ống tại hiện trường).

3.3 Kết nối bộ ống đa kết nối

⚠️ LƯU Ý

Việc lắp đặt không đúng cách có thể dẫn đến hỏng hóc dàn nóng.

Lắp đặt các khớp nối theo phương ngang, sao cho nhãn cảnh báo (a) gắn trên khớp nối nằm ở phía trên.
Không nghiêng khớp nối quá 7.5° (xem hình A).
Không lắp khớp nối theo phương thẳng đứng (xem hình B).

Kết nối bộ ống đa kết nối
Kết nối bộ ống đa kết nối

Đảm bảo tổng chiều dài đường ống kết nối với khớp nối phải thẳng tuyệt đối ít nhất 500 mm.
Chỉ khi đường ống tại hiện trường có đoạn thẳng tối thiểu 120 mm, mới có thể đảm bảo đoạn thẳng hơn 500 mm.

chiều dài đường ống thẳng
chiều dài đường ống thẳng

3.4 Trường hợp nhiều dàn nóng: Lỗ knockout

  • Kết nối phía trước: Loại bỏ lỗ knockout trên tấm phía trước để thực hiện kết nối.
  • Kết nối từ dưới: Loại bỏ lỗ knockout trên khung đáy và đi đường ống dưới đáy.
Kết nối nhiều dàn nóng
Kết nối nhiều dàn nóng

3.5 Bảo vệ chống nhiễm bẩn

Bịt kín tất cả các khe hở ở lỗ luồn ống và dây điện bằng vật liệu làm kín (cung cấp tại hiện trường).
(Nếu không bịt kín, hiệu suất của thiết bị có thể giảm, và côn trùng hoặc động vật nhỏ có thể xâm nhập vào máy).

3.6 Sử dụng van chặn và cổng dịch vụ

Xử lý van chặn

Đảm bảo cả hai van chặn luôn mở trong quá trình vận hành.
▪ Van chặn được đóng sẵn từ nhà máy.

Mở van chặn

  1. Tháo nắp đậy van chặn.
  2. Cắm cờ lê lục giác vào van chặn và xoay ngược chiều kim đồng hồ.
  3. Khi không thể xoay thêm nữa, dừng lại.
    Kết quả: Van đã được mở.

Lưu ý khi mở hoàn toàn van chặn Ø19.1~Ø25.4

▪ Xoay cờ lê lục giác cho đến khi đạt mô-men xoắn từ 27 đến 33 N•m.
▪ Nếu mô-men xoắn không đủ, có thể gây rò rỉ môi chất lạnh hoặc làm hỏng nắp van chặn.

Xử lý van chặn
Xử lý van chặn

Đóng van chặn

  1. Tháo nắp đậy van chặn.
  2. Cắm cờ lê lục giác vào van chặn và xoay theo chiều kim đồng hồ.
  3. Khi không thể xoay thêm nữa, dừng lại.

Kết quả: Van đã được đóng.

Hướng đóng: Theo chiều kim đồng hồ.

Xử lý nắp đậy van chặn

Nắp đậy van chặn được niêm phong tại vị trí được chỉ bằng mũi tên. Cẩn thận không làm hỏng niêm phong.
Sau khi thao tác với van chặn, đảm bảo vặn chặt nắp đậy van chặn. Tham khảo bảng bên dưới để biết mô-men xoắn siết chặt phù hợp.
Kiểm tra rò rỉ môi chất lạnh sau khi vặn chặt nắp đậy van chặn.

Xử lý cổng dịch vụ

Luôn sử dụng dây sạc có chốt nhấn van vì cổng dịch vụ là loại van Schrader.
Sau khi thao tác với cổng dịch vụ, đảm bảo vặn chặt nắp đậy cổng dịch vụ. Tham khảo bảng bên dưới để biết mô-men xoắn siết chặt phù hợp.
Kiểm tra rò rỉ môi chất lạnh sau khi vặn chặt nắp đậy cổng dịch vụ.

Sử dụng van chặn và cổng dịch vụ VRV IV
Sử dụng van chặn và cổng dịch vụ

3.7 Loại bỏ đường ống bị kẹp

⚠️ CẢNH BÁO
Bất kỳ khí hoặc dầu còn lại bên trong van chặn có thể phun ra khi tháo đường ống bị kẹp.
Không tuân thủ đúng quy trình dưới đây có thể dẫn đến hư hỏng thiết bị hoặc chấn thương nghiêm trọng tùy theo tình huống.

Quy trình tháo đường ống bị kẹp:

1. Tháo nắp van chặn

Tháo nắp van chặn và đảm bảo rằng các van chặn đã được đóng hoàn toàn.

Quy trình tháo đường ống bị kẹp
Quy trình tháo đường ống bị kẹp
  • a: Cổng dịch vụ và nắp cổng dịch vụ
  • b: Van chặn
  • c: Kết nối đường ống tại hiện trường
  • d: Nắp đậy van chặn

2. Kết nối thiết bị hút chân không và thu hồi

Kết nối thiết bị hút chân không và thu hồ
Kết nối thiết bị hút chân không và thu hồ

Kết nối bộ hút chân không/thiết bị thu hồi thông qua manifold đến cổng dịch vụ của tất cả các van chặn.

Các thành phần liên quan trong quá trình thu hồi:

  • a: Van giảm áp
  • b: Khí Nitơ
  • c: Cân đo khối lượng
  • d: Bình môi chất lạnh R410A (hệ thống xi-phông)
  • e: Máy hút chân không
  • f: Van chặn đường lỏng
  • g: Van chặn đường gas
  • A: Van A
  • B: Van B

3. Thu hồi khí và dầu từ đường ống bị kẹp

Sử dụng thiết bị thu hồi để thu hồi khí và dầu từ đường ống bị kẹp, đảm bảo an toàn và tránh rò rỉ môi chất lạnh.

⚠️ CẢNH BÁO
Không xả khí ra môi trường. Việc xả khí môi chất lạnh ra ngoài có thể gây hại đến môi trường và vi phạm quy định.

4. Ngắt kết nối thiết bị thu hồi

▪ Khi tất cả khí và dầu đã được thu hồi khỏi đường ống bị kẹp:

  • Ngắt kết nối dây sạc.
  • Đóng các cổng dịch vụ để tránh rò rỉ.

5. Cắt bỏ phần dưới của đường ống

Cắt bỏ phần dưới của các đường ống van chặn gas, lỏng và cân bằng dọc theo vạch đen.
Sử dụng công cụ phù hợp như dao cắt ống hoặc kìm cắt.

⚠️ CẢNH BÁO
Không loại bỏ đường ống bị kẹp bằng phương pháp hàn.
▪ Nếu bên trong van chặn vẫn còn khí hoặc dầu, việc hàn có thể khiến khí hoặc dầu bị thổi ra mạnh, gây nguy hiểm.

6. Chờ dầu chảy hết

Chờ cho đến khi tất cả dầu còn sót lại chảy ra hết trước khi tiếp tục kết nối với đường ống tại hiện trường, đặc biệt trong trường hợp quá trình thu hồi chưa hoàn thành.

4. Kiểm tra đường ống môi chất lạnh

4.1 Về việc kiểm tra đường ống môi chất lạnh

Lưu ý quan trọng về việc kiểm tra đường ống môi chất lạnh

Việc hoàn thành tất cả công việc lắp đặt đường ống môi chất lạnh trước khi bật nguồn thiết bị (dàn nóng hoặc dàn lạnh)rất quan trọng.

▪ Khi thiết bị được cấp nguồn, van giãn nở sẽ khởi tạo và đóng lại.
▪ Khi van giãn nở đóng, không thể thực hiện kiểm tra rò rỉ và hút chân không đường ống cũng như dàn lạnh.

Có hai phương pháp kiểm tra ban đầu, kiểm tra rò rỉ và hút chân không:

Phương pháp 1: Trước khi bật nguồn

  • Nếu hệ thống chưa được cấp nguồn, không cần thực hiện thêm bất kỳ thao tác đặc biệt nào để tiến hành kiểm tra rò rỉ và hút chân không.

Phương pháp 2: Sau khi bật nguồn

  • Nếu hệ thống đã được cấp nguồn, cần thiết lập cấu hình dàn nóng:
    • Đặt [2-21] = 1.
    • Cài đặt này sẽ mở van giãn nở của hệ thống, đảm bảo đường ống R410A thông suốt, giúp thực hiện kiểm tra rò rỉ và hút chân không.

LƯU Ý

Đảm bảo tất cả các dàn lạnh kết nối với dàn nóng đã được bật nguồn.
Chờ cho đến khi dàn nóng hoàn tất quá trình khởi tạo trước khi áp dụng cài đặt [2-21].

Kiểm tra rò rỉ và hút chân không

Việc kiểm tra đường ống môi chất lạnh bao gồm:
Kiểm tra rò rỉ trong đường ống môi chất lạnh.
Thực hiện hút chân không để loại bỏ hoàn toàn hơi ẩm, không khí hoặc khí nitơ trong đường ống môi chất lạnh.

Lưu ý về hơi ẩm trong đường ống:
▪ Nếu có khả năng hơi ẩm có trong đường ống môi chất lạnh (ví dụ: nước mưa có thể đã xâm nhập vào ống), trước tiên cần thực hiện quy trình hút chân không bên dưới cho đến khi loại bỏ hết hơi ẩm.

Kiểm tra rò rỉ đường ống lắp đặt tại hiện trường

Tất cả đường ống bên trong thiết bị đã được kiểm tra rò rỉ tại nhà máy.
Chỉ cần kiểm tra đường ống môi chất lạnh được lắp đặt tại hiện trường.
Đảm bảo tất cả các van chặn trên dàn nóng đã được đóng chặt trước khi thực hiện kiểm tra rò rỉ hoặc hút chân không.

⚠️ LƯU Ý QUAN TRỌNG
Đảm bảo tất cả các van trên đường ống môi chất lạnh (được lắp đặt tại hiện trường) đều MỞ trước khi bắt đầu kiểm tra rò rỉ và hút chân không.
Không nhầm lẫn với van chặn của dàn nóng – các van này phải ĐÓNG trong quá trình kiểm tra rò rỉ và hút chân không.

4.2 Hướng dẫn chung

Kết nối máy hút chân không thông qua manifold đến cổng dịch vụ của tất cả các van chặn để tăng hiệu suất

⚠️ LƯU Ý

Sử dụng máy hút chân không hai cấp (2-stage) có van một chiều hoặc van điện từ, có khả năng hút chân không đến áp suất tuyệt đối –100.7 kPa (5 Torr).
Đảm bảo dầu trong máy bơm không chảy ngược vào hệ thống khi máy bơm không hoạt động.
Không xả không khí bằng môi chất lạnh, thay vào đó sử dụng máy hút chân không để hút hết không khí ra khỏi hệ thống.

4.3 Cài đặt

cài đặt kiểm tra đường ống
cài đặt kiểm tra đường ống

Các thành phần trong quy trình kiểm tra đường ống môi chất lạnh

  • a: Van giảm áp (Pressure reducing valve)
  • b: Khí Nitơ (Nitrogen)
  • c: Cân đo khối lượng (Weighing scales)
  • d: Bình chứa môi chất lạnh R410A (hệ thống xi-phông) (Refrigerant R410A tank – siphon system)
  • e: Máy hút chân không (Vacuum pump)
  • f: Van chặn đường lỏng (Liquid line stop valve)
  • g: Van chặn đường gas (Gas line stop valve)

Các van trong hệ thống:

  • A: Van A
  • B: Van B
  • C: Van C

⚠️ LƯU Ý

▪ Các kết nối đến dàn lạnh và toàn bộ dàn lạnh cũng cần được kiểm tra rò rỉ và hút chân không.
▪ Đảm bảo tất cả các van trên đường ống môi chất lạnh (được lắp đặt tại hiện trường) đều mở.
▪ Tham khảo hướng dẫn lắp đặt của dàn lạnh để biết thêm chi tiết.

Lưu ý về thời điểm thực hiện kiểm tra rò rỉ và hút chân không

Kiểm tra rò rỉ và hút chân không phải được thực hiện trước khi cấp nguồn cho thiết bị.
▪ Nếu không thực hiện trước khi cấp nguồn, hãy tham khảo lưu đồ hướng dẫn trong phần trước của chương này để biết phương pháp xử lý phù hợp.

4.4 Thực hiện kiểm tra rò rỉ

Việc kiểm tra rò rỉ phải đáp ứng tiêu chuẩn EN 378-2.

Kiểm tra rò rỉ bằng phương pháp hút chân không

  1. Hút chân không hệ thống từ đường ống lỏng và đường ống gas đến mức –100.7 kPa (–1.007 bar/5 Torr) trong ít nhất 2 giờ.
  2. Khi đạt mức áp suất yêu cầu, tắt máy hút chân không và kiểm tra xem áp suất không tăng lên trong ít nhất 1 phút.
  3. Nếu áp suất tăng:
    • Hệ thống có thể chứa hơi ẩm (xem phần hút chân không bên dưới).
    • Hoặc hệ thống có rò rỉ (tiến hành kiểm tra áp suất để xác định nguyên nhân).

Kiểm tra rò rỉ bằng phương pháp áp suất (test áp suất bằng khí Nitơ)

  1. Phá bỏ chân không bằng cách nạp khí Nitơ vào hệ thống với áp suất tối thiểu 0.2 MPa (2 bar).
    • Không đặt áp suất cao hơn áp suất vận hành tối đa của thiết bị (4.0 MPa = 40 bar).
  2. Kiểm tra rò rỉ bằng cách bôi dung dịch kiểm tra rò rỉ (bubble test solution) lên tất cả các điểm kết nối đường ống.
  3. Xả toàn bộ khí Nitơ ra khỏi hệ thống sau khi hoàn tất kiểm tra.

4.5 Thực hiện hút chân không

Để loại bỏ hoàn toàn hơi ẩm khỏi hệ thống, thực hiện các bước sau:

  1. Hút chân không hệ thống trong ít nhất 2 giờ đến mức –100.7 kPa (–1.007 bar/5 Torr).
  2. Tắt máy hút chân không và kiểm tra xem áp suất chân không giữ nguyên trong ít nhất 1 giờ.
  3. Nếu không đạt chân không sau 2 giờ hoặc không duy trì được chân không trong 1 giờ:
    • Hệ thống có thể chứa quá nhiều hơi ẩm.
    • Nạp khí Nitơ vào hệ thống với áp suất 0.05 MPa (0.5 bar) để phá chân không.
    • Lặp lại các bước 1-3 cho đến khi loại bỏ hoàn toàn hơi ẩm.
  4. Xác định phương thức nạp môi chất lạnh (R410A):
    • Nếu muốn nạp môi chất lạnh ngay qua cổng nạp, mở van chặn của dàn nóng.
    • Nếu muốn nạp trước một phần môi chất lạnh qua đường lỏng, giữ nguyên trạng thái đóng van chặn.
    • Tham khảo mục “5.6.2 Nạp môi chất lạnh” để biết thêm chi tiết.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *